TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20081 | Nguyễn Xuân Thành | 013126/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; siêu âm tổng quát; siêu âm Doppler tim - mạch; Thăm dò chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20082 | Lê Thị Minh | 011774/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Tai Mũi Họng, Răng - Hàm - Mặt | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phó Trưởng khoa;Khoa Liên chuyên khoa |
20083 | Trịnh Ngọc Hải | 001272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Hồi sức cấp cứu |
20084 | Vũ Văn Long | 013390/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;
Ngoại khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng phòng KHTH;Khoa Ngoại |
20085 | Phan Thanh Cường | 012899/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, xquang, chụp cắt lớp vi tính chẩn đoán; Điện quang | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20086 | Bùi Thị Giang | 001950/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh;Khoa Sản |
20087 | Nguyễn Văn Lai | 005911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên ; kỹ thuật viên thận lọc máu | Chuyển BV Hậu Lộc từ tháng 4/2025 | BVĐK Bỉm Sơn |
20088 | Lưu Đức Lượng | 011729/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phụ sản | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;
Khoa Sản |
20089 | Ngô Thi Thu Phương | 011067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách khoa;
Khoa Nhi |
20090 | Nguyễn Thị Hông Diên | 010862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa mắt | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Liên chuyên khoa |
20091 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 012958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thận lọc máu | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;
Khoa khám bệnh |
20092 | Hoàng Văn Hoan | 012900/TH-CCHN | chuyên khoa xét nghiệm, siêu âm, nội soi tiêu hoá chẩn đoán; Hoá sinh | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa;Khoa Xét nghiệm;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20093 | Phạm Thị Nga | 005480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Nội |
20094 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 003641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
20095 | Phạm Thị Ngoan | 011745/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa khám bệnh |
20096 | Vũ Thị Bích Ngọc | 001659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
20097 | Đinh Thị Thu Trang | 001954/TH-CCHN | Phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng; Khoa Y học cổ truyền |
20098 | Trần Thị Trà Giang | 012499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Tai Mũi Họng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa khám bệnh |
20099 | Phan Thị ánh Tuyết | 001979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
20100 | Lê Thị Thuý | 002239/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
20101 | Đào Huyền Trang | 001967/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20102 | Nguyễn Thị Phượng | 013413/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Sản |
20103 | Nguyễn Thị Dung | 002238/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
20104 | Nguyễn Thị Hà | 001980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20105 | Mai Xuân Dũng | 001958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20106 | Doãn thị thu Hương | 001655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
20107 | Đoàn Văn Nam | 012463/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm |
20108 | Lê Thị Lý | 001975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Sản |
20109 | Trần Quang Thắng | 013436/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY ; kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền |
20110 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 001032/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20111 | Lại Thế Hoà | 013433/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng trưởng; Khoa Ngoại |
20112 | Lê Thị Nga | 001135/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;
Khoa Sản |
20113 | Hoàng Thị Thảo | 011899/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
20114 | Nguyễn Thị Nguyên | 013415/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
20115 | Lê Xuân Trường | 14533/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
20116 | Trần Thị Hà | 012536/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa khám bệnh |
20117 | Vũ Thị ánh Nguyệt | 011679/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
20118 | Trịnh Hữu Sơn | 010175/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
20119 | Trương Thị Liên | 010176/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Hồi sức cấp cứu |
20120 | Nguyễn Thị Hương | 000664/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh |