TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1601 | Quầy thuốc Tuấn Liên | Đỗ Thị Liên | 5218/CCHND-SYT-TH | 38-ĐS | 19/12/2019 | Khu phố Xuân Lưu, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1602 | Quầy thuốc Luận Tâm | Lê Thị Tâm | 5237/CCHND-SYT-TH | 39-ĐS | 27/3/2023 | Thôn Phú Bình, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1603 | Quầy thuốc Trịnh Nhàn | Trịnh Lâm Anh | 6794/CCHN-D-SYT-TH | 40-ĐS | 01/8/2022 | Xóm Chùy Lạc Giang, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1604 | Quầy thuốc Hải Quỳnh | Nguyễn Thị Quỳnh | 4820/CCHND-SYT-TH | 41-ĐS | 19/12/2019 | Thôn 1, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn |
1605 | Quầy thuốc số 04 | Nguyễn Thị Huyền | 3108/TH-CCHND | 42-ĐS | 19/12/2019 | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn |
1606 | Quầy thuốc số 16 | Vũ Thị Phương | 1855/TH-CCHND | 46-ĐS | 19/12/2019 | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn |
1607 | Quầy thuốc số 8 | Hà Thị Hương | 3176/TH-CCHND | 47-ĐS | 19/12/2019 | Xóm 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1608 | Quầy thuốc số 35 | Nguyễn Thị Hương | 2361/TH-CCHND | 48-ĐS | 19/12/2019 | Xóm 1, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1609 | Quầy thuốc số 47 | Hà Thị Trang | 3178/TH-CCHND | 49-ĐS | 19/12/2019 | Đội 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1610 | Quầy thuốc số 5 | Đào Thị Tâm | 3179/TH-CCHND | 50-ĐS | 19/12/2019 | Phố Toàn Tân, thi trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1611 | Quầy thuốc số 15 | Hồ Thiện Thủy | 217/TH-CCHND | 51-ĐS | 19/12/2019 | Phố NHuệ Sâm, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1612 | Quầy thuốc số 10 | Nguyễn Văn Thành | 2948/TH-CCHND | 52-ĐS | 19/12/2019 | Thôn Nam Thành, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
1613 | Quầy thuốc số 9 | Lê Thị Nhung | 2950/TH-CCHND | 53-ĐS | 27/3/2023 | Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1614 | Quầy thuốc số 3 | Lê Thị Chính | 2949/TH-CCHND | 54-ĐS | 19/12/2019 | Xóm Nam Vinh, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
1615 | Quầy thuốc Tuấn Mai | Nguyễn Thị Mai | 2954/TH-CCHND | 55-ĐS | 09/5/2023 | Thôn Đại Từ 1, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1616 | Quầy thuốc Nguyễn Thị hà | Nguyễn Thị Hà | 1857/TH-CCHND | 56-ĐS | 19/12/2019 | Thôn 5, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn |
1617 | Quầy thuốc số 1B- Chi nhánh dược phẩm Ngọc lặc | Đoàn Thị Linh | 4392/CCHN-D-SYT-TH | 17-NL | 10/7/2023 | Số nhà 26, phố Lê Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1618 | Quầy thuốc Mai Thị Hải | Mai Thị Hải | 3108/TH-CCHND | 129-HH | 19/12/2019 | Phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1619 | Quầy thuốc Sơn Bích | Nguyễn Văn Sơn | 5232/CCHND-SYT-TH | 130-HH | 19/12/2019 | Thôn Sao vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa |
1620 | Chi nhánh dược phầm hoằng hóa- Công ty CP dược- VTYT Thanh Hóa | Phan Việt Hoài | 1297/CCHN-D-SYT-NB | 64-BB | 19/12/2019 | Số nhà 73, tiểu khu Đạo Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1621 | Quầy thuốc Bình Phúc | Trần Quốc Thắng | 934/TH-CCHND | 131-HH | 19/12/2019 | Số nhà 133- Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1622 | Quầy thuốc Vì Cộng đồng 2 | Lê Thị Xinh | 4238/CCHND-SYT-TH | 132-HH | 19/12/2019 | Thôn Minh Thái, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1623 | Quầy thuốc Bảo An | Lê Thị Thanh | 5009/CCHND-SYT-TH | 133-HH | 19/12/2019 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa |
1624 | Quầy thuốc Phúc An Khang | Trương Thị Hà | 5226/CCHND-SYT-TH | 82-TS | 23/12/2019 | Thôn 1, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
1625 | Quầy thuốc Đức Anh | Ngô Thị Ngọc | 5239/CCHND-SYT-TH | 89-TX | 23/12/2019 | Khu I, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
1626 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê ThịTrang | 5229/CCHND-SYT-TH | 90-NT/TH-ĐKKDD | 23/12/2019 | Thôn Đồng Yên, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh |
1627 | Nhà thuốc Quang Anh | Lê Hữu Quang | 2460/TH-CCHND | 348-NT | 28/3/2024 | Số nhà 116, đường Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1628 | Quầy thuốc Đại An | Nguyễn Thị Hồng | 4167/CCHN-D-SYT-TH | 38-NS | 25/12/2019 | Khuôn viên PKĐK Đại An; Xóm 5, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn |
1629 | Quầy thuốc Hà Tài | Vũ Thị Hà | 5058/CCHN-D-SYT-TH | 74-HL | 26/12/2019 | Thôn Ninh Phú, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
1630 | Quầy thuốc số 98- cndp Thạch Thành | Đào Thị Linh | 3103/TH-CCHND | 54-TT | 26/12/2019 | Thôn Tân Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành |
1631 | QUẦY THUỐC NGUYÊN HỒNG | Lê Thị Hồng | 5229/CCHN-D-SYT-TH | 84-TS | 26/12/2019 | Thôn 5, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn |
1632 | Quầy thuốc Lê Thị Thương | Lê Thị Thương | 2027/ĐNAI | 60-TH | 26/12/2019 | Thôn Nguyên Thành, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa |
1633 | Quầy thuốc Thúy Hạnh | Phạm Thị Hạnh | 5114/CCHN-D-SYT-TH | 124-NC | 26/12/2019 | Thôn Hữu Kiệm, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
1634 | Quầy thuốc Chung Thiết 2 | Đinh Thị Thuận | 5281/CCGHN-D-SYT-TH | 91-NT/TH-ĐKKDD | 30/12/2019 | Số nhà 403- Khu phố 3, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh |
1635 | Quầy thuốc Hưng Lê | Phạm THị Cẩm Lê | 5284/CCHN-D-SYT-TH | 85-TS | 30/12/2019 | Số nhà 113- Phố Tân Phong, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
1636 | Nhà thuốc Thắng Phương | Lê Đức Thắng | 6638/CCHN-D-SYT-TH | 352-NT | 25/5/2022 | Số nhà 178 đường Văn Tiến Dũng, phố Thành Khang, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1637 | Nhà thuốc Dược Hà Nội | Đào Xuân Thức | 3607/CCHND-SYT-TH | 356-NT | 09/01/2020 | Số nhà 273- Quang Trung I, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1638 | Công ty CP dược- VTYT Thanh Hóa | Nguyễn Thị Hiền | 1260/CCHN-D-SYT-TH | 01-BB/TH | 09/01/2020 | Số 04- Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
1639 | Trung tâm dược liệu- Công ty CP dược- VTYT Thanh Hóa | Mai Thị Tuyết | 1345/TH-CCHND | 02-BB/TH | 09/01/2020 | Số 93- Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
1640 | Quầy thuốc HÙng Tùng | Lê Thị Thúy Chinh | 5285/CCHN-D-SYT-TH | 86-TS | 09/01/2020 | Thôn 4, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |