TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19481 | Phạm Thị Thu Ngà | 006878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | Phụ Bs |
19482 | Lê Thị Thủy | 011530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | Phụ Bs |
19483 | Mai Thị Quỳnh Nhi | 000160/TH-GPHN | KCB Y khoa | Thứ 2-6: 17h15-19h; Thứ 7-CN: từ 7h19h | Phụ Bs |
19484 | Lê Đức Thắng | 000704/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Tuef 15/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV xét nghiệm |
19485 | Lê Quang Huy | 000603/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 15/8/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19486 | Trịnh Văn Hiếu | 001562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ việc từ thang 12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
19487 | Trần Thị Thanh | 000662/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường | nhgir việc từ 8/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
19488 | Nguyễn Thị Tình | 012518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 31/12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
19489 | Hà Thị Văn | 001571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 31/12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
19490 | Nguyễn Thị Thu | 016486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa Phục hồi chức năng | nghỉ việc từ 31/12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
19491 | Lê Thị Năm | 016773/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ tháng 12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
19492 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 001546/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | nghỉ việc từ 31/12/2024 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành |
19493 | Lê Thị Nương | 017154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 03/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
19494 | Nguyễn Xuân Toàn | 15278/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 3/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
19495 | NGuyễn Thị Hương | 000316/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Tư f01/8/2024; Nghỉ từ 26/2/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19496 | Mai Thị HUyền | 000379/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 1/8/2024; nghỉ từ 26/2/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19497 | Tô Thị Nga Loan | 000602/TH-GPHN | Đa khoa theo PL X | Từ 1/8/2024; Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19498 | Lê Thị Trang | 000511/TH-GPHN | Đa Khoa theo PK X | Từ 1/8/2024; Nghỉ từ 13/2/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19499 | Nguyễn Thành Trung | 000669/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 1/8/2024; nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19500 | Lê Thị Ngọc Anh | 5528/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 1/8/2024; Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
19501 | Hà Thị Hưng | 006066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Lão khoa |
19502 | Hoàng Văn Tình | 000459/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ tháng 8/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa HSTC 2 |
19503 | Cầm Bá Dương | 00480/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ tháng 8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa HSTC 2 |
19504 | Lê Ngọc Cương | 000451/TH-GPHN | Điều dưỡng theo PL XII | Từ tháng 8/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Gây mê |
19505 | Lê Thị Hoài | 000717/TH-GPHN | Đa khoa theo PL X | Từ 15/8/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19506 | TRỊNH HỮU HẢI | 000661 | Điều dưỡng | | |
19507 | TRẦN THỊ TRÀ GIANG | 000662 | Điều dưỡng | | |
19508 | CAO THẢO LI | 000663 | Y khoa | | |
19509 | MAI THỊ HÀ LINH | 000664 | Điều dưỡng | | |
19510 | TRẦN THỊ LAN | 000665 | Điều dưỡng | | |
19511 | VŨ THỊ CÚC | 00666 | Y học cổ truyền | | |
19512 | VŨ THỊ THƯƠNG | 000667 | Đa khoa | | |
19513 | NGUYỄN THỊ TIỀN | 000668 | Đa khoa | | |
19514 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 000669 | Y học cổ truyền | | |
19515 | ĐINH THỊ LÊ | 000670 | Điều dưỡng | | |
19516 | ĐỖ THỊ THÙY | 000671 | Y khoa | | |
19517 | HÀ THỊ HẠNH | 000672 | Điều dưỡng | | |
19518 | VŨ THỊ TRÂM | 000673 | Điều dưỡng | | |
19519 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 000674 | Điều dưỡng | | |
19520 | ĐỖ THỊ VUI | 000675 | Điều dưỡng | | |