TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20321 | Trần Phương Thảo | 000811/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20322 | Nguyễn Thị Thu Phương | 000779/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20323 | Hoàng Thị Lan | 000776/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Y sỹ đa khoa |
20324 | Hoàng Thị Hà | 13988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 30/10/2024;nghỉ từ 1/4/2025 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
20325 | Vũ Thị Hồng | 001114/TH-GPHN | Y Học cổ truyền | Từ 1/11/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Bác sỹ, Phòng YHCT |
20326 | La Quang Trường | 018599/TH-CCHN | Theo quy định
tại Thông tư liên
tịch
số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số,tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa hè: Buổi sáng từ 7 -11h30. chiều: Từ 13h30-17h. Mùa đông: Sáng 7h30 -12h. chiều 13h30 -17h thứ 2 đến chủ nhật (trừ thứ 7) cộng thời gian trực hoặc điều động) | Điều dưỡng |
20327 | Nguyễn Đức Tùng | 000479/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 4/11/2024; từ thứ 2 đến CN (Trừ thứ 7) MH: 7h-11h30; 13h30-17h: MĐ: 7h30-12h; 13h30-17h | Khoa đông y |
20328 | Nguyễn Thị Thắng | 009182/TH-CCHN | KTV phục hồi chức năng | Từ 4/11/2024; từ thứ 2 đến CN (Trừ thứ 7) MH: 7h-11h30; 13h30-17h: MĐ: 7h30-12h; 13h30-17h | Khoa YHCT-PHCN |
20329 | Nguyễn Thị Hằng | 018107/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 02/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20330 | Mạc Thị Mỹ Dung | 018114/TH-CCHN | Theo Quy định tại TT 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 1/11/2024; 7h-7h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
20331 | Nguyễn Thị Vượng | 000472/TH-GPHN | Đều dưỡng | Từ 5/11/2024; Nghỉ việc từ 14/2/2025 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
20332 | Nguyễn Thị Ngân | 8271/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | Từ 5/11/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Cấp phát thuốc |
20333 | Quách Lương Thân | 000818/TH-CCHN | KCB nội; Chẩn đoán hình ảnh; Nội soi tiêu hóa; điện tim; siêu âm tim | từ 1/11/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Phòng Xquang |
20334 | Nguyễn Vân Dung | 15122/TH-CCHN | KCB đa khoa; Ngoại khoa | Từ 6/11/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20335 | Nguyễn Hữu Dự | 012471/TH-CCHN | KCB Nội khoa | từ 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đên thứ 6+ điều động | PTCM- BS Nội khoa |
20336 | Hà Anh Tuấn | 001160/TH-GPHN | Y khoa; CCĐT nội soi TMH | Từ 05/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB đa khoa; Soi TMH |
20337 | Nguyễn Thị Chinh | 001145/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 05/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB YHCT |
20338 | Lương Ngọc Thức | 001111/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 05/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20339 | Trương Văn Chung | 001136/TH-GPHN | Xét nghiệm Y khoa | Từ 01/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Kỹ thuật viên |
20340 | Hoàng Ngọc Trung | 008400/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 06/11/2024;Nghỉ từ 1/2/2025 | PKĐK Nam Sơn |
20341 | Lê Thị Xuân Hương | 000252/HT-CCHN | Điều dưỡng | từ 06/11/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20342 | Nguyễn Văn Thắng | 020939/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/10/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20343 | Nguyễn Thị Trà My | 000203/TH-GPHN | Y Học cổ truyền theo QĐ tại PL XI | Từ 01/10/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20344 | Trương Văn Năm | 005221/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 01/11/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
20345 | Vi Công Tuấn | 15108/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 01/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến Cn | KTV |
20346 | Cao Văn Trung | 001147/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 29/10/2024;Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20347 | Trần Ngọc Thượng | 000979/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 1/11/2024; 7h-11h30;13h30-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
20348 | Trịnh Quốc Đạt | 020054/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 08/11/2024; nghỉ từ 10/3/2025 | Phòng khám đa khoa An Bình |
20349 | Phạm Thị Thảo | 000442/TH-GPHN | thực hiện theo Quy định tại PL XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ 08/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20350 | Nguyễn Thị Vui | 000441/TH-GPHN | Thực hiện theo quy định tại Phụ lục X ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 08/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20351 | Lê văn Công | 011480/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 08/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
20352 | Lê Thị Nhật Ánh | 007230/BD-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính; thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20353 | Nguyễn Hữu Cường | 001143/TH-GPHN | Y khoa | Tăng từ ngày 05/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác Sỹ |
20354 | Nguyễn Thành Luân | 019612/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh bằng YHCT | Tăng từ 11/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20355 | Nguyễn Thanh Tú | 000581/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa
bệnh bằng YHCT | Tăng từ 11/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20356 | Vũ Doãn Triển | 008044/QNA-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh bằng YHCT | Tăng từ 11/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20357 | Vũ Văn Huy | 020926/TH-CCHN | Kỹ thuật viên
Phục hồi chức
năng | Tăng từ 11/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | |
20358 | Nguyễn Thị Duyên | 001183/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 5/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính 6 ngày/tuần (trừ thứ 7)+ trực và điều động | Bác sỹ khoa YHCT |
20359 | Nguyễn THị Hà | 001118/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 13/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
20360 | Lê Thị Vui | 002159/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; CCĐT: VLTL-PHCN | Từ 13/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |