TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1681 | Quầy thuốc công Loan | Lê Thị Loan | 5347/CCHN-D-SYT-TH | 89-TX | 13/3/2020 | Thôn Phấn Thôn, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân |
1682 | Quầy thuốc Thành Hương | Lê Thị Hương | 5154/CCHN-D-SYT-TH | 90-TX | 13/3/2020 | Thôn 5, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân |
1683 | Quầy thuốc Thu Ngân | Phạm Thị Ngân | 790/TH-CCHND | 119-QX | 20/3/2020 | Thôn 8, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
1684 | Quầy thuốc Thu Hồng | Lê Thị Hồng | 3020/TH-CCHND | 51-NL | 23/3/2020 | Làng Cao Khánh, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc |
1685 | Quầy thuốc Hà Xuân Bình | Hà Xuân Bình | 3295/TH-CCHND | 91-TX | 23/3/2020 | Chợ Khu, xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân |
1686 | Quầy thuốc Trí Hiền 2 | Hoàng Kim Phụng | 1847/CCHN-D-SYT-TH | 92-TX | 23/3/2020 | Số nhà 368- Lê Lợi, khu 6- thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
1687 | Quầy thuốc Đào Thị Thương | Đào Thị Thương | 5398/CCHN-D-SYT-TH | 89-TS | 23/3/2020 | Số nhà 307- Phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
1688 | Quầy thuốc Đỗ Thị Huệ | Đỗ Thị Huệ | 813/TH-CCHND | 34-CT | 23/3/2020 | Thôn Trung tâm, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy |
1689 | Nhà thuốc Trung Hường | Lê Thị Lan | 5310/CCHN-D-SYT-TH | 378-NT | 25/3/2020 | Thôn Quyết Thắng, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
1690 | Quầy thuốc Phương Ngân | Lê Thị Ngân | 3126/TH-CCHND | 90-TS | 27/3/2020 | Thôn Ngọc Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
1691 | Quầy thuốc Luân Hòa | Phạm Thị Hòa | 5353/CCHN-D-SYT-TH | 91-TS | 27/3/2020 | Thôn Vĩnh Yên, xã An Nông, huyện Triệu Sơn |
1692 | Quầy thuốc Thu Hương | Nguyễn Thị Hương | 1297/TH-CCHND | 92-TS | 27/3/2020 | Thôn Diễn Thành, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn |
1693 | Quầy thuốc Lê Thị Trà Giang | Lê Thị Trà Giang | 5441/CCHN-D-SYT-TH | 93-TS | 27/3/2020 | Thôn 8, xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn |
1694 | Quầy thuốc Hoàng Thị Chinh | Hoàng Thị Chinh | 2720/TH-CCHND | 94-TX | 27/3/2020 | Khu dân cứ mới thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
1695 | Quầy thuốc Phạm Thị Thảo | Phạm Thị Thảo | 5336/CCHN-D-SYT-TH | 18-QH | 27/3/2020 | Số nhà 97- Khu 7, thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
1696 | Quầy thuốc Hoàng Thị Hiếu | Hoàng Thị Hiếu | 5389/CCHN-D-SYT-TH | 26-QS | 01/4/2020 | Km 37- Bản Păng, xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn |
1697 | Quầy thuốc Thu Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 5193/CCHN-D-SYT-TH | 28-LC | 01/4/2020 | Thôn Chiềng Ban 2, xã Quang Hiến, huyện Lang Chánh |
1698 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG TẠI THANH HÓA | Đặng Hoàng Lĩnh | 5453/CCHN-D-SYT-TH | 44-BB | 06/4/2020 | Lô 461- Khu tái định cư Đại Lộ Đông Tây, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
1699 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 5330/CCHN-D-SYT-TH | 66-TH | 09/4/2020 | Thôn Xử Nhân, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa |
1700 | Quầy thuốc Tiến Huệ | Lê Thị Minh Huệ | 1246/TH-CCHND | 67-TH | 25/7/2023 | Thôn 3, xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1701 | Quầy thuốc Đỗ Hà Dung | Đỗ Hà Dung | 5422/CCHN-D-SYT-TH | 71-TH | 09/4/2020 | Thôn Phú Hưng, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa |
1702 | Quầy thuốc Dương Thị Yến | Dương Thị Yến | 4664/CCHN-D-SYT-TH | 72-TH | 09/4/2020 | Thôn Thái Hòa, xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa |
1703 | Quầy thuốc Cao Thị Phương | Cao Thị Phương | 5242/CCHN-D-SYT-TH | 73-TH | 09/4/2020 | Thôn Thiện Phong, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa |
1704 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Phương Linh | Nguyễn Thị Phương Linh | 5412/CCHN-D-SYT-TH | 74-TH | 09/4/2020 | Thôn Dân Quyền, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa |
1705 | Quầy thuốc Lê Hiền | Lê Thị Hiền | 3448/TH-CCHND | 75-TH | 09/4/2020 | Thôn Quảng Xá, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa |
1706 | Quầy thuốc Phạm Thị LIên | Phạm Thị Liên | 5333/CCHN-D-SYT-TH | 45-NS | 09/4/2020 | Thôn Hanh Gia, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn |
1707 | Quầy thuốc Anh Thịnh | Đầu Khắc Thịnh | 5410/CCHN-D-SYT-TH | 121-QX | 25/7/2023 | Ki ốt chợ Quảng Nham, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1708 | Quầy thuốc Trần Thị Quyết | Trần Thị Quyết | 1364/TH-CCHND | 144-HH | 13/4/2020 | Thôn Thanh Bình, xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa |
1709 | Quầy thuốc Thanh Quyền | Vũ Thị Quyền | 5385/CCHN-D-SYT-TH | 34-QS | 13/4/2020 | Km 25- Bản Chè, xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn |
1710 | Nhà thuốc Long Châu 122- thuộc Công ty CP dược phẩm FPT Long Châu | Lê Thị Giang | 5169/CCHN-D-SYT-TH | 382-NT | 21/4/2020 | Số nhà 65- Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
1711 | Nhà thuốc Hưng Thịnh | Mai Thành Biên | 2184/TH-CCHND | 383-NT | 21/4/2020 | Số nhà 166- Lê Lai, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa |
1712 | Nhà thuốc Đăng Khoa | Lê Thị Thu Hằng | 3390/TH-CCHND | 386-NT | 21/4/2020 | Khu phố Cường Thịnh, phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn |
1713 | Nhà thuốc Trung Linh | Trần văn Trung | 3201/TH-CCHND | 387-NT | 21/4/2020 | Lô 40- chợ Bắc Sơn, phường bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn |
1714 | Nhà thuốc Minh Nguyên | Lê Bá Hách | 3396/TH-CCHND | 388-NT | 22/4/2020 | Số nhà 250- đường Lê Hoàn, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
1715 | Nhà thuốc Chung Hiền | Lê Thị Kim Chung | 3494/CCHN-D-SYT-TH | 390-NT | 06/4/2022 | Số nhà 542, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1716 | Quầy thuốc Đinh Thị Hường | Đinh Thị Hường | 5443/CCHN-D-SYT-TH | 59-TT | 23/4/2020 | Thôn Thành Trung, xã Thành Yên, huyện Thạch Thành |
1717 | Quầy thuốc Lê Thị Lan | Lê Thị Lan | 5316/CCHN-D-SYT-TT | 60-TT | 23/4/2020 | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành |
1718 | Quày thuốc Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 5444/CCHN-D-SYT-TH | 61-TT | 23/4/2020 | Thôn Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành |
1719 | Quầy thuốc tào Thị Hường | Tào Thị Hường | 5442/CCHN-D-SYT-TH | 62-TT | 23/4/2020 | Thôn Minh Sơn, xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành |
1720 | Quầy thuốc Phương Vy | Lê Thị Ánh Quyên | 5178/CCHN-D-SYT-TH | 94-TS | 29/4/2020 | Phố 8, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |