TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1681 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh tại Thanh Hóa | Nguyễn Đức Thành | 1532/TH-CCHND | 100-BB | 29/7/2020 | Lô A46- MB 1855, Đường Chi Lăng, phố Ngọc Mai, phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa |
1682 | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Châu Hoàng | Lê Trọng Trường | 5685/CCHN-D-SYT-TH | 68-BB | 29/7/2020 | Lô BT 30, MBQH 1585, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
1683 | CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM HÀ TRUNG - CTCP DƯỢC VTYT THANH HÓA | Trịnh Văn Ngọc | 3023/TH-CCHND | 74-BB | 03/8/2020 | Tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung ,huyện Hà Trung |
1684 | Quầy thuốc Nam Hương | Vũ Đức Nam | 5602/CCHN-D-SYT-TH | 84-TH | 03/8/2020 | Thôn 5, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa |
1685 | Quầy thuốc số 82- Chi nhánh dược phẩm Ngọc Lặc | Vũ Thị Việt Hà | 5078/CCHN-D-SYT-TH | 56-NL | 04/8/2020 | Thôn Thống Nhất, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc |
1686 | Quầy thuốc số 35- chi nhánh dược phẩm Ngọc Lặc | Lê Thị Bình | 4726/CCHND-SYT-TH | 57-NL | 04/8/2020 | Thôn Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc |
1687 | Quầy thuốc số 29- Chi nhánh dược phẩm Ngọc Lặc | Ninh Thị Lý | 4723/CCHND-SYT-TH | 58-NL | 04/8/2020 | Thôn Ba Si, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc |
1688 | Quầy thuốc số 81- Chi nhánh dược phẩm Ngọc Lặc | Lê Thủy Sa | 5638/CCHN-D-SYT-TH | 60-NL | 04/8/2020 | Số nhà 136- Khu phố I, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1689 | Quầy thuốc Tuấn Nga | Lê Thị Nga | 5614/CCHN-D-SYT-TH | 60-ĐS | 04/8/2020 | QL 47, thôn 1, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn |
1690 | Quầy thuốc Minh Diệp | Lê Thị Hương | 4423/CCHN-D-SYT-TH | 113-QX | 25/10/2021 | Thôn 3, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1691 | Quầy thuốc Đỗ Thị Hiếu | Đỗ Thị Hiếu | 5213/CCHN-D-SYT-TH | 46-NT | 07/8/2020 | Thôn Eo Son, xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh |
1692 | Quầy thuốc Dũng Hồng | Phạm Thị Hồng | 5502/CCHN-D-SYT-TH | 36-CT | 11/8/2020 | Thôn Quan Phác, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
1693 | Nhà thuốc 412 Lê Lai | Phạm Thanh Bình | 5675/CCHN-D-SYT-TH | 121- NT | 11/8/2020 | Số nhà 412- Đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1694 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Giang | Nguyễn Thị Giang | 977/TH-CCHND | 79-HL | 11/8/2020 | Xóm Nam Vượng, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc |
1695 | Quầy thuốc An Ngọc | Bùi Thị Thu Hương | 5556/CCHN-D-SYT-TH | 61-ĐS | 11/8/2020 | Xóm 4, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn |
1696 | Quầy thuốc Minh Khang | Lê Thị Huệ | 5580/CCHN-D-SYT-TH | 107-TS | 11/8/2020 | Thôn thị tứ, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
1697 | Quầy thuốc Hậu Oanh 2 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 5457/CCHN-D-SYT-TH | 79-HL | 11/8/2020 | Thôn Thắng Tây, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc |
1698 | Công ty trách nhiệm hữu hạn QA Pharma | Trịnh Đăng Định | 919/TH-CCHND | 88-BB | 17/8/2020 | Số nhà 21B- Đường Nguyễn Trung Trực, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1699 | Quầy thuốc TUấn Vân | Đào Thị Vân | 5582/CCHN-D-SYT-TH | 174-HH | 14/8/2020 | Chợ Bút Sơn (Thôn Hoằng Lọc), thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1700 | Quầy thuốc Lê Văn Phúc | Lê Văn Phúc | 3668/CCHND-ST -TH | 175-HH | 14/8/2020 | Thôn Đình Bảng, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa |
1701 | Quầy thuốc Đức Thắng | Trần Thị Đào | 3497/TH-CCHND | 176-HH | 14/8/2020 | Thôn Long Thành, xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1702 | Quầy thuốc Vĩnh Chung | Lê Thị Chung | 1167/TH-CCHND | 177-HH | 14/8/2020 | Thôn 3, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa |
1703 | Quầy thuốc Hồng Ngọc | Lê Minh Ngọc | 946/TH-CCHND | 178-HH | 14/8/2020 | Thôn KIm Tân 2, xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa |
1704 | Quầy thuốc Hồng Phúc | Lê Thị Hồng | 3085/TH-CCHND | 179-HH | 14/8/2020 | Thôn Minh Thái, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1705 | Quầy thuốc Cường Trang | Nguyễn Văn Cường | 5569/CCHND-SYT-TH | 180-HH | 14/8/2020 | Thôn Hải Phúc 2, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa |
1706 | Quầy thuốc Gia Huy | Nguyễn Thị Xinh | 5235/CCHND-ST-TH | 181-HH | 14/8/2020 | Thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa |
1707 | Quầy thuốc Kim Cương | Nguyễn Thị Hương | 5595/CCHND-SYT-TH | 182-HH | 14/8/2020 | Thôn Sao Vàng 2, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa |
1708 | Quầy thuốc Hương Linh | Bùi Thị Hạnh | 4558/CCHND-SYT-TH | 47-NT/TH-ĐKKDD | 14/8/2020 | Thôn Công Thành, xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh |
1709 | Quầy thuốc Trường Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 5520/CCHN-D-SYT-TH | 114-QX | 18/8/2020 | Thôn 10, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương |
1710 | Quầy thuốc Hoàng Anh | Lê Thị Chi | 5517/CCHN-D-SYT-TH | 115-QX | 18/8/2020 | Thôn Thủ Lộc, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương |
1711 | Quầy thuốc Phương Nguyệt | Nguyễn Thị Phương | 2254/TH-CCHND | 116-QX | 18/8/2020 | Thôn Mậu Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1712 | Quầy thuốc Thảo Tường | Lê Thị Thảo | 5516/CCHN-D-SYT-TH | 117-QX | 18/8/2020 | Thôn Hiền Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1713 | Quầy thuốc Thu HUyền | Nguyêỹ Thị Huyền | 5576-/CCHN-D-SYT-TH | 118-QX | 18/8/2020 | Thôn Long Đông Thành, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương |
1714 | Quầy thuốc Linh Nga | Bùi Linh Nga | 5518/CCHN-D-SYT-TH | 119-QX | 18/8/2020 | Thôn Hải Tiến, xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương |
1715 | Quầy thuốc Nguyễn Đăng Sơn | Nguyễn Đăng Sơn | 5606/CCHN-D-SYT-TH | 85-TH | 18/8/2020 | Thôn 2, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa |
1716 | Quầy thuốc Trần Thị Lệ | Trần Thị Lệ | 5605/CCHN-D-SYT-TH | 86-TH | 18/8/2020 | Thôn Mật Thôn, xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa |
1717 | Quầy thuốc Phạm Thị Hiền | Phạm Thị Hiền | 3763/TH-CCHND | 04-TH | 18/8/2020 | Thôn Cẩm Vân, xã THiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa |
1718 | Quầy thuốc mai Thị Thu Thủy | Mai Thị Thu Thủy | 5617/CCHN-D-SYT-TH | 87-TH | 18/8/2020 | Thôn Thái Lai, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa |
1719 | Nhà thuốc An Đức | Nguyễn Thị Thủy | 2453/CCHND-SYT-TH | 419-NT | 20/8/2020 | Số nhà 269- đường Lý Nhân Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
1720 | Nhà thuốc Biển Huyền | Trịnh Thị Thanh Huyền | 5246/CCHND-SYT-TH | 420-NT | 11/5/2024 | NLK 11-01 đường Đông Tác, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |