TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
521 | QT số 32 | Nguyễn Thị Năm | 187/TH-CCHND | 01/QT-TH | 22/11/2017 | Phố Cát, thị Trấn Vân Du, Thạch Thành |
522 | QT số 32 | Quách Thị Dâng | 1440 | 17/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Long, Thạch Thành |
523 | QT số 71 | Ngô Thị Tâm | 1441 | 21/QT-TH | 22/11/2017 | Ngọc Trạo, Ngọc Trạo, Thạch Thành |
524 | QT số 18 | Bùi Thị Thảo | 1451 | 18/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tiến, Thạch Thành |
525 | QT số 12 | Lê Thị Hằng | 1451 | 12/QT-TH | 22/11/2017 | Lộc Phượng 2, Thành Vinh, Thạch Thành |
526 | QT số 19 | Bùi Thị Thương | 1452 | 19/QT-TH | 22/11/2017 | Thạch Sơn, Thạch Thành |
527 | QT số 67 (Quách Thị Thương) | Quách Thị Thương | 1452 | 15/QTTT | 22/11/2017 | Bông Bụt, Thành Công, Thạch Thành |
528 | QT số 65 | Lê Thị Luật | 1450 | 11/QT-TH | 22/11/2017 | Lộc Phượng 2,Thành Vinh, Thạch Thành |
529 | QT số 68 | Phạm Thị Loan | 1455/TH-CCHND | 03/QT-TH | 22/11/2017 | TT Vân Du, T.Thành |
530 | QT số 62 | Vũ Thị Mão | 1455/TH-CCHND | 14/QT-TH | 22/11/2017 | Bông Bụt,Thành Công, Thạch Thành |
531 | QT số 11 | Vũ Đức Anh | 1456 | 20/QT-TH | 22/11/2017 | Thanh Giang, Thạch Bình, Thạch Thành |
532 | QT số 08 | Trần Ngọc Tuấn | 3873 | 04/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
533 | QT sô 32 | Ngô Thị Len | 3874 | 02/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Vân, Thạch Thành |
534 | QT số 55 | Hoàng Công Hòa | 3974 | 10/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
535 | Quầy thuốc Tuấn Thúy | Nguyễn Văn Tuấn | 3974/CCHN-D-SYT-TH | 28-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 159, tờ BĐ số 7, thôn 3, xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
536 | Quầy thuốc Lê Văn Tài | Lê Văn Tài | 1862/CCHN-D-SYT-TH | 22-TT | 22/9/2023 | Thôn Eo Bàn, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
537 | Quầy thuốc số 20 | Phạm Thị Hồng Nhung | 7319/CCHN-D-SYT-TH | 07-TT | 20/6/2023 | Số nhà 305, khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
538 | QT số 50 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1442 | 13/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
539 | QT số 22 | Lê Thị Dương | 3872 | 16/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
540 | Quầy thuốc số 54 | Nguyễn Thị Quyên | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 08-TT | 20/6/2023 | Số nhà 294, khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
541 | QT số 03 | Lê Huy Bằng | 1860 | 09/QT-TH | 22/11/2017 | TT Kim Tân, Thạch Thành |
542 | QT số 47 | Nguyễn Thị Hương Giang | 3399 | 24/QT-TH | 22/11/2017 | Thạch Cẩm, Thạch Thành |
543 | QT sô 36 | Trương Thế Mạnh | 3757 | 23/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |
544 | QT Hoa Chinh | Lê Thị Hoa | 3757/TH-CCHND | 26-TH | 22/11/2017 | Phú Lai, Thiệu Long, Thiệu Hóa |
545 | Quầy thuốc Minh Quang | Bùi Đình Đoàn | 3941/CCHN-D-SYT-TH | 01-ML | 22/4/2024 | Bản Táo, xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
546 | QT An Phước | Lê Thị Tươi | 270 | 15/QT-TH | 22/11/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
547 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê Thị Trang | 3382/TH-CCHND | 29-HH | 12/4/2022 | Thôn Phượng Ngô 1, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
548 | Quầy thuốc Phúc Đường | Lê Thị Hằng | 3915/TH-CCHND | 24-HH | 27/11/2017 | Thôn Phúc Tiên, xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa |
549 | Quầy thuốc Ngoan Thắng | Nguyễn Thị Ngoan | 3185/TH-CCHND | 25- HH | 27/11/2017 | Thôn Đằng Trung, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa |
550 | QT số 83-Tài Chinh | Lê Thị Chinh | 3799 | 41-HL | 27/11/2017 | Trung Phú, Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc |
551 | QT Bình Minh 2 | Lại Minh Thành | 3942 | 44/QT-TH | 27/11/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
552 | Quầy thuốc Bạch Mai | Trần Thị Năm | 3942/CCHN-D-SYT-TH | 23-HH | 17/11/2021 | Số nhà 03 đường 510 B, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
553 | QT Hoan Hưng | Lê Thị Hoan | 3940/TH-CCHND | 17-QTTS | 27/11/2017 | 39 Phố Giắt, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn |
554 | QT Thành Bình | Hoàng Thị Bình | 3940 | 15-TS | 27/11/2017 | Thôn 3, Thọ Bình, Triệu Sơn |
555 | QT Huấn Lừng | Nguyễn Thị Lừng | 3939 | 16-TS | 27/11/2017 | Xóm 8, Nông Trường, Triệu Sơn |
556 | QT Mai Thương | Mai Thị Thương | 1508 | 14-TS | 27/11/2017 | Thôn 2, Minh Sơn, Triệu Sơn |
557 | QT Thu Thủy | Lê Thị Thủy | 3945/TH-CCHND | 13-QTTS | 27/11/2017 | Xóm 6, Minh Dân, Triệu Sơn |
558 | QT Trang Anh | Vương Thị Trang | 3945 | 12-TS | 27/11/2017 | Xóm 2, Tân Ninh, Triệu Sơn |
559 | QT Hoàng Anh | Nguyễn Thị Tình | 3796/TH-CCHND | 40-NC | 27/11/2017 | 138 đường Lam sơn, TT huyện Nông Cống |
560 | Quầy thuốc Hường Hiệp | Đỗ Văn Hiệp | 3989/CCHN-D-SYT-TH | ................ | 31/8/2021 | Khu phố Tén Tằn, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |