TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1441 | Quầy thuốc Oanh Hồng | Trần Thị Oanh | 4985/CCHN-D-SYT-TH | 42-TX | 04/6/2021 | Đội 5, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân,tỉnh Thanh Hóa |
1442 | Quầy thuốc Hoàng Huệ | Hoàng Thị Huệ | 428/TH-CCHND | 35-SS/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Thôn Thủ Phú, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn |
1443 | Quầy thuốc Hà Thị Thắm | Hà Thị Thắm | 4981/CCHND-SYT-TH | 06-ML/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Bản Chim, xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát |
1444 | Quầy thuốc Đào Thị Hoa | Đào Thị Hoa | 4980/CCHND-SYT-TH | 07-QH/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Khu I, thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa |
1445 | Quầy thuốc Lương Thị Thuyên | Lương Thị Thuyên | 4993/CCHND-SYT-TH | 08-QH | 13/6/2024 | Bản Chiềng, xã Trung Thành, huyện Quan Hóa |
1446 | Công ty tnhh dược Hưng Anh | Vũ Quốc Thái | 3485/TH-CCHND | 93-BB | 15/11/2019 | Lô 22, MBQH 2155, Đông Phát, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1447 | Quầy thuốc Bùi Tiến Dũng | Bùi Tiến Dũng | 5060/CCHND-SYT-TH | 53-TT/TH-ĐKKDD | 19/11/2019 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
1448 | Chi nhánh dược phẩm Thạch Thành- Công ty CP Dược Vật tư y tế Thanh Hóa | Phạm Ngọc Thành | 7758/CCHND-SYT-TH | 42-BB | 29/02/2024 | Khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1449 | Quầy thuốc Xuyên Vi | Vi Thị Xuyên | 5195/CCHND-SYT-TH | 22-NX/TH-ĐKKDD | 19/11/2019 | Thôn Ná Cà 2, xã Thanh Quân, huyện Như Xuân |
1450 | Quầy thuốc Long Mạnh | Lê Thị Mạnh | 1385/TH-CCHND | 81-TX/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn 7, xã hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân |
1451 | Quầy thuốc Tâm An | Lê Thị Hường | 5155/CCHND-SYT-TH | 127-HH/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn Đại Long, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa |
1452 | Quầy thuốc số 41- cndp bá thước | Hoàng Thị Vân | 5204/CCHND-SYT-TH | 35-BT/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn Đắm, xã Lâm Xa, huyện Bá Thước |
1453 | Quầy thuốc số 24- cndp Bá Thước | Bùi Thị Yến | 4817/CCHND-SYT-TH | 36-BT/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn Muỗng Do, xã Điền Trung, huyện Bá Thước |
1454 | Quầy thuốc Mai Dung | Mai Thị Dung | 2554/TH-CCHND | 74-HL/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn thị tứ, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa |
1455 | Quầy thuốc Lan Luyến | Vũ Văn Nam | 4978/CCHND-SYT-TH | 28-HT/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Tiểu khu 2, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
1456 | Quầy thuốc Hà Kim Liên | Hà Kim Liên | 3000/TH-CCHND | 75-HL/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Trung Phú, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1457 | Quầy thuốc Hà Huế | Nguyễn Thị Huế | 2706/TH-CCHND | 29-HT/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Bắc Sơn, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung |
1458 | Quầy thuốc Chung Giang | Nguyễn Thị Giang | 2549/TH-CCHND | 80-TS/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Lạc Lâm, xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn |
1459 | Quầy thuốc Bắc Tâm | Nguyễn Thị Tâm | 02156/CCHND-SYT-HNO | 64-TH/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Trung thôn, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa |
1460 | Nhà thuốc bệnh viện đa khoa trí đức thành | Đặng Thị Bích Phương | 5233/CCGHND-SYT-TH | 339-NT/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Khuôn viên BVĐK Trí Đức Thành; thôn Thành Phú, xã Định Tường, huyện Yên Định |
1461 | Quầy thuốc Thành Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 2102/TH-CCHND | 124-NC | 16/5/2023 | Thôn Hợp Nhất, xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1462 | Quầy thuốc Dũng Huế | Nguyễn Văn Dũng | 2637/TH-CCHND | 81-TS/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn 3, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
1463 | Quầy thuốc Chung hồng | Trần Thị Hồng | 3779/CCHND-SYT-TH | 108-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Hiền Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1464 | Quầy thuốc Cường Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 2482/TH-CCHND | 109-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Châu Sơn, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương |
1465 | Quầy thuốc Sơn Phượng | Hoàng Thị Phượng | 5206/CCHND-SYT-TH | 110-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Bình, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
1466 | Quầy thuốc Thành Anh | Nguyễn Thị Thành | 5222/CCHND-SYT-TH | 111-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Làng Tiền Thôn, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương |
1467 | Quầy thuốc Nga Vọng | Nguyễn Thị Hằng Nga | 5205/CCHND-SYT-TH | 112-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Trường Thành, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương |
1468 | Quầy thuốc Ngọc Hân | Hứa Thị Hân | 2438/TH-CCHND | 113-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Phố Cung, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương |
1469 | Quầy thuốc Thu Oanh | Trần Thị KIm Oanh | 1310/TH-CCHND | 1114-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn 3, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương |
1470 | Quầy thuốc Minh Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 5116/CCHND-SYT-TH | 115-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Bình Danh, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương |
1471 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tuyết | Nguyễn Thị Tuyết | 1113/TH-CCHND | 76-HL/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn 4, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc |
1472 | Quầy thuốc Thanh Hà | Lê Thị Hà | 1410/TH-CCHND | 127-HH/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Hạ Vũ 1, xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa |
1473 | Nhà thuốc Thế Giới | Trần Thị Quỳnh Anh | 7316/CCHN-D-SYT-TH | 340-NT | 05/3/2024 | Số nhà 250, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1474 | Quầy thuốc Lê Thị Tuyết | Lê Thị Tuyết | 954/TH-CCHND | 128-HH/TH-ĐKKDD | 02/12/2019 | Thôn Tiến Thắng, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1475 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Sang | Nguyễn Thị sang | 5231/CCHND-SYT-TH | 82-TS/TH-ĐKKDD | 05/12/2019 | Thôn Quần Thanh 2, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn |
1476 | Quầy thuốc Lê Thị Thu Hiền | Lê Thị Thu Hiền | 1034/TH-CCHND | 125-NC/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1477 | Nhà thuốc bệnh viện đa khoa tâm đức cầu quan | Tống Văn Tuấn | 1791/TH-CCHND | 341-NT | 17/01/2023 | Khuôn viên BVĐK Tâm Đức Cầu Quan, QL 45-Cầu Quan, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1478 | Quầy thuốc Dũng Phương | Trịnh Thị Phương | 2526/TH-CCHND | 81-TS/TH-ĐKKDD | 04/12/2019 | Xóm 8, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
1479 | Công ty cổ phần y tế Tân Hoàng | Trịnh Quốc Hưng | 2151/TH-CCHND | 58-BB/TH-ĐKKDD | 05/12/2019 | Lô 137- MBQH 530/UBND-QLĐT, P. Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1480 | Công ty TNHH Thiết bị y tế và Dược phẩm An Phúc | Nguyễn Thị Thu | 5261/CCHN-D-SYT-TH | 10-BB/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Lô 526- MBQH 530/UBND-QLĐT, P. Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |