TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1921 | Nhà thuốc Thành Hải | Nguyễn Hữu Trung | 5102/CCHN-D-SYT-TH | 425-NT | 03/9/2020 | Số nhà 484- Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
1922 | Quầy thuốc Trương Khuyên | Chu Thị Khuyên | 3600/TH-CCHND | 38-HT | 08/9/2020 | Thôn Tây Vinh, xã Hà Vinh, huyện Hà Trung |
1923 | Quầy thuốc Thùy Dương | Nguyễn Thị Nguyệt | 5364/CCHND-SYT-TH | 185-NC | 08/9/2020 | Thôn 8, xã Tượng Văn, huyện Nông Cống |
1924 | Quầy thuốc Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn | 636/TH-CCHND | 62-ĐS | 17/02/2023 | Thôn Đại Từ, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1925 | Quầy thuốc Lê Ngân | Lê Thị Ngân | 1233/TH-CCHND | 109-TS | 08/9/2020 | Chợ Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
1926 | Quầy thuốc Phạm Thị Lương | Phạm Thị Lương | 714/TH-CCHND | 47-NS | 08/9/2020 | Xóm 6, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn |
1927 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thu | Nguyễn Thị Thu | 3292/TH-CCHND | 48-NS | 08/9/2020 | Thôn Trí Thiện II, xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn |
1928 | Quầy thuốc Phạm Thị Hiền | Phạm Thị Hiền | 2320/TH-CCHND | 49-NS | 08/9/2020 | Xóm Mậu Thịnh, xã Ba Đình, huyện Nga Sơn |
1929 | Quầy thuốc Bùi Thị Mai | Bùi Thị Mai | 1914/TH-CCHND | 50-NS | 08/9/2020 | Thôn Lê Lợi, xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn |
1930 | Quầy thuốc Cường Quý | Phạm Thị Quý | 1670/TH-CCHND | 51-NS | 08/9/2020 | Thôn 4, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn |
1931 | Quầy thuốc Mai Thị Thu | Mai Thị Thu | 964/TH-CCHND | 52-NS | 08/9/2020 | Xóm 4, xã Nga An, huyện Nga Sơn |
1932 | Quầy thuốc Dũng Lý | Nguyễn Văn Công | 2986/TH-CCHND | 53-NS | 30/9/2022 | Số nhà 207, tiểu khu Hưng Long, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1933 | Quầy thuốc Linh Tính | Mai Thị Tính | 4044/CCHND-SYT-TH | 54-NS | 28/4/2024 | Thôn Yên Ninh, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1934 | Quầy thuốc Hải Hòa | Lê Thị Hòa | 5609/CCHND-SYT-TH | 55-NS | 08/9/2020 | Thôn Báo Văn, xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn |
1935 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Yến | Nguyễn Thị Yến | 5411/CCHND-SYT-TH | 56-NS | 08/9/2020 | Thôn Tứ Thôn, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn |
1936 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | 3954/CCHND-SYT-TH | 57-NS | 08/9/2020 | Xóm 7, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn |
1937 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Quyên | Nguyễn Thị Quyên | 5318/CCHND-SYT-TH | 58-NS | 08/9/2020 | Thôn Vân Hoàn, xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn |
1938 | Quầy thuốc Bùi Thị Hồng | Bùi Thị Hồng | 4867/CCHND-SYT-TH | 59-NS | 08/9/2020 | Xóm 4, xã Nga Tân, huyện Nga Sơn |
1939 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 888/NB-CCHND | 60-NS | 08/9/2020 | Xóm 5, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn |
1940 | Quầy thuốc số 1B- CNDP Thường Xuân | Vi Thị Bình | 4409/CCHND-SYT-TH | 17-ThX | 28/3/2024 | Số nhà 05, đường Cầm Bá Thước, khu 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1941 | Quầy thuốc số 1C- CNDP Thường Xuân | Hoàng Thị Huệ | 5680/CCHND-SYT-TH | 18-ThX | 10/9/2020 | Số nhà 05- Cầm Bá Thước, Khu 2- thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
1942 | Quầy thuốc số 2- CNDP Quan Sơn | Hoàng Văn Dưỡng | 2244/TH-CCHND | 14-QS | 11/9/2020 | Khu 3, thị tấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn |
1943 | Quầy thuốc Phương Luận | Lê Thị Luận | 1082/TH-CCHND | 185-NC | 16/9/2020 | Thôn Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống |
1944 | Quầy thuốc Vũ Thị Bích Ngọc | Vũ Thị Bích Ngọc | 5679/CCHN-D-SYT-TH | 46-TT | 16/9/2020 | Xóm 8- Thôn 1, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành |
1945 | Quầy thuốc Quách Văn Lượng | Quách Văn Lượng | 5678/CCHN-D-SYT-TH | 47-TT | 16/9/2020 | Thôn Sồi Cốc, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành |
1946 | Quầy thuốc Thái Thương | Mai Thị Thương | 7277/CCHN-D-SYT-TH | 48-TT | 22/9/2023 | Thôn Tân Thịnh, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1947 | Quầy thuốc Phùng Thị Hà | Phùng Thị Hà | 5597/CCHN-D-SYT-TH | 48-NX | 16/9/2020 | Thôn Đức Thắng, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
1948 | Quầy thuốc Lê Thị Hậu | Lê Thị Hậu | 5628/CCHN-D-SYT-TH | 184-HH | 16/9/2020 | Thôn 1, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa |
1949 | Nhà thuốc Thu Thủy | Trịnh Thị Thu Thủy | 3804/CCHND-SYT-TH | 428-NT | 16/9/2020 | Tiểu khu 3, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
1950 | Quầy thuốc Hồng Thức | Hoàng Thị Hồng Thức | 5613/CCHND-SYT-TH | 121-QX | 17/9/2020 | Thôn Thạch Nam, xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương |
1951 | Nhà thuốc Mai Thanh | Nguyễn Văn Trung | 5661/CCHND-SYT-TH | 429-NT | 18/9/2020 | Lô 191- Liền kề 4- Đông Vệ 5, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1952 | Nhà thuốc Minh Châu | Nguyễn Thị Xuây | 2452/TH-CCHND | 430-NT | 18/9/2020 | Thôn Đông Đức, xã Quảng Đông, thành phố Thanh Hóa |
1953 | Nhà thuốc Tâm Việt 2 | Đinh Như Ngọc | 5363/CCHND-SYT-TH | 431-NT | 18/9/2020 | Thôn 1, xã Quảng Minh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1954 | Quầy thuốc Hoa Lương | Ninh Thị Hoa | 808/TH-CCHND | 110-TX | 18/9/2020 | Thôn 6, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân |
1955 | Quầy thuốc số 18- CNDP Ngọc Lặc | Lê Thị Dung | 3404/TH-CCHND | 61-NL | 18/9/2020 | Số nhà 06/1- Cổng BVĐKKV Ngọc Lặc, Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1956 | Quầy thuốc số 74- CNDP Ngọc Lặc | Trịnh Thị Hằng | 3415/TH-CCHND | 62-NL | 18/9/2020 | Thôn 8, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc |
1957 | Nhà thuốc Phương Thảo | Lê Phương Thảo | 2805/CCHND-SYT-TH | 432-NT | 21/9/2020 | Số nhà 200- Đường Lê Hoàn, Khu 1, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
1958 | Nhà thuốc Nguyễn Danh Thông | Nguyễn Danh Thông | 131/CCHND-SYT-TH | 433-NT | 22/9/2020 | Số nhà 55A- Phố Phượng Đình I, phường tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
1959 | Quầy thuốc Lê Liên | Lê Thị Liên | 3797/TH-CCHND | 36-CT | 23/9/2020 | Thôn Lương Thành, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy |
1960 | Quầy thuốc Thanh Nhàn | Đoàn Thị Nhàn | 3278/TH-CCHND | 37-CT | 23/9/2020 | Tổ dân phố Đại Quang, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy |