TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17521 | Vũ Thị Yến | 007088/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
17522 | Phạm Thị Mai | 020541/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
17523 | Đoàn Thị Thanh | 020540/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
17524 | Vũ Thị Hiền | 020544/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
17525 | Nguyễn Hữu Từ | 020537/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
17526 | Phạm Thị Trà Mi | 020488/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
17527 | Nguyễn Văn Tùng | 020538/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
17528 | Mai Thị Lan | 020539/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
17529 | Mai Thị Lộc | 018369/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
17530 | Lưu Thị Tuyết | 017060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, chăm sóc bệnh nhân |
17531 | Mai Thị Thanh | 020454/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Chuyển đến từ 20/11/2024; từ 7h-11h; 13-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
17532 | Nguyễn Kim Minh | 019577/TH-CCHN | KTV Khúc xạ | Từ 10/01/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | khoa KB |
17533 | Nguyễn Duy Quỳnh | 000893/HCM-CCHN; QĐ 1757/QĐ-SYT | KCB Nội khoa; Chuyên khoa CĐHA | từ 28/12/2023; Từ 7h đến 17h (Thứ 2 đến chủ nhật) | PK CĐHA |
17534 | Lê Thị Thúy | 005244/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | chuyển đến từ 22/10/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
17535 | Nguyễn Thị Bình | 020349/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Y sĩ |
17536 | Nguyễn Thị Kim Thủy | 7616/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ ngày 04/01/2024; "Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ" | Dược sỹ |
17537 | Nguyễn Văn Tú | 000004/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 04/01/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ phụ trách Ngoại khoa |
17538 | Trần Như Tung | 000188/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, GMHS | Từ 13/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN + trực và điều động | BS Ngoại, GMHS |
17539 | Lục Đình Minh | 010147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CCĐT siêu âm ỏ bụng tổng quát | Từ 17/01/2024; 07h00-1700Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám nội, siêu âm ổ bụng tổng quát |
17540 | Hoàng Tiến Mạnh | 020304/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Cử nhân xét nghiệm Khoa Vi sinh |
17541 | Lê Ngọc Tiến | 020797/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Cử nhân xét nghiệm Khoa Vi sinh |
17542 | Lê Nguyên Thành | 020402/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Thăm dò chức năng |
17543 | Lê Phương Linh | 020972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Nội Tiêu hóa |
17544 | Lê Quang Tâm | 020615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
17545 | Lê Xuân Tuấn | 019937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Chấn thương |
17546 | Ngọ Thị Dung | 020746/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tim mạch |
17547 | Nguyễn Hữu Quý | 036949/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Phẫu thuật Thần kinh - Lồng Ngực |
17548 | Nguyễn Minh Ngọc | 017171/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17549 | Nguyễn Thị Mai | 008519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
17550 | Nguyễn Thị Mai | 020577/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Mắt |
17551 | Nguyễn Thị Nga | 020855/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật Thần kinh - Lồng Ngực |
17552 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 012477/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Răng-Hàm -Mặt |
17553 | Nguyễn Văn Hữu | 020609/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
17554 | Nguyễn Xuân Duy | 0018013/BYT-CCHN | Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
17555 | Phạm Thị Yến Ngọc | 020591/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
17556 | Phạm Văn Tuấn | 020183/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
17557 | Phan Văn Dương | 020640/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17558 | Trịnh Quang Hà | 020952/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn doán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
17559 | Trịnh Xuân Thủy | 020621/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
17560 | Bùi Minh Ngọc | 020079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |