TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1601 | Phòng CTYHCT Nguyên Khanh | 66/SYT-GPHĐ | Nguyễn Sỹ Khanh | 13673/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu phố Minh Cát, phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn | Cả ngày |
1602 | Phoòng CT YHCT L.Y Cao Duy Lắm | 161/SYT-GPHĐ | Cao Duy Lắm | 14151/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | SN02, Nguyễn Trãi, phường Trường Sơn, Thành phố Sầm Sơn | Cả ngày |
1603 | Phòng CT YHCT Nguyễn Văn Vân | 222/SYT-GPHĐ | L.Y Nguyễn Văn Vân | 14704/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 1, Đông Bắc, phường Quảng Vinh, thành phố Sầm Sơn | Cả ngày |
1604 | Phòng Chẩn trị YHCT | 217/SYT-GPHĐ | Lê Minh Huệ | 0927/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 7, xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1605 | Phòng Chẩn trị YHCT | 236/SYT-GPHĐ | Lê Văn Hạnh | 928/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu 2, Thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1606 | Phòng Chẩn trị YHCT | 208/SYT-GPHĐ | Trương Công Hoài | 918/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1607 | Phòng Chẩn trị YHCT | 228/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Long | 939/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1608 | Phòng Chẩn trị YHCT | 232/SYT-GPHĐ | Đỗ Thắng Quyền | 943/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Liên Sơn, xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1609 | Phòng Chẩn trị YHCT | 231/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Côn | 942/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1610 | Phòng Chẩn trị YHCT | 227/SYT-GPHĐ | Bùi Huy Luận | 938/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Minh Châu, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1611 | Phòng Chẩn trị YHCT | 230/SYT-GPHĐ | Mai Thị Dong | 941/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 10, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1612 | Phòng Chẩn trị YHCT | 237/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Toàn | 948/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1613 | Phòng Chẩn trị YHCT | 210/SYT-GPHĐ | Phạm Hữu Vệ | 981/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Tiền Phong, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1614 | Phòng Chẩn trị YHCT | 234/SYT-GPHĐ | Hồ Văn Lợi | 945/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Hồng Phong, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1615 | Phòng Chẩn trị YHCT | 233/SYT-GPHĐ | Trương Khắc Thành | 944/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Tiểu khu 5, Thị trấn tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1616 | Phòng Chẩn trị YHCT | 255/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hương | 936/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn 7, xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1617 | Phòng Chẩn trị YHCT | 222/SYT-GPHĐ | Mai Công Tài | 932/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn Thống Nhất, xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1618 | Phòng Chẩn trị YHCT | 518/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thành Nam | 4305TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Xuân Hoà, xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1619 | Phòng Chẩn trị YHCT | 226/SYT-GPHĐ | Lê Doãn Tuấn | 937/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Văn Nhân, xã Hải Nhân,huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1620 | Phòng Chẩn trị YHCT | 224/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Hồng | 935/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Hoành Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1621 | Phòng Chẩn trị YHCT | 235/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Thuyết | 946/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1622 | Phòng Chẩn trị YHCT | 219/SYT-GPHĐ | Đỗ Thắng Phẩm | 945/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1623 | Phòng Chẩn trị YHCT | 218/SYT-GPHĐ | Trương Hồng Công | 928/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1624 | Phòng Chẩn trị YHCT | 223/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Thu Mai | 933/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Khu 4, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1625 | Phòng Chẩn trị YHCT | 221/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Luận | 931/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1626 | Phòng Chẩn trị YHCT | 200/SYT-GPHĐ | MUL Sơn | 704/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Đồng Minh, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1627 | Phòng Chẩn trị YHCT | 209/SYT-GPHĐ | Lê Văn Luân | 919/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Đại Đồng, xã Phú Lâm, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1628 | Phòng Chẩn trị YHCT | 455/SYT-GPHĐ | Lê Đức Thiện | 1416/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Định Tường, huyện Yên Định | Cả ngày |
1629 | Phòng Chẩn trị YHCT | 238/SYT-GPHĐ | Phạm Quốc Đạt | 0949/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1630 | Phòng Chẩn trị YHCT | 631/SYT-GPHĐ | Lê Hữu Đệ | 9380TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Đại Thuỷ, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh gia | Cả ngày |
1631 | Phòng Chẩn trị YHCT | 698/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Cường | 9466/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Hoành Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh gia | Cả ngày |
1632 | Phòng Chẩn trị YHCT | 761/SYT-GPHĐ | Mai Hữu Hậu | 9872/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Liên Trung, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1633 | Phòng Chẩn trị YHCT | 720/SYT-GPHĐ | Trần Thị Lệ | 6734/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Trung Chính, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1634 | Phòng Chẩn trị YHCT | 778/SYT-GPHĐ | Mai Văn Thảo | 9769/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Liên Trung, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1635 | Phòng CTYHCT Tuệ An | 80/SYT-GPHĐ | Trần Văn Lượng | 7746/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn Yên Châu, xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1636 | Phòng Chẩn trị YHCT | 106/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Nghị | 13934/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn Các, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1637 | Phòng Chẩn trị YHCT Lê Hữu Vinh | 221/SYT-GPHĐ | Lê Hữu Vinh | 713/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | Thôn Hòa Bình, xã Hải Châu, Tĩnh Gia | Cả ngày |
1638 | Phòng khám YHCT Thiện Tâm | 710/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Cảnh | 013035/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa YHCT | Thôn Vạn Thắng 1, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia | Cả ngày |
1639 | Phòng Chẩn trị YHCT | 465/SYT-GPHĐ | Tống Xuân Thành | 1425/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 437 Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
1640 | Phòng Chẩn trị YHCT | 429/SYT-GPHĐ | Trần Khắc Tá | 1286/TH-CCHN | Phòng chẩn trị YHCT | 250 Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |