TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1521 | Quầy thuốc Đỗ Thị Xuân | Đỗ Thị Xuân | 120/TH-CCHND | 28-NX/TH-ĐKKDD | 31/10/2019 | Xóm 1, thôn chợ Bãi Trành, huyện Như Xuân |
1522 | Quầy thuốc Lô Thị Bình | Lô Thị Bình | 2913/TH-CCHND | 29-NX/TH-ĐKKDD | 31/10/2019 | Thôn Tân Thắng, xã Tân Bình, huyện Như Xuân |
1523 | Quầy thuốc Quách Thủy | Quách Thị Thủy | 5123/CCHND-SYT-Th | 80-TX/TH-ĐKKDD | 05/11/2019 | Thôn 4, xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân |
1524 | Quầy thuốc Hà Anh | Nguyễn Thị Lâm | 5130/CCHND-SYT-TH | 19-VL/TH-ĐKKDD | 06/11/2019 | Khu I, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc |
1525 | Quầy thuốc số 8- Công ty TNHHTM DP Thuận Phát | Lê Thị Hoa | 2563/TH-CCHND | 63-TH/TH-ĐKKDD | 12/11/2019 | Ki ốt chợ Thiệu Tâm, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa |
1526 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Huyên | Nguyễn Thị Huyên | 2684/TH-CCHND | 73-TS/TH-ĐKKDD | 13/11/2019 | Tổ dân phố 1, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
1527 | Quầy thuốc Huệ Hiền | Ninh Thị Hiền | 5208/CCHND-SYT-TH | 74-TS/TH-ĐKKDD | 13/11/2019 | Thôn 2, xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn |
1528 | Quầy thuốc Phúc Vân | Lê Thị Thu Trang | 5211/CCHND-SYT-TH | 75-TS/TH-ĐKKDD | 13/11/2019 | Thôn 6, xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn |
1529 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Lan | Nguyễn Thị Lan | 5141/CCHND-SYT-TH | 76-TS/TH-ĐKKDD | 13/11/2019 | Thôn thị tứ, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn |
1530 | Quầy thuốc Xuân Sáng | Lê Xuân Sáng | 4955/CCHND-SYT-TH | 77-TS/TH-ĐKKDD | 13/11/2019 | Xóm 3, xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn |
1531 | Quầy thuốc Lê Thị Mai | Lê Thị Mai | 5103/CCHND-SYT-TH | 52-TT/TH-ĐKKKDD | 15/11/2019 | Thôn Sồi Cốc, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành |
1532 | Quầy thuốc Thành Kiệt 2 | Lê Văn Lịch | 2800/TH-CCHND | 75-HL/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Thôn Tinh Hoa, xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc |
1533 | Quầy thuốc Oanh Hồng | Trần Thị Oanh | 4985/CCHN-D-SYT-TH | 42-TX | 04/6/2021 | Đội 5, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân,tỉnh Thanh Hóa |
1534 | Quầy thuốc Hoàng Huệ | Hoàng Thị Huệ | 428/TH-CCHND | 35-SS/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Thôn Thủ Phú, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn |
1535 | Quầy thuốc Hà Thị Thắm | Hà Thị Thắm | 4981/CCHND-SYT-TH | 06-ML/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Bản Chim, xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát |
1536 | Quầy thuốc Đào Thị Hoa | Đào Thị Hoa | 4980/CCHND-SYT-TH | 07-QH/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Khu I, thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa |
1537 | Quầy thuốc Lương Thị Thuyên | Lương Thị Thuyên | 4993/CCHND-SYT-TH | 08-QH | 13/6/2024 | Bản Chiềng, xã Trung Thành, huyện Quan Hóa |
1538 | Công ty tnhh dược Hưng Anh | Vũ Quốc Thái | 3485/TH-CCHND | 93-BB | 15/11/2019 | Lô 22, MBQH 2155, Đông Phát, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1539 | Quầy thuốc Bùi Tiến Dũng | Bùi Tiến Dũng | 5060/CCHND-SYT-TH | 53-TT/TH-ĐKKDD | 19/11/2019 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
1540 | Chi nhánh dược phẩm Thạch Thành- Công ty CP Dược Vật tư y tế Thanh Hóa | Phạm Ngọc Thành | 7758/CCHND-SYT-TH | 42-BB | 29/02/2024 | Khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1541 | Quầy thuốc Xuyên Vi | Vi Thị Xuyên | 5195/CCHND-SYT-TH | 22-NX/TH-ĐKKDD | 19/11/2019 | Thôn Ná Cà 2, xã Thanh Quân, huyện Như Xuân |
1542 | Quầy thuốc Long Mạnh | Lê Thị Mạnh | 1385/TH-CCHND | 81-TX/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn 7, xã hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân |
1543 | Quầy thuốc Tâm An | Lê Thị Hường | 5155/CCHND-SYT-TH | 127-HH/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn Đại Long, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa |
1544 | Quầy thuốc số 41- cndp bá thước | Hoàng Thị Vân | 5204/CCHND-SYT-TH | 35-BT/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn Đắm, xã Lâm Xa, huyện Bá Thước |
1545 | Quầy thuốc số 24- cndp Bá Thước | Bùi Thị Yến | 4817/CCHND-SYT-TH | 36-BT/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn Muỗng Do, xã Điền Trung, huyện Bá Thước |
1546 | Quầy thuốc Mai Dung | Mai Thị Dung | 2554/TH-CCHND | 74-HL/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn thị tứ, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa |
1547 | Quầy thuốc Lan Luyến | Vũ Văn Nam | 4978/CCHND-SYT-TH | 28-HT/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Tiểu khu 2, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
1548 | Quầy thuốc Hà Kim Liên | Hà Kim Liên | 3000/TH-CCHND | 75-HL/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Trung Phú, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1549 | Quầy thuốc Hà Huế | Nguyễn Thị Huế | 2706/TH-CCHND | 29-HT/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Bắc Sơn, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung |
1550 | Quầy thuốc Chung Giang | Nguyễn Thị Giang | 2549/TH-CCHND | 80-TS/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Lạc Lâm, xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn |
1551 | Quầy thuốc Bắc Tâm | Nguyễn Thị Tâm | 02156/CCHND-SYT-HNO | 64-TH/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Trung thôn, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa |
1552 | Nhà thuốc bệnh viện đa khoa trí đức thành | Đặng Thị Bích Phương | 5233/CCGHND-SYT-TH | 339-NT/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Khuôn viên BVĐK Trí Đức Thành; thôn Thành Phú, xã Định Tường, huyện Yên Định |
1553 | Quầy thuốc Thành Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 2102/TH-CCHND | 124-NC | 16/5/2023 | Thôn Hợp Nhất, xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1554 | Quầy thuốc Dũng Huế | Nguyễn Văn Dũng | 2637/TH-CCHND | 81-TS/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn 3, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
1555 | Quầy thuốc Chung hồng | Trần Thị Hồng | 3779/CCHND-SYT-TH | 108-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Hiền Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1556 | Quầy thuốc Cường Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 2482/TH-CCHND | 109-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Châu Sơn, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương |
1557 | Quầy thuốc Sơn Phượng | Hoàng Thị Phượng | 5206/CCHND-SYT-TH | 110-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Bình, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
1558 | Quầy thuốc Thành Anh | Nguyễn Thị Thành | 5222/CCHND-SYT-TH | 111-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Làng Tiền Thôn, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương |
1559 | Quầy thuốc Nga Vọng | Nguyễn Thị Hằng Nga | 5205/CCHND-SYT-TH | 112-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Trường Thành, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương |
1560 | Quầy thuốc Ngọc Hân | Hứa Thị Hân | 2438/TH-CCHND | 113-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Phố Cung, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương |