TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20041 | Mai Ngọc Lam | 007391/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa, Siêu âm chẩn đoán | Từ 10/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KB,CB Sản phụ khoa; Siêu âm chẩn đoán |
20042 | Hoàng Văn Huy | 000267/TH-GPHN | KCB Y học cổ truyền theo PL VI | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ khoa Y học cổ truyền |
20043 | Hoàng Trung Hiếu | 000686/TH-GPHN | Răng hàm mặt | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ khoa RHM |
20044 | Hoàng Văn Tài | 000445/TH-GPHN | KB,CB Ngoại khoa Theo PL V và IX | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ khoa chấn thương |
20045 | Trần Đình Hoan | 000541/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa theo PL V & IX | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ khoa ngoại tổng hợp 1 |
20046 | Trần Văn Phú | 000315/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứu 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa cấp cứu-HSTC 2 |
20047 | Nguyễn Thị Thơm | 000208/TH-GPHN | kb,CB NỘI KHOA Theo PL V & IX | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Cấp cứu- HSTC 2 |
20048 | Trịnh Thị Dung | 000542/TH-GPHN | KCB Nội khoa | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa Cấp cứu-HSTC 2 |
20049 | Trịnh Tấn Phúc | 000944/TH-GPHN | Y khoa | từu 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa HSTC1-Chống độc |
20050 | Phạm Duy Toàn | 000468/TH-GPHN | KCB Nội khoa | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Cấp cứu- HSTC2 |
20051 | Nguyễn Ngọc Huyền | 000789/TH-GPHN | Y khoa | từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Cấp cứu- HSTC 2 |
20052 | Quách Cẩm Tú | 15146/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa HSTC 1- Chống độc |
20053 | Đào Anh Tuấn | 000014/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bs khoa cấp cứu- HSTC 2 |
20054 | Trịnh Thị Huyền | 000934/TH-GPHN | Nội khoa | từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Cấp cứu-HSTC 2 |
20055 | Lê Thị Huyền Chinh | 000242/TH-GPHN | KCB Nội khoa Theo PL V & IX | từ 10/9/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS khao Cấp cứu-HSTC 2 |
20056 | Nguyễn Thị Hường | 000959/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa; siêu âm sản phụ khoa, Nội soi chẩn đoán | 7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phó giám đốc phụ trách bệnh viện |
20057 | Lê Đình Khoa | 001325/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa
Răng Hàm Mặt& làm RHM, Tai - Mũi - Họng | Chuyển công tác từ tháng 12/2024 | BVĐK Bỉm Sơn |
20058 | Nguyễn Văn Quynh | 013391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Ngoại | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng Khoa;Khoa Ngoại |
20059 | Phạm Thị Tần | 001952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng trưởng;Khoa Truyền nhiễm |
20060 | Ngô Thi Thanh Thủy | 001983/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa, KHHGĐ | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng phòng Điều dưỡng;Khoa Sản |
20061 | Phạm Thị Thu Hà | 001986/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh;Khoa Sản |
20062 | Mai Thị Huyền | 002237/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20063 | Vũ Thị Hồi | 001953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,; kỹ thuật viên xét nghiệm ;Truyền máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên trưởng;Khoa Xét nghiệm |
20064 | Nguyễn Hồng Sơn | 001323/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Y học cổ truyền |
20065 | Bùi Thị Mai Hương | 001965/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng ;Khoa Khám bệnh |
20066 | Mai Thị Ngọc Bích | 001959/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
20067 | Bùi Thị Toan | 001962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Y học cổ truyền |
20068 | Đoàn Thị Thanh | 001976/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa KSNK;Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
20069 | Trịnh Thị Ngân | 001982/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Nhi |
20070 | Nguyễn Thị Hợi | 001955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
20071 | Hà Thanh Sơn | 001660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên X quang, Gây mê hồi sức | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Liên chuyên khoa |
20072 | Nguyễn Văn Toán | 013244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ; Khoa Y học cổ truyền |
20073 | Lê Thị Hòa | 001966/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng; Khoa Nội |
20074 | Lê Văn Châu | 001972/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X quang, CT Scanner | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên trưởng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20075 | Mai Thi Hòa | 001981/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng;Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
20076 | Lê Hữu Sáng | 020808/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Gây mê hồi sức | 7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | P.Trưởng khoa;Khoa Ngoại |
20077 | Nguyễn Thị Nga | 011914/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Nội khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Nội |
20078 | Lê Thi Thúy | 003010/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20079 | Vũ Thị Thoa | 002235/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh trưởng;Khoa Sản |
20080 | Vũ Thị Chung | 012394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa ; | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách khoa;
Khoa Truyền nhiễm |