TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20121 | Đào Thị Khuyên | 009930/TH-CCHN | Kỹ thuật viên thận lọc máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng; Khoa Truyền nhiễm |
20122 | Đỗ Thị Hoa | 013432/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Nhi |
20123 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 013431/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền |
20124 | Trịnh Thị Tình | 000185/TH-CCHN | Kỹ thuật viên thận lọc máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
20125 | Đỗ Thị Thanh Hương | 001380/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20126 | Bùi Văn Thanh | 013408/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xquang, cắt lớp vi tính | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20127 | Phạm Thị Yến | 013438/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20128 | Hoàng Thị Hằng | 011661/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
20129 | Nguyễn Thị Phượng | 001654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20130 | Lê Phương anh | 13687/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20131 | Mai Thị Minh Tâm | 013430/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20132 | Hà Thị Lệ | 13685/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
20133 | Lê Thị Lệ | 013412/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
20134 | Phạm Thị Thư | 000703/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
20135 | Tống Thị Trang | 016947/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
20136 | Hoàng Ngọc Mai Nhung | 016943/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20137 | Nguyễn Thanh Hoàng | 016917/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20138 | Vũ Thị Linh Chi | 016946/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
20139 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 016948/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | Chuyển BV hà Trung | BVĐK Bỉm Sơn |
20140 | Phạm Thị Oanh | 016944/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20141 | Mai Quỳnh | 018121/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20142 | Hoàng Thị Lan Anh | 016893/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Y học cổ truyền |
20143 | Trịnh Thị Thuý An | 016950/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
20144 | Phan Thi Hương Giang | 016949/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
20145 | Nguyễn Thị Minh Hải | 016945/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
20146 | Thịnh Thị Mai | 14097/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
20147 | Lê Thị Ngọc | 018122/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
20148 | Phạm Thanh Tùng | 018120/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền |
20149 | Phạm Thị Ngọc | 016916/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
20150 | Hoàng Thị Nụ | 011044/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
20151 | Trịnh Thị Vân Anh | 017788/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Y học cổ truyền |
20152 | Mai Thi Nga | 010910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Sản |
20153 | Lê Thị Loan | 019077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV hà Trung từ tháng 2/2025 | BVĐK Bỉm Sơn |
20154 | Phạm Thanh Hương | 019120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Hà Trung từ tháng 2/2025 | BVĐK Bỉm Sơn |
20155 | Lưu Thị Vân | 019078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Hà Trung từ tháng 2/2025 | BVĐK Bỉm Sơn |
20156 | Nguyễn Thị Lệ | 019136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác BV Hà Trung | BVĐK Bỉm Sơn |
20157 | Lê Thị Thu Phương | 019122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
20158 | Lương Thị Linh | 019072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Hà Trung từ tháng 2/2025 | BVĐK Bỉm Sơn |
20159 | Lê Khánh Vi | 019118/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
20160 | Vũ Thị Tố Loan | 019115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Hà Trung | BVĐK Bỉm Sơn |