TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20001 | Trần Thị Huyền | 018078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20002 | Lê Thị Ngọc Anh | 016669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20003 | Nguyễn Thị Duyên | 012726/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20004 | Phạm Văn Tâm | 004794/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20005 | Hoàng Thị Trang | 007950/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20006 | Hoàng Thị Hiền | 012598/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20007 | Bùi Thị Bích Phương | 007984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20008 | Lê Thị Thiết | 007997/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20009 | Phạm Thị Lê | 018213/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20010 | Nguyễn Thị Tuyến | 012741/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20011 | Tô Thị Thanh Tâm | 018568/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20012 | Ngô Thị Thùy | 007957/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20013 | Nguyễn Danh Đức | 007898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20014 | Lê Thị Thu | 012724/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
20015 | Phạm Văn Trọng | 000607/TH-GPHN | KCB Y khoa | Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 (từ thứ 2 đến thứ 6) + trực và Điều động | Bác sỹ |
20016 | Phan Thu Thanh | 5489/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 1/8/2024; từ 7h-17h thứ 2 đến CN + điều động | phòng Dược |
20017 | Cầm Tuấn Anh | 003588/TH-CCHN | KCB đa khoa; CĐHA | Từ 1/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến Chủ nhật | PT PK CĐHA |
20018 | Cao Thanh Huyền | 018494/TH-CCHN | KCB RHM | Từ 1/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK RHM (PT PK RHM từ 01/11/2024) |
20019 | Bùi Thị Nga | 000513/TB-CCHN | KCB TMH | từ 1/9/2024 7h-17h30 các ngày trong tuần | Bác sỹ TMH |
20020 | Mỵ Huy Hoàng | 000635/TH-CCHN; QĐ 252/QĐ-SYT | KCB Nội- Tim mạch- HSCC | Từ 12/8/2024; Thứ 2 đến thứ 6: Sáng 7h-11h30; Chiều 13h30-17h | Bác sỹ |
20021 | Nguyễn Văn Dũng | 005751/VP-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Từ 12/8/2024; Nghri từ 01/1/2025 | PKĐK Tốt tốt |
20022 | Mai Thị Hiền | 008803/TH-CCHN | Theo THông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ tháng 8/2024; từ 6h45-17h45 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20023 | Nguyễn Thị Linh | 000639/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 29/8/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20024 | Lý Thị Thanh Tâm | 020805/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 29/8/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trưc và điều động | KTV Xét nghiệm |
20025 | Nguyễn Thị Hiệp | 7706/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ 26/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | phòng Dược |
20026 | Trịnh Việt Minh Quân | 011828/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20027 | Lê Anh Tú | 000750/TH-GPHN | Đa khoa | Từ tháng 8/2024; Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + thời điều động ngoài giờ | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
20028 | Dương Thị Hương | 000846/TH-GPHN | Điều dưỡng | 30/8/2024; 06h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nhân viên; khoa Khám bệnh |
20029 | Hoàng Năng Hà | 003411/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh nội
khoa | Tăng từ 03/09/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20030 | Phạm Văn Trường | 000910/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Tăng từ 28/08/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20031 | Phạm Thị Cẩm Vân | 000792/TH-GPHN | Phục hồi chức
năng | Tăng từ 01/09/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật Y |
20032 | Trần Ngọc Hà | 000737/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 05/8/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20033 | Lê Thị Hồng | 018082/TH-CCHN | KCB CK RHM | Từ 02/9/2024; sáng 7-11h30; Chiều 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | BS RHM |
20034 | Nguyễn Thị Hiền | 052161/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 4/9/2024; nghỉ từ 10/10/2024 | PK YHCT Khe Hạ |
20035 | Lê Văn Bình | 000570/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 5/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng XN |
20036 | Lê Anh Tú | 000745/TH-GPHN | Y khoa | Từ 1/8/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20037 | Tống Thái Niệm | 000146/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 10/9/2024; Nghỉ việc từ tháng 1/2025 | PKĐK Thủ Đô |
20038 | Đoàn Đại Dương | 003406/NB-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chụp X quang | 10.9.2024; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h Từ thứ 2 đến chủ nhật | Thực hiện kỹ thuật chụp X quang |
20039 | Trần Văn Hoàng | 047351/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa nội khoa. Có
chứng chỉ Nội soi đường tiêu hóa
trên và Nội soi đại tràng ống mềm | Đang xác minh; 1.9.2024 Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h Thứ 7 và chủ nhật | KCB chuyên khoa Nội khoa và Nội soi tiêu hóa |
20040 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 000939/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh
y khoa | Từ 6/9/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |