TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19601 | HOÀNG TUẤN AN | 000755 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2020 | | |
19602 | MAI THỊ VÂN ANH | 000756 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2022 | | |
19603 | NGUYỄN LÊ LƯƠNG | 000757 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học 9/2023 | | |
19604 | ĐỖ THỊ LOAN | 000759 | Y sỹ YHCT | | |
19605 | MAI ĐÌNH HUY | 000760 | Cử nhân điều dưỡng 10/2023 | | |
19606 | NGUYỄN NGỌC THƯỢNG | 000761 | Cử nhân xét nghiệm 11/2023 | | |
19607 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 000762 | Cao đẳng điều dưỡng 10/2021 | | |
19608 | NGUYỄN HỒNG XUÂN TRANG | 000763 | Bác sĩ y khoa 10/2022 | | |
19609 | NGUYỄN THỊ HÒA | 000764 | Y học cổ truyền | | |
19610 | LƯƠNG VĂN VƯƠNG | 000765 | Đa khoa | | |
19611 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000766 | Đa khoa | | |
19612 | LÊ NGUYÊN CHUNG | 000767 | Nội khoa | | |
19613 | VŨ THỊ HIỀN | 000768 | Điều dưỡng | | |
19614 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 000769 | Y khoa | | |
19615 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 000770 | Khúc xạ nhãn khoa | | |
19616 | LÊ TUẤN ANH | 000771 | Y khoa | | |
19617 | LÊ THỊ THÙY LINH | 000772 | Điều dưỡng | | |
19618 | TRỊNH TRUNG LỰC | 000773 | Đa khoa | | |
19619 | TRẦN THỊ HỒNG | 000774 | Đa khoa | | |
19620 | LÊ XUÂN DŨNG | 000775 | Y khoa | | |
19621 | HOÀNG THỊ LAN | 000776 | Đa khoa | | |
19622 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 000777 | Hình ảnh y học | | |
19623 | TRẦN NGỌC TRANG | 000778 | Đa khoa | | |
19624 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 000779 | Điều dưỡng | | |
19625 | NGUYỄN THỊ DUNG | 000780 | Điều dưỡng | | |
19626 | MAI THỊ HOA | 000781 | Điều dưỡng | | |
19627 | CÀ THỊ HỒNG | 000782 | Y khoa | | |
19628 | LÊ VĂN ĐỨC | 000783 | Đa khoa | | |
19629 | NGUYỄN VĂN SỰ | 000784 | Chuyên khoa Gây mê hồi sức | | |
19630 | HOÀNG THỊ DUNG | 000785 | Đa khoa | | |
19631 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 000786 | Y khoa | | |
19632 | LÊ THỊ NHUNG | 000787 | Đa khoa | | |
19633 | TRƯƠNG QUỲNH ANH | 000788 | Y khoa | | |
19634 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 000789 | Y khoa | | |
19635 | HÀ THỊ ANH | 000790 | Điều dưỡng | | |
19636 | PHẠM THỊ MẾN | 000791 | Chuyên khoa điện quang | | |
19637 | PHẠM THỊ CẨM VÂN | 000792 | Phục hồi chức năng | | |
19638 | LÊ THỊ THU | 000793 | Đa khoa | | |
19639 | MAI HỒNG DƯƠNG | 000794 | Điều dưỡng | | |
19640 | HÀ THỊ THƯƠNG | 000795 | Đa khoa | | |