TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17321 | Mai Văn Thảo | 002177/TH-CCHN;362/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17322 | Văn Tuấn Anh | 000135/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17323 | Trương Thị Trang | 13786/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17324 | Hoàng Văn Chiến | 14282/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 91/2020/CĐT-C19.01 Cấp cứu, hồi sức tích cực | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17325 | Phí Thị Thanh | 14537/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17326 | Phạm Thị Mỳ | 018192/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17327 | Hoàng Thị Hoa | 015893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 114/2023/CĐT-C19.01 Thận nhân tạo | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17328 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 002173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17329 | Bùi Thị Linh | 017595/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 201/2020-C19.03 Điều dưỡng nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17330 | Mai Thị Hồng | 002502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17331 | Mai Thị Huyền | 000187/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17332 | Hoàng Thị Thơ | 012774/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17333 | Trịnh Văn Chính | 002220/TH-CCHN;347/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Siêu âm tổng quát, siêu âm tim mạch chẩn đoán;CC số 1303-B23/2018 Siêu âm Doppler mạch máu;CC số 16/461-KB-BM-19-B24 Đọc kết quả đo chức năng hô hấp;CC số 5006/CCCKI/2019 CN3-Tim mạch-Cơ xương khớp | nghỉ hưu từ 01/7/2024 | BVĐK Hà Trung |
17334 | Lương Văn Hải | 002206/TH-CCHN;355/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh về nội tiết | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Khám bệnh |
17335 | Hoàng Thị Thu | 15582/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 181350/ĐH-ĐHYHN-ĐTDV Định hướng chuyên khoa Tâm thần;CC số 25/2023/C19.08 Kỹ thuật đọc và ghi lưu huyết não;CC số 40/2023/C19.08 Kĩ thuật đọc điện não đồ | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17336 | Mai Thị Hòa | 007786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;CC số 24/C19.07-GCN Cập nhật Chuẩn đoán, điều trị các bệnh lý tuyến giáp và đái tháo đường | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa khám bệnh |
17337 | Lê Thị Chi | 007773/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;CC số 15-TL-BM-TH-01-18-B24 Nội soi ống mềm đường tiêu hóa trên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17338 | Lê Thị Hoàn | 017801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 210065/CB-ĐHYHN-TTĐT Sản phụ khoa cơ bản;CC số 174/2021-B10 Kỹ thuật soi-đốt tử cung | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17339 | Lê Thị Minh Hiệp | 15231/TH-CCHN; QĐ 1001/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;KCB Da Liễu | 06h30-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17340 | Nguyễn Thị Thảo | 019444/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 220468/CB-ĐHYHN-TTĐT Nhãn khoa cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khám bệnh |
17341 | Đinh Văn Lâm | 016909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17342 | Nguyễn Đức Duy | 13499/TH-CCHN;598/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng;CC số 233/2019/CĐT-C19.01 Điện tim lâm sàng | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17343 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 004310/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
17344 | Nguyễn Thị Trang | 002501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17345 | Nguyễn Thị Yên | 002500/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17346 | Nguyễn Thị Thủy | 000134/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h00-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17347 | Nguyễn Thị Hải | 003901/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17348 | Lê Thị Hằng | 007758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17349 | Vũ Thị Chang | 13561/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17350 | Nguyễn Thu Hiền | 002130/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17351 | Vũ Thị Giang | 002171/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa khám bệnh |
17352 | Đào Phương Thúy | 018525/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17353 | Phạm Thị Hiền | 018524/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17354 | Mai Thị Liên | 019347/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17355 | Trần Thị Sáu | 011087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17356 | Lê Hồng Nhung | 019884/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17357 | Phạm Thị Thúy Vân | 017057/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên; Khoa Khám bệnh |
17358 | Nguyễn Thị Hằng | 000851/TH-GPHN | Điều dưỡng; CC số
15174/2022-B45 thăm
dò chức năng hô hấp
cơ bản | 06h30-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên; khoa Truyền nhiễm |
17359 | Lương Thị Tuyết Nhung | 002174/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 10/2018-C19.09 Y học cổ truyền | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Khám bệnh |
17360 | Nguyễn Thị Hằng | 018651/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khám bệnh |