Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19521 | PHẠM THỊ CHUYÊN | 000676 | Điều dưỡng | ||
19522 | ĐỖ THỊ THỨC | 000677 | Điều dưỡng | ||
19523 | LÊ THỊ THẠO | 000678 | Đa khoa | ||
19524 | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC | 00679 | Điều dưỡng | ||
19525 | NGUYỄN THỊ THƯ | 000680 | Điều dưỡng | ||
19526 | TRẦN THANH LONG | 000681 | Y khoa | ||
19527 | MAI VĂN KIÊN | 000682 | Y khoa | ||
19528 | NGHIÊM THỊ LIÊN | 000330 | Hộ sinh | ||
19529 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 000683 | Y khoa | ||
19530 | LÊ HUY LONG | 000684 | Đa khoa | ||
19531 | LÊ THỊ THANH HẰNG | 000685 | Y khoa | ||
19532 | HOÀNG TRUNG HIẾU | 000686 | Răng hàm mặt | ||
19533 | PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH | 000687 | Điều dưỡng | ||
19534 | LÊ THỊ DUNG | 000688 | Y khoa | ||
19535 | LÊ THỊ HẰNG | 000689 | Nhi khoa | ||
19536 | NGUYỄN THỊ VÂN | 000690 | Điều dưỡng | ||
19537 | HỒ THANH THỦY | 000691 | Chuyên khoa nội | ||
19538 | TRƯƠNG VĂN CƯỜNG | 000692 | Chuyên khoa Ngoại | ||
19539 | TRỊNH THỊ HÒA | 000693 | Điều dưỡng | ||
19540 | BÙI THỊ NGÂN | 000694 | Y khoa | ||
19541 | CAO THỊ ĐỊNH | 000695 | Y khoa | ||
19542 | BÙI THỊ LÊ | 000696 | Hộ sinh | ||
19543 | LÊ THỊ HUYỀN | 000697 | Đa khoa | ||
19544 | NGUYỄN VĂN NAM | 000698 | Y khoa | ||
19545 | NGUYỄN THỊ TRANG | 000699 | Xét nghiệm | ||
19546 | PHẠM THỊ QUYÊN | 000700 | Y học dự phòng | ||
19547 | ĐÀO MINH ĐỨC | 000701 | Y học cổ truyền | ||
19548 | LÊ TRUNG TƯ | 000702 | Y khoa | ||
19549 | TRẦN THỌ ĐẠI | 000703 | Đa khoa | ||
19550 | LÊ ĐỨC THẮNG | 000704 | Xét nghiệm | ||
19551 | NGÔ TUẤN ANH | 000706 | Điều dưỡng | ||
19552 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 000705 | Xét nghiệm | ||
19553 | TRỊNH THI HƯƠNG | 000707 | Y khoa | ||
19554 | PHẠM THỊ TÂM | 000708 | Điều dưỡng | ||
19555 | PHẠM HỮU HIỂN | 000709 | Y khoa | ||
19556 | PHẠM VĂN QUANG | 000710 | Đa khoa | ||
19557 | ĐÀO THỊ NHUNG | 000711 | Hộ sinh | ||
19558 | HÀ THỊ GIANG | 000712 | Điều dưỡng | ||
19559 | PHẠM THU UYÊN | 000713 | SPK | ||
19560 | LÊ HỮU ĐẠT | 000714 | Điều dưỡng |