TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1801 | Quầy thuốc Đỗ Thị Loan | Đỗ Thị Loan | 4971/CCHN-D-SYT-TH | 109-TX | 28/8/2020 | Thôn Hoa Lộc, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân |
1802 | Công ty TNHH Dược phẩm Hàm Rồng | Cao Văn Bốn | 2269/TH-CCHND | 06-DL | 28/8/2020 | Tầng 2, nhà 2 tầng, số 232- Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1803 | Công ty Cổ phần dược phẩm Sviet | Nguyễn Thị Huyền | 3834/CCHND-SYT-TH | 108-BB | 28/8/2020 | Lô 8-LK5-1, Khu ĐTM Đông Sơn, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa |
1804 | Quầy thuốc Nhân Dân- CNDP Yên Định | Hoàng Thị Thu | 4671/CCHND-SYT-TH | 78-YĐ | 28/8/2020 | Thôn Ấp Trú , xã Định Bình, huyện Yên Định |
1805 | Quầy thuốc Lê Thị Nương- CNDP Yên Định | Lê Thị Nương | 3466/TH-CCHND | 80-YĐ | 28/8/2020 | Thôn Bùi Hạ 2, xã Yên Phú, huyện Yên Định |
1806 | Quầy thuốc Triệu Thị Huệ- CNDP Yên Định | Triệu Thị Huệ | 372-TH-CCHND | 81-YĐ | 28/8/2020 | Phố I, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định |
1807 | Quầy thuốc Thanh Loan- CNDP Yên Định | Trịnh Thị Loan | 5545/CCHND-SYT-TH | 83-YĐ | 28/8/2020 | Thôn Tân Ngữ I, xã Định Long, huyện Yên Định |
1808 | Quầy thuốc Quân Hà- CNDP Yên Định | Nguyễn Thị Hà | 5549/CCHND-SYT-TH | 84-YĐ | 28/8/2020 | Thôn Bùi Thượng, xã Yên Phú, huyện Yên Định |
1809 | Quầy thuốc Lê Thị Hằng | Lê Thị Hằng | 438/TH-CCHND | 183-HH | 31/8/2020 | Thôn Mỹ Cầu, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa |
1810 | Quầy thuốc Thủy Đông | Nguyễn Hữu Thủy | 5668/CCHN-D-SYT-TH | 108-TS | 03/9/2020 | Thôn Đồng Xá 1, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn |
1811 | Nhà thuốc Thành Hải | Nguyễn Hữu Trung | 5102/CCHN-D-SYT-TH | 425-NT | 03/9/2020 | Số nhà 484- Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
1812 | Quầy thuốc Trương Khuyên | Chu Thị Khuyên | 3600/TH-CCHND | 38-HT | 08/9/2020 | Thôn Tây Vinh, xã Hà Vinh, huyện Hà Trung |
1813 | Quầy thuốc Thùy Dương | Nguyễn Thị Nguyệt | 5364/CCHND-SYT-TH | 185-NC | 08/9/2020 | Thôn 8, xã Tượng Văn, huyện Nông Cống |
1814 | Quầy thuốc Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn | 636/TH-CCHND | 62-ĐS | 17/02/2023 | Thôn Đại Từ, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1815 | Quầy thuốc Lê Ngân | Lê Thị Ngân | 1233/TH-CCHND | 109-TS | 08/9/2020 | Chợ Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
1816 | Quầy thuốc Hậu Lương | Phạm Thị Lương | 714/TH-CCHND | 172-NS | 18/10/2024 | Xóm 6, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1817 | Quầy thuốc Phúc Thu | Nguyễn Thị Thu | 3292/TH-CCHND | 171-NS | 18/10/2024 | Thôn Trí Thiện 2, xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1818 | Quầy thuốc Phạm Thị Hiền | Phạm Thị Hiền | 2320/TH-CCHND | 49-NS | 08/9/2020 | Xóm Mậu Thịnh, xã Ba Đình, huyện Nga Sơn |
1819 | Quầy thuốc Bùi Thị Mai | Bùi Thị Mai | 1914/TH-CCHND | 50-NS | 08/9/2020 | Thôn Lê Lợi, xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn |
1820 | Quầy thuốc Cường Quý | Phạm Thị Quý | 1670/TH-CCHND | 51-NS | 08/9/2020 | Thôn 4, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn |
1821 | Quầy thuốc Dũng Lý | Nguyễn Văn Công | 2986/TH-CCHND | 53-NS | 30/9/2022 | Số nhà 207, tiểu khu Hưng Long, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1822 | Quầy thuốc Linh Tính | Mai Thị Tính | 4044/CCHND-SYT-TH | 54-NS | 28/4/2024 | Thôn Yên Ninh, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1823 | Quầy thuốc Hải Hòa | Lê Thị Hòa | 5609/CCHND-SYT-TH | 55-NS | 08/9/2020 | Thôn Báo Văn, xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn |
1824 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Yến | Nguyễn Thị Yến | 5411/CCHND-SYT-TH | 56-NS | 08/9/2020 | Thôn Tứ Thôn, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn |
1825 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | 3954/CCHND-SYT-TH | 57-NS | 08/9/2020 | Xóm 7, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn |
1826 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Quyên | Nguyễn Thị Quyên | 5318/CCHND-SYT-TH | 58-NS | 08/9/2020 | Thôn Vân Hoàn, xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn |
1827 | Quầy thuốc Bùi Thị Hồng | Bùi Thị Hồng | 4867/CCHND-SYT-TH | 59-NS | 08/9/2020 | Xóm 4, xã Nga Tân, huyện Nga Sơn |
1828 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 888/NB-CCHND | 60-NS | 08/9/2020 | Xóm 5, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn |
1829 | Quầy thuốc số 1B- CNDP Thường Xuân | Vi Thị Bình | 4409/CCHND-SYT-TH | 17-ThX | 28/3/2024 | Số nhà 05, đường Cầm Bá Thước, khu 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1830 | Quầy thuốc số 1C- CNDP Thường Xuân | Hoàng Thị Huệ | 5680/CCHND-SYT-TH | 18-ThX | 10/9/2020 | Số nhà 05- Cầm Bá Thước, Khu 2- thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
1831 | Quầy thuốc số 2- CNDP Quan Sơn | Hoàng Văn Dưỡng | 2244/TH-CCHND | 14-QS | 11/9/2020 | Khu 3, thị tấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn |
1832 | Quầy thuốc Phương Luận | Lê Thị Luận | 1082/TH-CCHND | 185-NC | 16/9/2020 | Thôn Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống |
1833 | Quầy thuốc Vũ Thị Bích Ngọc | Vũ Thị Bích Ngọc | 5679/CCHN-D-SYT-TH | 46-TT | 16/9/2020 | Xóm 8- Thôn 1, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành |
1834 | Quầy thuốc Quách Văn Lượng | Quách Văn Lượng | 5678/CCHN-D-SYT-TH | 47-TT | 16/9/2020 | Thôn Sồi Cốc, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành |
1835 | Quầy thuốc Thái Thương | Mai Thị Thương | 7277/CCHN-D-SYT-TH | 48-TT | 22/9/2023 | Thôn Tân Thịnh, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1836 | Quầy thuốc Phùng Thị Hà | Phùng Thị Hà | 5597/CCHN-D-SYT-TH | 48-NX | 16/9/2020 | Thôn Đức Thắng, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
1837 | Quầy thuốc Lê Thị Hậu | Lê Thị Hậu | 5628/CCHN-D-SYT-TH | 184-HH | 16/9/2020 | Thôn 1, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa |
1838 | Nhà thuốc Thu Thủy | Trịnh Thị Thu Thủy | 3804/CCHND-SYT-TH | 428-NT | 16/9/2020 | Tiểu khu 3, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
1839 | Quầy thuốc Hồng Thức | Hoàng Thị Hồng Thức | 5613/CCHND-SYT-TH | 121-QX | 17/9/2020 | Thôn Thạch Nam, xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương |
1840 | Nhà thuốc Mai Thanh | Nguyễn Văn Trung | 5661/CCHND-SYT-TH | 429-NT | 18/9/2020 | Lô 191- Liền kề 4- Đông Vệ 5, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |