TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
521 | Quầy thuốc Tâm Việt | Đỗ Thị Hồng | 620/TH-CCHND | ................... | 26/6/2024 | Thửa đất số 543e, tờ BĐ số 4, thôn 2, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
522 | Quầy thuốc Minh Anh | Lương Thị Minh | 2145/TH-CCHND | .................. | 26/6/2024 | Thửa đất số 1377a, tờ BĐ số 6, thôn Hương 1, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
523 | Quầy thuốc Thượng Thủy | Phan Thị Thủy | 1046/TH-CCHND | .................. | | Thửa đất số 540, tờ BĐ số 6, thôn 7, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
524 | Quầy thuốc Thảo Hiền | Đỗ Thị Anh Thảo | 2149/TH-CCHND | 18-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 27, tờ BĐ số 10, Chợ Mới, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
525 | QT Minh Lâm | Nguyễn Thị Lâm | 3793 | 23-QTTS | 16/10/2017 | Thôn 2, Minh Châu, Triệu Sơn |
526 | QT Nhâm Sáu | Trịnh Thị Nhâm | 3800 | 20-TX | 30/8/2022 | Thôn 27, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân |
527 | QT Lê Thị Hương | Lê Thị Hương | 3311/TH-CCHND | 21/QT-TH | 16/10/2017 | Xuân Hòa, Thọ Xuân |
528 | QT Hưng Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 3311 | 24/QT-TH | 16/10/2017 | Khu 5, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
529 | QT Hà BÌnh (quầy chính) | Hà Thị Thanh Bình | 3311 | 25-TX | 20/10/2017 | Khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
530 | QT số 85 | Bùi Thị Dung | 3914 | 14/QT-TH | 20/10/2017 | Thúy Sơn, Ngọc lặc |
531 | QT số 30 | Mã Thị Thoa | 3914/CCHN-D-SYT-TH | 39-HL | 20/10/2017 | Thôn Cách, xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc |
532 | QT Hương Giang | Vũ Thị Hảo | 3798 | 38-HL | 20/10/2017 | Đông Thịnh,Xuân Lộc, Hậu Lộc |
533 | QT Tuấn Hường | Phạm Thị Hường | 3135 | 17-CT | 20/10/2017 | Chiềng 1, Thạch Cẩm , Cẩm Thủy |
534 | QT Lê Trang | Lê Thị Trang | 1919/TH-CCHND | 12-CT | 20/10/2017 | Minh Long, Cẩm Long, Cẩm Thủy |
535 | QT số 10 | Hoàng Thị Oanh | 3882 | 15-CT | 20/10/2017 | Cẩm Giang, Cẩm Thủy |
536 | QT Quyết Hiền | Lã Thị Hiền | 3886 | 06-CT | 20/10/2017 | Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
537 | QT Điệp Duyên | Bùi Thị Duyên | 3887 | 14-CT | 20/10/2017 | Ngọc Vóc, Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
538 | QT số 19 | Nguyễn Thị Huệ | 3378 | 04-CT | 20/10/2017 | Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
539 | Quầy thuốc Huệ Dũng | Mai Thị Huệ | 3870/CCHN-D-SYT-TH | ................. | 10/6/2024 | Thửa đất số 565, tờ BĐ số 15, thôn Vinh Quang, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
540 | QT số 32 | Nguyễn Thị Năm | 187/TH-CCHND | 01/QT-TH | 22/11/2017 | Phố Cát, thị Trấn Vân Du, Thạch Thành |
541 | QT số 32 | Quách Thị Dâng | 1440 | 17/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Long, Thạch Thành |
542 | QT số 71 | Ngô Thị Tâm | 1441 | 21/QT-TH | 22/11/2017 | Ngọc Trạo, Ngọc Trạo, Thạch Thành |
543 | QT số 18 | Bùi Thị Thảo | 1451 | 18/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tiến, Thạch Thành |
544 | QT số 12 | Lê Thị Hằng | 1451 | 12/QT-TH | 22/11/2017 | Lộc Phượng 2, Thành Vinh, Thạch Thành |
545 | QT số 19 | Bùi Thị Thương | 1452 | 19/QT-TH | 22/11/2017 | Thạch Sơn, Thạch Thành |
546 | QT số 67 (Quách Thị Thương) | Quách Thị Thương | 1452 | 15/QTTT | 22/11/2017 | Bông Bụt, Thành Công, Thạch Thành |
547 | QT số 65 | Lê Thị Luật | 1450 | 11/QT-TH | 22/11/2017 | Lộc Phượng 2,Thành Vinh, Thạch Thành |
548 | QT số 68 | Phạm Thị Loan | 1455/TH-CCHND | 03/QT-TH | 22/11/2017 | TT Vân Du, T.Thành |
549 | QT số 62 | Vũ Thị Mão | 1455/TH-CCHND | 14/QT-TH | 22/11/2017 | Bông Bụt,Thành Công, Thạch Thành |
550 | QT số 11 | Vũ Đức Anh | 1456 | 20/QT-TH | 22/11/2017 | Thanh Giang, Thạch Bình, Thạch Thành |
551 | QT số 08 | Trần Ngọc Tuấn | 3873 | 04/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
552 | QT sô 32 | Ngô Thị Len | 3874 | 02/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Vân, Thạch Thành |
553 | QT số 55 | Hoàng Công Hòa | 3974 | 10/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
554 | Quầy thuốc Tuấn Thúy | Nguyễn Văn Tuấn | 3974/CCHN-D-SYT-TH | 28-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 159, tờ BĐ số 7, thôn 3, xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
555 | Quầy thuốc Lê Văn Tài | Lê Văn Tài | 1862/CCHN-D-SYT-TH | 22-TT | 22/9/2023 | Thôn Eo Bàn, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
556 | QT sôố 63 | Vi Thanh Lâm | 178 | 06/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tân, Thạch Thành |
557 | Quầy thuốc số 20 | Phạm Thị Hồng Nhung | 7319/CCHN-D-SYT-TH | 07-TT | 20/6/2023 | Số nhà 305, khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
558 | QT số 50 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1442 | 13/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
559 | QT số 22 | Lê Thị Dương | 3872 | 16/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
560 | Quầy thuốc số 54 | Nguyễn Thị Quyên | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 08-TT | 20/6/2023 | Số nhà 294, khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |