TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1881 | Quầy thuốc Hà Thị Trang | Hà Thị Trang | 5748/CCHN-D-SYT-TH | 29-QS | 02/12/2020 | Bản Luốc Làu, xã Mường Mìn, huyện Quan Sơn |
1882 | Quầy thuốc Hoa Dũng | Đỗ Thị Hoa | 1407/TH-CCHND | 11-TP | 03/12/2020 | Thôn 7, xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa |
1883 | Quầy thuốc An Mai | Vũ Thị Hòa | 4778/CCHND-SYT-TH | 112-TS | 07/12/2020 | Thôn 3, xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn |
1884 | Quầy thuốc Anh Đào | Nguyễn Thị Ánh Đào | 4718/CCHND-SYT-TH | 81-HL | 07/12/2020 | Thôn Đông Thành, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
1885 | Quầy thuốc Trần Thị Nga | Trần Thị Nga | 3792/CCHND-SYT-TH | 186-NC | 08/12/2020 | Thôn Đức Phú Vân, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
1886 | Quầy thuốc Loan Hưng | Nguyễn Thị Loan | 5844/CCHND-SYT-TH | 94-CT | 11/12/2020 | Thôn Long Tiến, xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy |
1887 | Quầy thuốc Trung Định | Tống Thị Định | 3840/CCHN-D-SYT-TH | 114-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 226, tờ BĐ số 11, thôn Công Thành, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1888 | Nhà thuốc An Đức | Phan Thị Hạ | 5715/CCHND-SYT-TH | 440-NT | 11/4/2023 | Phố Phú, xã Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1889 | Quầy thuốc Minh Hằng | Vũ Thị Hằng | 5761/CCHND-SYT-TH | 62-NS | 12/12/2020 | Thôn 3, xã Nga Điền, huyện Nga Sơn |
1890 | Quầy thuốc Hương Hoài | Lê Thị Hiền | 4719/CCHND-SYT-TH | 122-QX | 16/12/2020 | Lô số 4- Đường Tố Hữu, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương |
1891 | Quầy thuốc Mai Linh | Mai Thị Linh | 4815/CCHND-SYT-TH | 124-QX | 16/12/2020 | Thôn Tân Tiến, thị tấn Tân Phong, huyện Quảng Xương |
1892 | Quầy thuốc Tú Loan | Nguyễn Thị Loan | 5782/CCHND-SYT-TH | 125-QX | 16/12/2020 | Thôn Liên Sơn, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương |
1893 | Quầy thuốc Bình An | Nguyễn Thị Hiền | 5861/CCHND-SYT-TH | 126-QX | 16/12/2020 | Thôn Bào Tiến, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương |
1894 | Quầy thuốc Minh Tự | Lê Minh Tự | 5859/CCHND-SYT-TH | 127-QX | 16/12/2020 | Thôn An Toàn, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương |
1895 | Quầy thuốc Hoàng Dương | Phạm Thị Hoa | 5738/CCHND-SYT-TH | 113-TS | 18/12/2020 | Thôn 6, xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn |
1896 | Nhà thuốc Long Hiền 4- Trực thuộc Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm DOP | Nguyễn Thị Thiên Kim | 3879/TH-CCHND | 441-NT | 18/12/2020 | Số nhà 199- Đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1897 | Quầy thuốc Phạm Thị Hiền | Phạm Thị Hiền | 5848/CCHND-SYT-TH | 34-QH | 22/12/2020 | Bản Thành Yên, xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa |
1898 | Quầy thuốc Hà Thị Hạnh | Hà Thị Hạnh | 5847/CCHND-SYT-TH | 35-QH | 22/12/2020 | Bản Háng, xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa |
1899 | Quầy thuốc số 02- Chi nhánh dược phẩm Quan Hóa | Lê Bá Dương | 930/TH-CCHND | 02-QH | 22/12/2020 | Khu 2- thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
1900 | Quầy thuốc Sức Khỏe vàng | Lê Thị Thanh | 5732/CCHND-SYT-TH | 89-TH | 25/12/2020 | Thôn Giao Thành, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa |
1901 | Quầy thuốc Hoàng Hương | Hoàng Thị Hương | 3794/CCHND-SYT-TH | 90-TH | 25/12/2020 | Thôn Khánh Hội, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa |
1902 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Kiên | Nguyễn Thị Kiên | 4071/CCHND-SYT-TH | 92-TH | 25/12/2020 | Thôn Nguyên Thành, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa |
1903 | Quầy thuốc Chung Nga | Hoàng Thị Nga | 5423/CCHND-SYT-TH | 93-TH | 25/12/2020 | Thôn Chấn Long, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa |
1904 | Quầy thuốc Lê Thị Thảo | Lê Thị Thảo | 5096/CCHND-SYT-TH | 94-TH | 25/12/2020 | Thôn 2, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa |
1905 | Nhà thuốc Long Châu 210- Thuộc Công ty CP dược phẩm FPT Long Châu | Vũ Thị Thu Quý | 5736/CCHN-D-SYT-TH | 442-NT | 07/01/2021 | Số nhà 244- Đường Lê Hoàn, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
1906 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê Thị Trang | 5926/CCHN-D-SYT-TH | 114-TS | 15/01/2021 | Phố Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
1907 | Quầy thuốc số 83 | Ngô Anh Tuấn | 3277/TH-CCHND | 64-NL | 15/5/2024 | Thôn 6, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1908 | Quầy thuốc số 20- CNDP Ngọc Lặc | Lê Thị Hồng | 5645/CCHN-D-SYT-TH | 65-NL | 19/01/2021 | Số nhà 445- Phố I, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1909 | Quầy thuốc số 16 | Lê Minh Châu | 5082/CCHN-D-SYT-TH | 66-NL | 19/01/2021 | Khu phố Xuân Sơn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1910 | Quầy thuốc số 45 | Tống Khánh Liên | 1265/TH-CCHND | 69-NL | 19/01/2021 | Số nhà 224- Đường Phố Cống, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1911 | Quầy thuốc số 48 | Phạm Thanh Tùng | 5945/CCHND-SYT-TH | 70-NL | 19/01/2020 | Thôn 5, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
1912 | Quầy thuốc số 91- CNDP Ngọc Lặc | Nguyễn Minh Hải | 5948/CCHND-SYT-TH | 71- NL | 19/01/2021 | Thôn Liên Cơ, xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc |
1913 | Quầy thuốc số 05- CNDP Ngọc Lặc | Lê Thị Trang | 4826/CCHN-D-SYT-TH | 68-NL | 19/01/2021 | Số nhà 480- Phố I, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1914 | Nhà thuốc An Tâm | Bùi Thiên Trang | 5750/CCHN-D-SYT-TH | 444-NT | 21/01/2021 | Số nhà 83- Đường Hai Bà Trưng, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn. |
1915 | Quầy thuốc Xuân Bắc | Nguyễn Thị Xuân | 5898/CCHN-D-SYT-TH | 81-HL | 21/01/2021 | Thôn Phú Minh, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1916 | Quầy thuốc Lưu Việt Hằng | Lưu Việt Hằng | 2947/TH-CCHND | 63-ĐS | 21/01/2021 | Số nhà 90- Khu phố Thống Nhất, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn. |
1917 | Nhà thuốc Trường Sơn | Ngô Thị Hải | 3035/TH-CCHND | 446-NT | 27/01/2021 | Thôn Trường Sơn, phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa |
1918 | Nhà thuốc Hạnh Dũng | Đỗ Đình Hưng | 4364/CCHN-D-SYT-TH | 447-NT | 27/01/2021 | Thôn 5, phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa |
1919 | Nhà thuốc Ngọc Diệp | Trần Thị Diệp | 5968/CCHN-D-SYT-TH | 448-NT | 27/5/2022 | Phố 3, phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa |
1920 | Công ty cổ phần Dược- VTYT Tâm Thành | Lê Thị Huệ | 5297/CCHND-SYT-TH | 113- BB | 17/4/2023 | Số nhà 38- Nam Ngạn 1, đường Tân Nam 3, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa |