TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1481 | Nhà thuốc Bình An | Lê Thị Lụa | 4595/CHCN-D-SYT-TH | 344-NT | 06/02/2024 | Phố Tân Hạnh, phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1482 | Nhà thuốc Sơn Tú | Lê Văn Nghĩa | 2288/TH-CCHND | 342-NT/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Số nhà 158- Phố 8, P. Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
1483 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Duyên | Nguyễn Thị Duyên | 5209/CCHN-D-SYT-TH | 83-TX/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Thôn Hữu Lễ 2, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân |
1484 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế việt nam- asean | Lê Văn Ngọc | 2366/TH-CCHND | 95-BB/TH-ĐKKDD | 12/12/2019 | Số nhà 15/58- Đường Nguyễn Phục, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
1485 | Công ty tnhh thương mại dược phẩm hoàng dương | Đinh Thị Hương | 1185/TH-CCHND | 96-BB | 12/12/2019 | Số nhà 154 đường Lê Hoàn, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1486 | Quầy thuốc Thành Đạt | Mai Thị Thùy | 4972/CCHND-SYT-TH | 02-NS/TH-ĐKKDD | 12/12/2019 | Khuôn viên PKĐK Thành Đạt; thôn 8, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn |
1487 | Quầy thuốc Đỗ Thị Duyên | Đỗ Thị Duyên | 5186/CCHND-SYT-TH | 85-TX/TH-ĐKKDD | 13/12/2019 | Thôn Hải Hậu, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân |
1488 | Quần thuốc huấn thiều | Lê Thị Hồng | 5187/CCHND-SYT-TH | 86-TX/TH-ĐKKDD | 13/12/2019 | Thôn Luận văn, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân |
1489 | Quầy thuốc Lê Thị Thủy | Lê Thị Thủy | 5188/CCHND-SYT-TH | 88-TX/TH-ĐKKDD | 13/12/2019 | Thôn 3, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân |
1490 | Quầy thuốc Hà Thị Thái | Hà Thị Thái | 2181/TH-CCHND | 127-NC | 16/12/2019 | Thôn Lộc Tuy, xã Công Liêm, huyện Nông Cống |
1491 | Quầy thuốc Lương Thị Hường | Lương Thị Hường | 5008/CCHND-SYT-TH | 128-NC | 16/12/2019 | Thôn Tân Sơn, xã Tân Khang, huyện Nông Cống |
1492 | Quầy thuốc số 30 | Lê Thị Phương | 698/TH-CCHND | 129-NC | 16/12/2019 | Thôn Tân Lai, xã Tân Khang, huyện Nông Cống |
1493 | Quầy thuốc số 31 | Vũ Thị Thủy | 700/TH-CCHND | 130-NC | 16/12/2019 | Thôn Nhuyễn Sơn, xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống |
1494 | Quầy thuốc số 80 | Trịnh Thị Thủy | 3192/TH-CCHND | 131-NC | 16/12/2019 | Thôn Thanh Minh, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống |
1495 | Quầy thuốc số 35 | Nguyễn Văn Hưng | 693/TH-CCHND | 132-NC | 16/12/2019 | Thị tứ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1496 | Quầy thuốc số 34 | Nguyễn Thị Huyền | 685/TH-CCHND | 133-NC | 16/12/2019 | Thôn Đông Tài, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1497 | Quầy thuốc số 14 | Nguyễn Thị Nở | 694/TH-CCHND | 134-NC | 16/12/2019 | Chợ Gỗ, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
1498 | Quầy thuốc số 77 | Trần Thị Là | 3190/TH-CCHND | 135-NC | 16/12/2019 | Thôn 1, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống |
1499 | Quầy thuốc Tuấn Hà | Nguyễn Thị Hà | 884/TH-CCHND | 136-NC | 27/3/2023 | Thôn Tân Trù, xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1500 | Quầy thuốc số 17 | Nguyễn Thị Ngọc | 692/TH-CCHND | 138-NC | 16/12/2019 | Thị tứ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1501 | Quầy thuốc số 26 | Lê Thị Huệ | 699/TH-CCHND | 139-NC | 16/12/2019 | Thôn 6, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
1502 | Quầy thuốc số 19 | Lê Thị Huyên | 684/TH-CCHND | 140-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1503 | Quầy thuốc số 20 | Lê Thị Hà | 688/TH-CCHND | 141-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1504 | Quầy thuốc số 29 | Phạm Thị Quyên | 686/TH-CCHND | 142-NC | 16/12/2019 | Thôn Giản Hiền, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1505 | Quầy thuốc số 33 | Nguyễn Thị Hòe | 690/TH-CCHND | 143-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Tập Cát 1, thị trấn Nông Cống |
1506 | Quày thuốc Hồng Dung | Trần Văn Hồng | 1903/TH-CCHND | 145-NC | 16/12/2019 | Thôn 5, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
1507 | Quầy thuốc Phương Dung | Lưu Thị Dung | 3194/TH-CCHND | 146-NC | 16/12/2019 | Ki ốt chợ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1508 | Quầy thuốc Bích Trân | Trần Viết Quốc Bình | 7300/CCHN-D-SYT-TH | ..........-ĐS | | Thôn 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
1509 | Quầy thuốc Tuấn Liên | Đỗ Thị Liên | 5218/CCHND-SYT-TH | 38-ĐS | 19/12/2019 | Khu phố Xuân Lưu, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1510 | Quầy thuốc Luận Tâm | Lê Thị Tâm | 5237/CCHND-SYT-TH | 39-ĐS | 27/3/2023 | Thôn Phú Bình, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1511 | Quầy thuốc Trịnh Nhàn | Trịnh Lâm Anh | 6794/CCHN-D-SYT-TH | 40-ĐS | 01/8/2022 | Xóm Chùy Lạc Giang, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1512 | Quầy thuốc Hải Quỳnh | Nguyễn Thị Quỳnh | 4820/CCHND-SYT-TH | 41-ĐS | 19/12/2019 | Thôn 1, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn |
1513 | Quầy thuốc số 04 | Nguyễn Thị Huyền | 3108/TH-CCHND | 42-ĐS | 19/12/2019 | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn |
1514 | Quầy thuốc số 8 | Hà Thị Hương | 3176/TH-CCHND | 47-ĐS | 19/12/2019 | Xóm 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1515 | Quầy thuốc số 35 | Nguyễn Thị Hương | 2361/TH-CCHND | 48-ĐS | 19/12/2019 | Xóm 1, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1516 | Quầy thuốc số 47 | Hà Thị Trang | 3178/TH-CCHND | 49-ĐS | 19/12/2019 | Đội 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1517 | Quầy thuốc số 5 | Đào Thị Tâm | 3179/TH-CCHND | 50-ĐS | 19/12/2019 | Phố Toàn Tân, thi trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1518 | Quầy thuốc số 15 | Hồ Thiện Thủy | 217/TH-CCHND | 51-ĐS | 19/12/2019 | Phố NHuệ Sâm, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1519 | Quầy thuốc số 10 | Nguyễn Văn Thành | 2948/TH-CCHND | 52-ĐS | 19/12/2019 | Thôn Nam Thành, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
1520 | Quầy thuốc số 9 | Lê Thị Nhung | 2950/TH-CCHND | 53-ĐS | 27/3/2023 | Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |