TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19321 | Phạm Thị Hạnh | 7104/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 12/7/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Nhân viên quầy thuốc |
19322 | Nguyễn Xuân Kỳ | 007404/TH-CCHN | KB,CB Chẩn đoán hình ảnh | Từ 02/7/2024; nghỉ từ 30/9/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
19323 | Doãn Đức Hồng | 007463/TH-CCHN | KB,CB Bằng YHCT | Từ 11/7/2024;Nghỉ việc từ 16/10/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
19324 | Nguyễn Thị Chung | 005079/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều động | Điều dưỡng |
19325 | Lê Thị Hồng | 006997/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều động | Điều dưỡng |
19326 | Trịnh Văn Diện | 007075/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
19327 | Phạm Thị Thủy | 14174/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
19328 | Trương Hà My My | 000232/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền theo PL VI | Từ 15.7.2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
19329 | Lê Văn Huy | 000499/TH-GPHN | KB,CB Phụ sản | Từ 15/7/2024; 8h/ngày (giờ hành chính) từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19330 | Bùi Văn Kháng | 000446/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo TT 32/2023 | Từ 01/7/2024; từ 7h-11h30; 13h30h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng;KT Nha |
19331 | Nguyễn THị Dung | 15250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên theo TT 26/2015 | Từ tháng 7/2024; Nghỉ việc từ 8/11/2024 | PKĐK Yên Mỹ |
19332 | Lê Thị Thu Trang | 017946/TH-CCHN; QĐ | KCB YHCT; Phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 7/8/2024 | PKĐK Yên Mỹ |
19333 | Tạ Trần Trí Yên | 000566/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ 17/7/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng, Khoa Đông Y |
19334 | Ngô Thị Yến | 000643/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 17/7/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Cao đẳng điều dưỡng, Khoa Hồi sức cấp cứu |
19335 | Trần Văn Vân | 000571/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh y khoa | Từ 17/7/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ y đa khoa, Khoa Ngoại |
19336 | Đỗ Thị Hường | 020570/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 17/7/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Đại học Kỹ thuật xét nghiệm Y học, Khoa xét nghiệm |
19337 | Vũ Văn Thắng | 000162/TH-GPHN | Theo quy định tại phụ lục XII Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trung tâm Huyết học- Truyền máu |
19338 | Nguyễn Văn Quý | 000265/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm thep Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
19339 | Nguyễn Xuân Quang | 000210/TH-GPHN | Theo quy định tại phụ lục XII Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại tổng hợp 01 |
19340 | Đỗ Mai Đức | 000338/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trung tâm Huyết học- Truyền máu |
19341 | Tạ Quang Hùng | 0000369/TH-GPHN | Theo quy định tại phụ lục XII Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
19342 | Hoàng Huy Hiệu | 000076/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội tim mạch theo quy định tại phụ lục V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội Tim mạch |
19343 | Lữ Kết Nghĩa | 010127/TH-CCHN | KCB đa khoa;siêu âm chẩn đoán | từ 20/7/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
19344 | Phạm Thu Uyên | 000713/TH-GPHN | KCB Phụ Sản | từ 23/7/2024; 7h-11h; 14h-18h30 các ngày trong tuần | bác sỹ |
19345 | Hà Thị Quyên | 000273/TH-GPHN | Theo PL XI về Y học cổ truyền | từ 1/6/2024; 7h-11h30; 13h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
19346 | Trần Kim Phương | 000274/TH-GPHN | Theo quy đinh tại PL XI | từ 1/6/2024; 7h-11h30; 13h30-17h; thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
19347 | Doãn Hồng Hà Vân | 013030/TH-CCHN | KCB Y HCT | từ 01/6/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 7 và cn | Y sỹ YHCT |
19348 | Trịnh Thu Huyền | 14600/TH-CCHN | Kcb đa khoa | Từ 1/6/2024; 7H-11h30;13h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
19349 | Đặng Quốc Chính | 004950/TH-CCHN | Kcb Nội Khoa | Từ 1.5.2024;Nghỉ việc từ 01/11/2024 | PKDK Sao Vàng |
19350 | Nguyễn Thị Tươi | 005200/TH-CCHN | CK xét nghiệm | từ tháng 7/2024; 7h-13h; 13h30-17h; 6 ngày/tuần | phòng xét nghiệm |
19351 | Trần Thị Hường | 012064/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | từ tháng 7/2024; nghỉ việc từ 12/2024 | PKDK An Bình- Yên Định |
19352 | Lê Thị Phương | 017455/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | Từ 24/7/2024; từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
19353 | Lê Minh Phú | 020571/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 24/7/2024; từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Y sỹ Y học cổ truyền |
19354 | Tô Ngọc Hiền | 020655/TH-CCHN | Khám bênh,
chữa bệnh
bằng Y học
cổ truyền | Từ 24/7/2024; từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Y sỹ Y học cổ truyền |
19355 | Nguyễn Thị Lan | 000168/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh nội nhi | Từ 24/7/2024;từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Y khoa, Chuyên khoa 1-PTPK nhi |
19356 | Nguyễn Văn Hùng | 000830/BYT-CCHN | Khám bênh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Nội tổng hợp | Từ 24/7/2024; từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Bác sỹ Chuyên khoa Nội tổng hợp |
19357 | Lê Thị Linh | 000292/TH-GPHN | Khám bệnh,
chữa bệnh
Y học cổ
truyền theo
quy định tại
Phụ lục VI
ban hành
theo TT
32/2023/TT
-BYT | Từ 24/7/2024; nghỉ từ 1.1.2025 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
19358 | Nguyễn Văn Thi | 012121/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
ngoại khoa | Từ 24/7/2024; 7h-17h Thứ 7, Chủ nhật | Khám ngoại |
19359 | Lê Trường Sơn | 000302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
da liễu | Từ 24/7/2024; 7h-17h Thứ 7, Chủ nhật l | Khám da liễu |
19360 | Vũ Thị Nga | 012354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa tại
trạm Y tế ( Có
chứng chỉ đào tạo
TMH) | từ 24/7/2024; 7h-17h Thứ 7, Chủ nhật | Khám TMH |