TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1641 | Phòng Chẩn trị YHCT | 416/SYT-GPHĐ | Phạm Hùng Sơn | 1321/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1642 | Phòng Chẩn trị YHCT | 422/SYT-GPHĐ | Nguyễn Bình Minh | 1316/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu 6, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1643 | Phòng Chẩn trị YHCT | 419/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Bá | 1314/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1644 | Phòng Chẩn trị YHCT | 418/SYT-GPHĐ | Hoàng Văn Tuân | 1317/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1645 | Phòng Chẩn trị YHCT | 417/SYT-GPHĐ | Trần Thị Kim Dung | 1315/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 27 Ng Văn Cừ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1646 | Phòng Chẩn trị YHCT | 414/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hồng Sơn | 1323/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu 4, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Ngoài giờ HC |
1647 | Phòng Chẩn trị YHCT | 415/SYT-GPHĐ | Mai Thế Dân | 132/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu phố 12, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1648 | Phòng Chẩn trị YHCT | 532/SYT-GPHĐ | Vũ Thị Mai | 4324/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1649 | Phòng Chẩn trị YHCT | 575/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Lâm | 2720/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 02 Phùng Hưng, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1650 | Phòng Chẩn trị y học cổ truyền | 563/SYT-GPHĐ | Lê Hữu Sáng | 1651/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Số 302 khu phố 4, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1651 | Phòng Chẩn trị YHCT | 606/SYT-GPHĐ | Vũ Hữu Chỉnh | 4412/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu phố 6, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1652 | Phòng Chẩn trị YHCT | 561/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thái | 1649/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu phố 5, Phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1653 | Phòng Chẩn trị YHCT | 644/SYT-GPHĐ | Đặng Xuân Đông | 9397/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Tổ 3, khối phố 9, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1654 | Phòng Chẩn trị YHCT | 862/SYT-GPHĐ | Vũ Đức Chính | 10927/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | SN53, Khu phố 11, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1655 | Phòng Chẩn trị YHCT Vũ Văn Khôi | 74/SYT-GPHĐ | Trần Văn Khôi | 13677/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Tổ 5, khu 3, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1656 | Phòng Chẩn trị YHCT | 172/SYT-GPHĐ | Trương Thị Hoa | 9759/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 168B, khu phố 4, đường Lê Lợi, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1657 | Phòng khám YHCT Thanh Hạnh | 829/TH-GPHĐ | Đỗ Thanh Hạnh | 008729/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 5, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn | Ngoài giờ HC |
1658 | Phòng Chẩn trị YHCT | 734/TH-GPHĐ | Vũ Thị Bích | 14752/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | SN 274, đường Bà Triệu, Khu phố 1, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1659 | Phòng khám và chữa bệnh bằng Y học cổ truyền Đức Tám | 1102/TH-CCHN | Y sỹ Mai Đức Tám | 14780/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | SN 444, tổ 202, khu I, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1660 | Phòng khám YHCT Hồng Hạnh | 1098/TH- GPHĐ | Nguyễn Thị Hạnh | 001960/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Ki ốt 33, Chợ Năm Tầng, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn | ca ngày |
1661 | Phòng khám YHCT Xuân Luyện | 1130/TH-GPHĐ | Mai Xuân Luyện | 14776/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn 2, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ hành chính |
1662 | Phòng Chẩn trị YHCT | 398/SYT-GPHĐ | Lê Thị Tuý | 1077/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 136 Tân Minh, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
1663 | Phòng Chẩn trị YHCT | 140/SYT-GPHĐ | Bùi Nghiêm Bình | 3419/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn. | Cả ngày |
1664 | Phòng Chẩn trị YHCT | 276/SYT-GPHĐ | Lê Đăng Trường | 793/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Xóm 9, xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
1665 | Phòng Chẩn trị YHCT | 254/SYT-GPHĐ | Trần Viết Khải | 788/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 31 Phố Bà Triệu, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
1666 | Phòng Chẩn trị YHCT | 256/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hà | 789/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn. | Cả ngày |
1667 | Phòng Chẩn trị YHCT | 255/SYT-GPHĐ | Đào Phan Toàn | 791/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 25 Phố Giắt, Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn. | Cả ngày |
1668 | Phòng Chẩn trị YHCT | 591/SYT-GPHĐ | Lê Đình Thanh | 3648/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 64- Phố Giắt, thị trấnTriệu Sơn, huyện Triệu Sơn. | Cả ngày |
1669 | Phòng Chẩn trị YHCT | 655/SYT-GPHĐ | Dương Kim Phú | 9442/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Diễn Thành, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
1670 | Phòng Chẩn trị YHCT | 274/SYT-GPHĐ | Trần Sỹ Khải | 14631/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 2, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
1671 | Phòng Chẩn trị YHCT Sao Mai | 285/SYT-GPHĐ | Lê Đức Bân | 14820/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Xóm 7, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
1672 | Phòng Chẩn trị YHCT Phúc Thiện | 286/SYT-GPHĐ | Lê Quốc Khánh | 14882/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | SN 64, Phố Giắt, Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
1673 | Phòng Chẩn trị YHCT Học Huyên | 288/SYT-GPHĐ | Lữ Văn Huyên | 14883/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Xóm 12, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
1674 | Phòng Chẩn trị YHCT Quang Hiền | 296SYT-GPHĐ | Đỗ Quang Hiền | 13824/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn Thị Tứ, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
1675 | Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Nguyễn Tiến | 1094/TH-GPHĐ | Y sỹ Nguyễn Văn Tiến | 001775/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | Thôn 3, xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
1676 | Phòng Chẩn trị YHCT | 484/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Duẩn | 1213/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Định Long, huyện Yên Định | Ngoài giờ HC |
1677 | Phòng Chẩn trị YHCT | 489/SYT-GPHĐ | Lê Đình Nhất | 1285/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Định Tường, huyện Yên Định | Cả ngày |
1678 | Phòng Chẩn trị YHCT | 492/SYT-GPHĐ | Hoàng Thanh Hải | 1417/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | Cả ngày |
1679 | Phòng Chẩn trị YHCT | 487/SYT-GPHĐ | Bùi Văn Chinh | 1462/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Định Tường, huyện Yên Định | Cả ngày |
1680 | Phòng Chẩn trị YHCT | 488/SYT-GPHĐ | Lê Trường Giang | 1284/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu 2, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | Cả ngày |