TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19161 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 000215/TH-GPHN | KCB Y khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19162 | Trần Minh Đức | 000566/TH-CCHN | KCB da liễu | Từ 27/6/2024; Thứ 2 đến thứ 6: 17h-21h; Thứ 7 và CN: 7h-17h | PK Da Liễu |
19163 | Lê Đăng Hoằng | 034420/HNO-CCHN | KCB Răng Hàm Mặt | Đang chờ xác minh thông tin hành nghề | PK RHM |
19164 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 000448/TH-GPHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 0700-1700 T2T3T4T5T6CN | Bác sỹ YHCT |
19165 | Trần Thị Mai | 020932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19166 | Nguyễn Ngọc Dương | 008567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19167 | Trần Thị Biên | 000303/TH-GPHN | Kb,CB Y khoa; CCĐT Răng hàm mặt cơ bản | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19168 | Lê Thị Trâm Anh | 000102/TH-GPHN | KCB Y học cổ truyền | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19169 | Khúc Quỳnh Phương | 020787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
19170 | Nguyễn Văn Thịnh | 020288/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; CCĐT PHCN | Từ 01/7/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | BS YHCT;PHCN |
19171 | Lê Thị Hoài Linh | 000403/TH-GPHN | kcb Y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
19172 | Đào Xuân Sơn | 004959/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán | Từ 08/7/2024;Giảm từ ngày 1/10/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
19173 | Phan Thị Hồng Hạnh | 004966/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán, chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa- huyết học | từ 8/7/2024;Nghỉ từ 01/10/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
19174 | Cao Đình Quý | 002455/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 01/7/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
19175 | Vũ Thị Diệu Linh | 000544/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Tù 06/7/2024; 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Xét nghiệm y học |
19176 | Lê Phương Thuý | 000399/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền
theo quy định tại Phụ lục VI ban hành
kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KCB bằng phương pháp YHCT |
19177 | Đồng Thị Thanh | 002664/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; Đọc Xquang tim phổi; Điện tim chẩn đoán | Từ 1/7/2024;07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ khám chữa bệnh Nội khoa; Đọc Xquang tim phổi; Điện tim chẩn đoán |
19178 | Trần Lê Nam | 038569/HNO-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 9/7/2024: 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
19179 | Lê Văn Linh | 8026/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 7/7/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ |
19180 | Trần Công Hiến | 007574/HT-CCHN | CHuyên khoa xét nghiệm | 7/7/2024: 7h-17h từ thứ 2 đến CN) | Phòng xét nghiệm |
19181 | Lê Ngọc Khánh | 000525/TH-GPHN | Phụ Sản | 18th | Chưa |
19182 | Nguyễn Thị Thương | 000526/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19183 | Trần Mạnh Cường | 000527/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19184 | Nguyễn Thị Thu Hà | 000528/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19185 | Hoàng Thị Hương | 000529/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19186 | Trịnh Thị Khánh Ly | 000530/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19187 | Lê Thị Thoan | 000531/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19188 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 000532/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19189 | Phạm Thị Thơm | 000533/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19190 | Nguyễn Thị Giang | 000534/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19191 | Lê Thị Trang | 000535/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Thường Xuân |
19192 | Lê Thị Nga | 000524/TH-GPHN | Y Khoa | 14th | CTCP Vaxcin VN |
19193 | Trần Thị Tuyết | 000536/TH-GPHN | KCB YHCT | 18th | PK YHCT Cảnh Long |
19194 | Lê Thị Nguyệt | 000537/TH-GPHN | PL XII | 11th | |
19195 | Lê Hồng Long | 000538/TH-GPHN | YHCT | 12th | chưa |
19196 | Nguyễn Đình Hưng | 000539/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Qxuong |
19197 | Lê Thành Đạt | 000540/TH-GPHN | YHCT | 12th | BV An Khang |
19198 | Trần Đình Hoan | 000541/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | | chưa |
19199 | Trịnh Thị Dung | 000542/TH-GPHN | KCB Nội khoa | 18th | không |
19200 | Đào Thị Thảo | 000543/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |