TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1881 | Quầy thuốc Thảo Tường | Lê Thị Thảo | 5516/CCHN-D-SYT-TH | 117-QX | 18/8/2020 | Thôn Hiền Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1882 | Quầy thuốc Thu HUyền | Nguyêỹ Thị Huyền | 5576-/CCHN-D-SYT-TH | 118-QX | 18/8/2020 | Thôn Long Đông Thành, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương |
1883 | Quầy thuốc Linh Nga | Bùi Linh Nga | 5518/CCHN-D-SYT-TH | 119-QX | 18/8/2020 | Thôn Hải Tiến, xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương |
1884 | Quầy thuốc Nguyễn Đăng Sơn | Nguyễn Đăng Sơn | 5606/CCHN-D-SYT-TH | 85-TH | 18/8/2020 | Thôn 2, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa |
1885 | Quầy thuốc Trần Thị Lệ | Trần Thị Lệ | 5605/CCHN-D-SYT-TH | 86-TH | 18/8/2020 | Thôn Mật Thôn, xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa |
1886 | Quầy thuốc Phạm Thị Hiền | Phạm Thị Hiền | 3763/TH-CCHND | 04-TH | 18/8/2020 | Thôn Cẩm Vân, xã THiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa |
1887 | Quầy thuốc mai Thị Thu Thủy | Mai Thị Thu Thủy | 5617/CCHN-D-SYT-TH | 87-TH | 18/8/2020 | Thôn Thái Lai, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa |
1888 | Nhà thuốc An Đức | Nguyễn Thị Thủy | 2453/CCHND-SYT-TH | 419-NT | 20/8/2020 | Số nhà 269- đường Lý Nhân Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
1889 | Nhà thuốc Biển Huyền | Trịnh Thị Thanh Huyền | 5246/CCHND-SYT-TH | 420-NT | 11/5/2024 | NLK 11-01 đường Đông Tác, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1890 | Nhà thuốc Bệnh viện Mắt Thanh Hóa | Trần Thị Huyền | 667/TH-CCHND | 422-NT | 20/8/2020 | Khuôn viên bệnh viện Mắt Thanh Hóa; số 215- Hải Thượng Lãn Ông, P. Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
1891 | Quầy thuốc PK 115 Hà Nội | Phạm Thị Giang | 4741/CCHND-SYT-TH | 65-TT | 20/8/2020 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
1892 | Quầy thuốc Hà Thị Quyên | Hà Thị Quyên | 537/TH-CCHND | 16-ThX | 17/10/2023 | Khu phố Trung Chính, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1893 | Quầy thuốc số 28-CNDP Thường Xuân | Cầm Thị Ánh Tuyết | 3830/CCHND-SYT-TH | 15-ThX | 21/8/2020 | Thôn Xuân Ngù, xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân |
1894 | Quầy thuốc số 43-CNDP Thường Xuân | Lê Thị Nguyệt | 1095/TH-CCHND | 06-ThX | 21/8/2020 | Thôn Trung Thành, xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân |
1895 | Quầy thuốc số 21- CNDP Thường Xuân | Vi Thị Thương | 1163/TH-CCHND | 03-ThX | 21/8/2020 | Thôn Dín, xã Xuân Thắng, huyện Thường Xuân |
1896 | Quầy thuốc số 34- CNDP Thường Xuân | Nguyễn Thị Thanh | 3736/CCHND-SYT-TH | 13-ThX | 21/8/2020 | Thôn Hòa Lâm, xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân |
1897 | Quầy thuốc số 39-CNDP Thường Xuân | Lê Đình Thủy | 904/TH-CCHND | 14-ThX | 21/8/2020 | Thôn Thống Nhất, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân |
1898 | Quầy thuốc số 37-CNDP Thường Xuân | Cầm Thị Bích | 1161/TH-CCHND | 08-ThX | 21/8/2020 | Thôn Ná Mén, xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân |
1899 | Quầy thuốc số 47-CNDP Thường Xuân | Nguyễn Thị Lý | 1164/TH-CCHND | 10-ThX | 21/8/2020 | Thôn 3- Thống Nhất, xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân |
1900 | Quầy thuốc Mỹ Đình- 68 | Dương Thị Hòa | 1097/TH-CCHND | 07-ThX | 15/9/2023 | Thôn Xuân Thắng, xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1901 | Quầy thuốc số 03- CNDP Thường Xuân | Lê Thị Loan | 1165/TH-CCHND | 04-ThX | 21/8/2020 | Khu 3, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
1902 | Quầy thuốc số 02-CNDP Thường Xuân | Hoàng Thị Hóa | 538/TH-CCHND | 05-ThX | 21/8/2020 | Khu 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
1903 | Quầy thuốc Hiền Hương- CNDP Yên Định | Lê Đình Hiền | 549/TH-CCHND | 73-YĐ | 21/8/2020 | Phố 4, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định |
1904 | Quầy thuốc Bảo Anh- CNDP Yên Định | Thiều Thị Thơm | 1231/TH-CCHND | 75-YĐ | 21/8/2020 | Thôn Bùi Thượng, xã Yên Phú, huyện Yên Định |
1905 | Quầy thuốc Mai Linh- CNDP Yên Định | Nguyễn Thị Linh | 4959/CCHN-D-SYT-TH | 76-YĐ | 21/8/2020 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định |
1906 | Nhà thuốc Thanh Chúc | Lê Trí Chúc | 5719/CCHN-D-SYT-TH | 246-NT | 24.8.2020 | Số nhà 701- Đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1907 | Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa huyện như xuân | Lê Duy Đông | 4878/CCHN-D-SYT-TH | 31-NT | 11/10/2023 | Khuôn viên BVĐK huyện Như Xuân |
1908 | Quầy thuốc số 36- CNDƠP Thường Xuân | Hà Thị Lý | 1162/TH-CCHND | 09-ThX | 24/8/2020 | Thôn Công Thương, xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân |
1909 | Nhà thuốc Minh Hà | Đặng Thị Hà | 5752/CCHN-D-SYT-TH | 423-NT | 01/3/2023 | Thôn Hòa Đông, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1910 | Quầy thuốc Đỗ Thị Loan | Đỗ Thị Loan | 4971/CCHN-D-SYT-TH | 109-TX | 28/8/2020 | Thôn Hoa Lộc, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân |
1911 | Công ty TNHH Dược phẩm Hàm Rồng | Cao Văn Bốn | 2269/TH-CCHND | 06-DL | 28/8/2020 | Tầng 2, nhà 2 tầng, số 232- Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1912 | Công ty Cổ phần dược phẩm Sviet | Nguyễn Thị Huyền | 3834/CCHND-SYT-TH | 108-BB | 28/8/2020 | Lô 8-LK5-1, Khu ĐTM Đông Sơn, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa |
1913 | Quầy thuốc Nhân Dân- CNDP Yên Định | Hoàng Thị Thu | 4671/CCHND-SYT-TH | 78-YĐ | 28/8/2020 | Thôn Ấp Trú , xã Định Bình, huyện Yên Định |
1914 | Quầy thuốc Lê Thị Nương- CNDP Yên Định | Lê Thị Nương | 3466/TH-CCHND | 80-YĐ | 28/8/2020 | Thôn Bùi Hạ 2, xã Yên Phú, huyện Yên Định |
1915 | Quầy thuốc Triệu Thị Huệ- CNDP Yên Định | Triệu Thị Huệ | 372-TH-CCHND | 81-YĐ | 28/8/2020 | Phố I, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định |
1916 | Quầy thuốc Thanh Loan- CNDP Yên Định | Trịnh Thị Loan | 5545/CCHND-SYT-TH | 83-YĐ | 28/8/2020 | Thôn Tân Ngữ I, xã Định Long, huyện Yên Định |
1917 | Quầy thuốc Quân Hà- CNDP Yên Định | Nguyễn Thị Hà | 5549/CCHND-SYT-TH | 84-YĐ | 28/8/2020 | Thôn Bùi Thượng, xã Yên Phú, huyện Yên Định |
1918 | Quầy thuốc Lê Thị Hằng | Lê Thị Hằng | 438/TH-CCHND | 183-HH | 31/8/2020 | Thôn Mỹ Cầu, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa |
1919 | Quầy thuốc Thủy Đông | Nguyễn Hữu Thủy | 5668/CCHN-D-SYT-TH | 108-TS | 03/9/2020 | Thôn Đồng Xá 1, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn |
1920 | Nhà thuốc CDC, thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Thanh Hóa | Lương Thị Minh | 2504/TH-CCHND | 424-NT | 03/9/2020 | Số 23B- Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |