TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19361 | Đỗ Thị Hải Vân | 019940/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Khám Nội khoa |
19362 | Lê Hồng Nhung | 018174/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh
thông thường tại
trạm y tế | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Đo thích lực nhĩ lượng |
19363 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 019295/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh
thông thường tại
trạm y tế | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Đo chức năng hô hấp |
19364 | Tạ Văn Đoàn | 000606/TH-GPHN | Y học dự phòng | Từ 24/7/2024; 7h-17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | BS YHDP |
19365 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000586/TH-GPHN | Theo Quy định tại PL XII theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ 24/7/2024; 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
19366 | Đoàn Ngọc Sơn | 006469/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội nhi; siêu âm tổng quát, điện tim, KCB thông thường về tai mũi họng | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - phụ trách PK Nội (từ 09/3/2024) |
19367 | Nguyễn Văn Trí | 009403/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm hỗ trợ | Từ 3/10/2024; Nghỉ từ 9/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19368 | Nguyễn Chí Đoan | 016156/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ việc từ 1/11/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19369 | Lê Văn Thắng | 007525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Sản | Nghỉ từ 25/2/2025 | Bác sỹ - Phụ trách PK sản phụ khoa.PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19370 | Lê Đình Giáp | 016161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng; chứng chỉ Nội soi ống mềm đường tiêu hóa trên. | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - Phụ trách PK Tai mũi họng |
19371 | Trần Đức Thắng | 000657/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt, chứng chỉ bổ túc siêu âm ổ bụng chẩn đoán; chứng chỉ Phẫu thuật Răng hàm mặt | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - Phụ trách PK Răng hàm mặt |
19372 | Nguyễn Ngọc Lạc | 001133/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường về Mắt | Nghỉ việc từ tháng 10/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19373 | Bùi Thanh Hà | 040079/CCHN-BQP | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa Y học cổ truyền; chuyên khoa Phục hồi chức năng | Nghỉ từ 15/2/2025 | Bác sỹ - Phụ trách Phòng khám PHCN PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19374 | Đồng Thị Thủy | 017877/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phụ trách Phòng khám YHCT |
19375 | Lê Thị Thuỳ | 018032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sỹ YHCT |
19376 | Trịnh Xuân Đức | 002999/HNA-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh; chứng chỉ nội soi ống mềm đường tiêu hóa trên | Nghỉ từ 21/8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19377 | Lê Thị Trang | 14840/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6 | Cử nhân xét nghiệm - Phụ trách phòng Xét nghiệm |
19378 | Đặng Văn Dũng | 018823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Ghi và đọc lưu huyết não, điện não đồ | Nghỉ việc từ 9/1/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19379 | Trịnh Thị Nguyệt Anh | 240116/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát; chứng chỉ siêu âm trong sản phụ khoa, siêu âm doppler tim | Nghỉ từ 1/11/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19380 | Trần Thị Thu | 0006914/QNI-CCHN | KBCB đa khoa, chứng chỉ Kiến thức và thực hành cơ sở chuyên khoa da liễu. | Nghỉ từ 13/11/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19381 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 14952/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19382 | Mai Thị Hiền | 008803/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19383 | Lưu Thị Yến | 018669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng,hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19384 | Trịnh Thị Anh | 020589/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy đình mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ từ 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19385 | Phạm Thị Vân | 003519/BRVT-CCHN | Thực hiện theo quy định hiện hành của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn, chức trách nhiệm vụ các ngạch viên chức điều dưỡng. | Nghỉ từ 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19386 | Trịnh Văn Tiến | 14245/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
19387 | Lê Thị Hiền | 14848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
19388 | Trịnh Đình Bắc | 0005428/SL-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | KTV Chẩn đoán hình ảnh |
19389 | Lê Văn Phú | 020585/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Nghỉ việc từ 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19390 | Lê Văn Chinh | 020464/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Cử nhân xét nghiệm |
19391 | Lê Khắc Hiệp | 7661/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ thangs/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19392 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 15144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sỹ Y học cổ truyền |
19393 | Đồng Thị Hà | 019220/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sỹ Y học cổ truyền |
19394 | Lê Duy Tùng | 000335/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
19395 | Nguyễn Việt Anh | 000619/TH-GPHN | KCB Y khoa | từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19396 | Mai Văn Chín | 020199/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/8/2024; 6h45-17h15; thứ 7 và CN | Y sỹ YHCT |
19397 | Vi Thị Thu Hằng | 007436/PT-CCHN | KCB chuyên khoa YHCT | Từ 01/8/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS YHCT |
19398 | Lê Anh Tuấn | 000637/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh điện quang và Y học hạt nhân | Từ 08/07/2024; 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhậ | Bác sĩ |
19399 | Nguyễn Thùy Linh | 2255/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ 1/8/2024; Nghỉ từ 10/3/2025 | Phòng khám đa khoa 123 |
19400 | Nguyễn Văn Thắng | 000565/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 01/8/2024; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | KTV xét nghiệm |