TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20241 | Nguyễn Thị Thuận | 8190/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | từ 3/10/2024; 0645-1715 từ thứ 2 đến chủ nhật | DƯỢC SỸ |
20242 | Phạm Thị Trang | 000856/TH-GPHN | Y Khoa | Từ ngày 1/10/2024; Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700- 1730;Thứ 70700-11h30; CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
20243 | Đoàn Anh Tuấn | 015912/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | từ 29/9/2024; Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20244 | Phạm Thị Thảo | 035490/HNO-CCHN | KCB YHCT | Từ 7/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
20245 | Trương Vương Minh Hiền | 13907/TH-CCHN | KCB CK Sản phụ khoa | Từ 9/10/2024; Nghỉ từ 15/02/2025 | PK PKĐK Tốt tốt |
20246 | Lê Văn Tư | 13902/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | từ 9.10.2024; Nghỉ từ 15/02/2025 | PKĐK Tốt tốt |
20247 | Lê Huy An | 000969/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 06/10/2024; Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sĩ y học cổ truyền |
20248 | Hoàng Thị Hương | 15136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội khoa | Từ 6/10/2024; Nghỉ từ 11/2/2025 | Phòng khám đa khoa 246 |
20249 | Hà Lê Thanh Bình | 8188/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ hành chính; từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
20250 | Nguyễn Thị Thùy | 8186/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
20251 | Nguyễn Thị Kim Anh | 8176/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc; dược lâm sàng | 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
20252 | Hoàng Thị Hoa | 8213/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
20253 | Vũ Quốc Duy | 005530/NĐ-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 11/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng xét nghiệm |
20254 | Bùi Thị Kiều Oanh | 000943/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 10/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20255 | Trần Quốc Tuấn | 020938/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | YS YHCT |
20256 | Lê Văn Xoan | 000720/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | từ 01/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | YS YHCT |
20257 | Phạm Thị Hằng | 15045/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 01/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | YS YHCT |
20258 | Trương Thị Minh Nguyệt | 006191/NĐ-CCHN | CK Xét nghiệm | Từ 1/10/2024; đang xác minh và Nghỉ từ 24/12/2024 | PKDK Sao Vàng |
20259 | Mai Văn Thắng | 020712/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
YHCT | Từ 10/10/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | KTV, Bộ phận YHCT |
20260 | Mai Văn Lộc | 14753/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán
hình ảnh | Từ 10/10/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | KTV, Phòng Xquang |
20261 | Nguyễn Thị Hiệu | 009131/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ 10/10/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | KTV, Phòng xét nghiệm |
20262 | Nguyễn Thị Hằng | 002362/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 10/10/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng, Phòng khám Ngoại Sản |
20263 | Võ Thị Thu Hương | 020426/TH-CCHN | Chuyên khoa xét
nghiệm | Từ 11/10/2024; 06h30-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | khoa Xét nghiệmGiải phẫu bệnh |
20264 | Trịnh Thị Hoan | 016363/TH-CCHN; QĐ 1087 | KCB đa khoa; nhi khoa | Từ 2/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Trưởng PK-PT PK Nhi |
20265 | Lê Thị Hường | 020028/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 8/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
20266 | Vũ Thị Ngọc | 018408/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 8/10/2024; Nghỉ từ 20/2/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20267 | Lê Thị Mai | 016641/TH-CCHN | KB.CB Chuyên khoa RHM | Từ 10/10/2024; Nghỉ việc từ 13/11/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20268 | Lê Văn Lược | 000403/TH-CCHN | KCB các bệnh thông thường về mắt | từ 11/10/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | BS Khám mắt |
20269 | Võ Thị Thủy | 001046/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 14/10/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật Y |
20270 | Hà Văn Đạt | 001008/TH-GPHN | Y khoa | Từ 13/9/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sỹ đa khoa |
20271 | Cao Minh Huấn | 007423/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 01/10/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | PK Ngoại |
20272 | Trương Quỳnh Anh | 000788/TH-GPHN | Y khoa | từ 17/10/2024; 6h30-17h: thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
20273 | Nguyễn Doãn Mạnh | 000892/TH-GPHN | hình ảnh y học | Từ 12/10/2024; 6h30-17h30; thứ 2 đến CN | KTV |
20274 | Nguyễn Hùng Phong | 007246/TH-CCHN | KCB RHM | từ 23/3/2023; Nghỉ việc từ 10/10/2024 | PK Nha Khoa Việt Pluss |
20275 | Phạm Thu Hiền | 001074/TH-GPHN | Khám bệnh,
chữa bệnh y
khoa | 8 giờ/ ngày giờ hành chính, 6 ngày /tuần (trừ thứ 7) + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Nhi |
20276 | Bùi Thị Nhung | 001073/TH-GPHN | Khám bệnh,
chữa bệnh Y
khoa | 8 giờ/ ngày giờ hành chính, 6 ngày /tuần (trừ thứ 7 cộng thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
20277 | Phạm Thị Hằng | 001080/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 15/10/2024; Nghỉ từ 5.3.2025 | PKĐK Hồng Phát |
20278 | Nguyễn Thị Kim Anh | 001081/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 15/10/2024; 7h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng |
20279 | Nguyễn Tiến Dũng | 001082/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 15/10/2024; 7h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng |
20280 | Vũ Thị Tâm | 007305/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | Từ 14/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |