Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19281 | Vũ Trường Minh | 000624/TH-GPHN | PL XII | 9th | PK Thiên Đức |
19282 | Mai Công Tâm | 000625/TH-GPHN | YHCT | 12th | PK Gia truyền mai công tài |
19283 | Nguyễn Hồng Hạnh | 000626/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | CT Vacxin VN |
19284 | Vi Văn Khuyên | 000627/TH-GPHN | YHCT | 12th | Bốc thuốc gia truền |
19285 | Lê Quang Anh | 000628/TH-GPHN | Y Khoa | 12TH | BV Htien |
19286 | Hoàng Thị Hạnh | 000629/TH-GPHN | YHCT | 12th | chưa |
19287 | Lê Thị Định | 000630/TH-GPHN | PL XII | 2 năm | TTKSBT |
19288 | Nguyễn Văn Thắng | 000631/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | chưa |
19289 | Bùi Minh Hải | 000632/TH-GPHN | YHCT | 18th | Chưa |
19290 | Lê Thị thùy Linh | 000633/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | Chưa |
19291 | Ngô Văn Quý | 000634/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV PHCN |
19292 | Lương Xuân Giang | 000635/TH-GPHN | Y khoa | 12th | BV Hải Tiến |
19293 | Bùi Thị Hiền | 000636/TH-GPHN | YHCT | 12TH | chưa |
19294 | Lê Anh Tuấn | 000637/TH-GPHN | Điện quang + YHHN | 12th | BV Ngọc Lặc |
19295 | Nguyễn Thị Dung | 000638/TH-GPHN | PL XII | 8th | BV PHCN |
19296 | Nguyễn Thị Linh | 000639/TH-GPHN | PL XII | 7th | BV UB |
19297 | Lê Ngọc Thủy Tiên | 000640/TH-GPHN | YHCT | 18th | TTYT Như Xuân |
19298 | Bùi Thị Phương Thảo | 000641/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19299 | Hà Thị Phương | 000642/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19300 | Ngô Thị Yến | 000643/TH-GPHN | PL XII | 11TH | BV Thiệu Hóa |
19301 | Lê Thị hà | 000644/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19302 | Nguyễn Thị Hoa | 000645/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19303 | Lê Thị Thảo | 000646/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19304 | HOÀNG VĂN ÂN | 000647/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | bv Nga Sơn |
19305 | LÊ THỊ LUYẾN | 000648/TH-GPHN | PL XII | 3 năm | BV Nhi |
19306 | Nguyễn Thúy Hằng | 000649/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19307 | Trần Thị Loan | 000650/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19308 | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | 000651/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19309 | Lý Công Thịnh | 000652/TH-GPHN | PL XII | 9TH | chưa |
19310 | LÊ XUÂN HỒNG | 000653/TH-GPHN | PL XII | 9TH | Nhà khách lê lợi |
19311 | Lê Mai Hân | 000654/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19312 | Dương Tuấn Tư | 000655/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
19313 | Lê Thị Thu Trang | 000656/TH-GPHN | PL XII | 12TH | CHƯA |
19314 | NGUYỄN XUÂN TRUNG | 000657/TH-GPHN | PL XII | 9TH | chưa |
19315 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 000658/TH-GPHN | PL XII | 9TH | CHƯA |
19316 | NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH | 000659/TH-GPHN | XNYH | 9TH | Chưa |
19317 | Phạm Xuân Tân | 000660/TH-GPHN | Đa khoa | 13th | BV ABH |
19318 | Nguyễn Văn Phương | 000567/TH-GPHN | KB,CB Y học cổ truyền | Từ 11/7/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19319 | Phạm Diệu Linh | 000599/TH-GPHN | KB,CB Y học cổ truyền | Từ 11/7/2024; 7h-7h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19320 | Đồng Thị Thương | 020701/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 12/7/2024;Nghỉ việc từ 14/11/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |