TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19441 | Phạm Thế Hải | 013849/ĐNAI-CCHN | KCB nội khoa | Từ 7h-18h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
19442 | Phạm Thu Trang | 03869/TQ-CCHN | KCB da Liễu | Từ 12/8/2024; Nghỉ việc từ 14/10/2024 | PK CK Da Liễu chi nhánh CTCP Thẩm mỹ Thu Cúc |
19443 | Lê Công Nghĩa | 009593/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 12/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 | BS Khám nội; TMH |
19444 | Vũ Thị Trang | 002746/TH-CCHN | KCB Sản Phụ khoa | Từ 12/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | BS Khám SPK |
19445 | Lương Minh Châu | 013522/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 12/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | PK Nội |
19446 | Lê Thị Vân Anh | 020503/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 12/8/2024; 7h-17h | KTV Xét nghiệm |
19447 | Trịnh Văn Điệp | 14016/TH-CCHN | KCB RHM | Từ 12/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | KCB RHM |
19448 | Lê Thị Nhung | 000787/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19449 | Lê Thị Thu | 000793/TH-GPHN | Đa Khoa | Từ 10/8/2024; 6h10-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19450 | Trịnh Trung Lực | 000773/TH-GPHN | đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30; thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19451 | Trần Thị Hồng | 000774/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19452 | Hoàng Thị Dung | 000785/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30; Thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19453 | Nguyễn Thị Hằng | 000766/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19454 | Nguyễn Thị Hằng | 000819/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ 10/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
19455 | Trần Văn Vân | 001104/TH- CCHN | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám Nội |
19456 | Nguyễn Xuân Hùng | 029216/HNO-CCHN | KCB chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 2/2025 | PKĐK Thủ Đô |
19457 | Lê Anh Thắng | 001106/TH-CCHN | KCB ngoại khoa thông thường | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Ngoại, Nội soi tiêu hóa |
19458 | Phùng Thị Bích Ngọc | 000682/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa Tai-Mũi-Họng | Nghỉ việc từ 1/2025 | PKĐK Thủ Đô |
19459 | Trần Đình Thi | 011541/NA-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Y học cổ truyền |
19460 | Hoàng Bảo Lâm | 031242/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa y học cổ truyền, siêu âm tổng quát | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Bác sỹ làm việc tại phòng y học cổ truyền |
19461 | Vũ Thị Thảo | 000103/HB-CCHN | KCB chuyên khoa sản | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Sản |
19462 | Bùi Thị Khê | 004790/TH-CCHN | KCB chuyên khoa nhi | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Nhi |
19463 | Trịnh Văn Toàn | 002299/TH-CCHN | KCB chuyên khoa thần kinh, tâm thần | Nghỉ việc từ 11/2/2025 | PKĐK Thủ Đô |
19464 | Trần Thị Tuyết | 006979/BG-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng Xét nghiệm |
19465 | Trương Thị Luyến | 020663/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | P. Xét nghiệm |
19466 | Trịnh Xuân Thường | 010222/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám |
19467 | Lê Văn Thi | 008320/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nội -Lao, Nội soi tiêu hóa, Tai Mũi Họng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Nội-Lao, Nội soi dạ dày Tai Mũi Họng |
19468 | Lê Thị Hương | 012524/TH-CCHN | KCB đa khoa và siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám và siêu âm |
19469 | Hoàng Trọng Hòa | 004789/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghri việc từ 25/10/2024 | PKĐK Thủ Đô |
19470 | Trần Văn Hoàng | 016153/TH-CCHN | KCB chuyên khoa y học cổ truyền | Nghỉ từ 25/10/2024 | PKĐK Thủ Đô |
19471 | Nguyễn Thanh Hưng | 013424/TH-CCHN | KTV kỹ thuật hình ảnh, Chứng chỉ chụp cắt lớp vi tính | Nghỉ tư 1/2025 | PKĐK Thủ Đô |
19472 | Lê Triệu Long | 018545/TH-CCHN | KTV kỹ thuật hình ảnh, Chứng chỉ chụp cắt lớp vi tính | NGhỉ từ 1/2025 | PKĐK Thủ Đô |
19473 | Nguyễn Thị Kim Phúc | 001134/TH- CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Sản |
19474 | Đặng Thị Nga | 010891/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Nội soi tiêu hóa |
19475 | Mai Thị Thu | 019955/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ 01/12/2024 | PKĐK Thủ Đô |
19476 | Vũ Thị Huyền | 019924/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Tâm thần |
19477 | Trịnh Thị Hà | 000093/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 7h00-11h, 13h30 - 17h00, 7 ngày/ tuần | KTV xét nghiệm |
19478 | TRịnh Văn Hồng | 016309/TH-CCCHN | KCB CK Tâm Thần | Từ 03/8/2024; Nghỉ việc từ 11/2/2025 | PKĐK Thủ Đô |
19479 | Trần Thọ Đại | 000703/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 12/8/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19480 | Nguyễn Thế Thương | 000616/TH-CCHN | KCB CK Da Liễu | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | PTCM PK |