TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20281 | Chu Thị Xuân | 011266/TH-CCHN | Theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về điều dưỡng | Từ 19/10/2024; 8h/ngày thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20282 | Nguyễn Duy Hùng | 020069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 21/10/2024; Làm việc từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Y sỹ Y học cổ truyền |
20283 | Lương Thị Trọng | 004022/TH-CCHN | KCB Nội Lao, Hồi sức cấp cứu | Từ 17/10/2024; 07h30-18h00’ Từ thứ 2 - Chủ nhật | Bác sỹ Hồi sức cấp cứu |
20284 | Hoàng Sỹ Khoa | 000649/TH-CCHN | KCB đa khoa; CK Răng hàm mặt | Từ 22/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Răng |
20285 | Bùi Thị Tố Lan | 006049/SL-CCHN | KCB đa khoa; Nội - Nhi; YHCT | Từ 14/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nhi |
20286 | Nguyễn Thị Thủy | 001112/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 22/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
20287 | Nguyễn Thị Hạnh | 001117/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 22/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
20288 | Lê Đào Ngọc Châu | 000894/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 22/10/2024; Từ 0700-1700 từ thứ 2 đến chủ nhật | y sỹ y học cổ truyền |
20289 | Lê Thị Thanh Xuân | 016556/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 21/10/2024; Nghỉ việc từ 25/4/2025 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
20290 | Lữ Quang Thắng | 8083/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ 12/7/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | dược sỹ |
20291 | Lê Phương Thảo | 019033/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 1/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ YHCT |
20292 | Nguyễn Thị Trâm | 000034/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa
theo quy định tại Phụ lục số V ban
hành kèm theo Thông tư số
32/2023/TT-BYT | Từ 22/10/2024; 7h-17h, 7 ngày trong tuần | Bác sĩ |
20293 | Trần Thị Minh Trang | 000818/TH-GPHN | Y khoa | Từ 22/10/2024; Từ 7h-17h, 7 ngày trong tuần | Bác sĩ |
20294 | Phạm Thị Thúy | 019741/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên
tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh, nghề
nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ
thuật y. | Từ 22/10/2024; Từ 7h-17h, 7 ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
20295 | Mai Thị Thu Giang | 020767/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên
tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh, nghề
nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ
thuật y. | Từ 22/10/2024; Từ 7h-17h, 7 ngày trong tuần | Hộ sinh |
20296 | Nguyễn Thị Hiền | 001034/TH-GPHN | Hộ sinh | Từ 22/10/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh |
20297 | Trịnh Thị Hoài Thương | 000802/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 25/10/2024; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h 7 ngày/tuần | Y sỹ |
20298 | Nguyễn Trí Chung | 019806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | Từ 25/10/2024; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h 7 ngày/tuần | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
20299 | Lê Diệu Linh | 13483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 25/10/2024; 7h00 d6n 17h00 thứ 2.3.4.5.6.7.CN | Y sỹ YHCT |
20300 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 016629/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng | Từ 25/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20301 | Nguyễn Ngọc Lạc | 001133/TH-CCHN | KB,CB Thông thường về mắt | Từ 5/10/2024; 6h45-17h15 thứ 2 đến CN | PT PK mắt |
20302 | Nguyễn Minh Tính | 005470/TH-CCHN | KCB CK Nhi | từ 1/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nhi |
20303 | Lê Thị Thúy Tình | 000900/TH-GPHN | Y khoa | Từ 22/10/2024; nghỉ từ 20/02/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20304 | Tống Văn Giang | 019495/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 22/10/2024; Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20305 | Tống Văn An | 020913/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 22/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20306 | Đỗ Thị Loan | 000229/TH-GPHN | KB,CB Y khoa theo Quy định tại PL V ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ 1/10/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN (trừ thứ 7) + trực và điều động | Bác sỹ |
20307 | Nguyễn Thị Lệ | 000398/TH-CCHN | KB,CB Sản phụ khoa | Từ 26/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | BS PK Sản |
20308 | Nguyễn Văn Huyên | 028062/HNO-CCHN | KCB CK tạo hình, thẩm mỹ | Cả ngày | PTCM |
20309 | Lê Xuân Hùng | 008379/TH-CCHN; 697/QĐ-SYT | KCB ngoại; tạo hình thẩm mỹ | Thứ 2 đến Thứ 6: 17h-20h: Thứ 7-CN 8h-20h | Bác sỹ |
20310 | Trịnh Đức Lợi | 016086/TH-CCHN;QĐ 699/QĐ-SYT | KCB đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh | Từ 1/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng CĐHA |
20311 | Dương Thị Hằng | 005957/ST-CCHN | KCB CK YHCT | Từ 28/10/2024; 8h/ngày X 7 ngày/tuần | Bs YHCT |
20312 | Vũ Trường Minh | 000624/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20313 | Lê Thị Tâm | 000810/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20314 | Lê Thị Trọng | 000119/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20315 | Lê Minh Xuân | 000118/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20316 | Nguyễn Xuân Thành | 000121/TH-GPHN | điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20317 | Mai Thị Hoa | 000781/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20318 | Lê Thị Liên | 0034616/HCM-CCHN | KTV PHCN | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | KTV |
20319 | Nguyễn Trâm Anh | 000120/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20320 | Lê Văn Đức | 000783/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |