TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17161 | Lê Thị Vân Anh | 020647/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
17162 | Lương Huyền Linh | 020752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
17163 | Nguyễn Thị Trang | 020790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
17164 | Lê Thị Trang | 020737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17165 | Lê Huyền Thương | 020738/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17166 | Lương Thị Dung | 009108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
17167 | Lê Thị Tú | 020744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
17168 | Lê Thị Vân Anh | 020795/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
17169 | Trần Thị Bích Ngọc | 3303/TH-CCHND | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
17170 | Lê Thị Mỹ Linh | 019457/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
17171 | Lê Thành Chung | 020762/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 15/11/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | Bác sỹ |
17172 | Lê Thị Huệ | 001661/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 12/12/2023; "7h00 - 17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bộ phận xét nghiệm |
17173 | Lục Văn Hoan | 020940/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 27/12/2023; nghỉ từ 12/6/2024 | PKĐK Minh Thọ |
17174 | Lê Thị Hải Yến | 003627/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa, nhãn khoa | Từ 02/01/2024; Từ 7h00 đến 17h00; thứ 2-6 | Khám nội, Khám mắt |
17175 | Nguyễn Thị Oanh | 14472/TH-CCHN | Nội soi tiêu hóa, can thiệp, siêu âm tổng quát | Nghỉ từ 29/11/2023 | BV Tâm đức cấu quan |
17176 | Hoàng Minh Ngọc | 020973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình | BS Nội trú | chưa |
17177 | Nguyễn Thị Dung | 004539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nội tiết |
17178 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 020974/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | PKDK CHợ kho |
17179 | Lê Thị Én | 019992/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 02/01/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Y sỹ YHCT |
17180 | Lê Thị Mùi | 000053 /TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 2/2025 | BVĐK Thanh Hà |
17181 | Lê Minh Hải | 003298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ việc từ 01/4/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
17182 | Hoàng Thị Nương | 010193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 25/5/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
17183 | Lê Thị Quỳnh | 011494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Nghỉ việc từ 22/01/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
17184 | Nguyễn Tuấn Anh | 000062/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 1/11/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
17185 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản Phụ khoa. CCĐT: Phẫu thuật nội soi Phụ khoa, Siêu âm Sản phụ khoa. Siêu âm Sản phụ khoa | Nghỉ việc từ tháng 2/2025 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
17186 | Trần Quang Mạnh | 003314/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội. GCN: Lâm sàng bệnh bướu cổ, Siêu âm tuyến giáp, Điện tim. | Từ ngày 01/01/2024. nghỉ từ 18/1/2024 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
17187 | Phạm Thị Luyến | 001384/LCA-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ 28/12/2023; Nghỉ từ 21/11/2024 | PKĐK Nam Sơn |
17188 | Lục Đình Minh | 010147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | TYT Thanh Lâm |
17189 | Lữ Kết Nghĩa | 010127/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | TYT Thanh Xuân |
17190 | Nguyễn Ngọc Minh Tiến | 020986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Nghi sơn |
17191 | Lê Thúy Hằng | 020988/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
17192 | Hà Văn Hảo | 020989/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
17193 | Ngân Đức Thiện | 020991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
17194 | Bùi Thị Lợi | 020996/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
17195 | Vũ Trọng Hòa | 000008/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | mất | BV Tâm an |
17196 | Lưu Ngọc Tuấn | 020998/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | BV Ngọc Lặc |
17197 | Phạm Hữu Nhất | 021003/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
17198 | Lê Tiến Dũng | 021006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
17199 | Lê Văn Hùng | 021022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | chưa |
17200 | Nguyễn Thọ Hùng | 012088/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |