TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17241 | Nguyễn Duy Hiệp | 010900/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | Chưa |
17242 | Trần Thị Hảo | 001591/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV Mắt lam kinh |
17243 | Phạm Thị Thủy | 021009/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 19th | Viện Kenshokai Baden |
17244 | Nguyễn Thị Huyền | 021010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17245 | Lê Phương Giang | 021011/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17246 | Nguyễn Thị Thu Hà | 021012/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17247 | Nguyễn Tuấn Vũ | 021013/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17248 | Lê Thị Thu Trang | 021014/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17249 | Lê Thị Quỳnh | 021015/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TT Bảo trợ |
17250 | Nguyễn Thị Huyền | 021016/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17251 | Lê Xuân Trường | 021017/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17252 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 021018/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17253 | Hoàng Văn Dương | 021019/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 18th | BV Tỉnh |
17254 | Lê Thị Huyền Trang | 021020/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
17255 | Nguyễn Vinh Quang | 021021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
17256 | Lê Thị Hà | 004882/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Clai | BV TP |
17257 | Đường Xuân Hòa | 021023/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | chưa |
17258 | Lê Thị Thu Hằng | 021024/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | pk chợ kho |
17259 | Hồ Thị Hằng | 021025/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 14th | BV Ncong |
17260 | Dương Đức Trường | 021026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 14th | PK YHCT |
17261 | Lê Thị Nguyệt | 021027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 14th | chưa |
17262 | Trần Thị Thủy | 021028/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | pk chợ kho |
17263 | Mai Hoàng Khánh | 021029/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nga Sơn |
17264 | Lê Thị Thúy | 015876/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh da liễu | Từ 02/1/2024; Từ 7h00 đến 17h00; thứ 2-6 | Khám da liễu |
17265 | Tô Văn Quảng | 017436/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 31/3/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
17266 | Nguyễn Văn Thuyền | 0016969/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp; chứng chỉ đào tạo hồi sức cấp cứu; Chứng nhận đọc điện tâm đồ. | Từ ngày 30/12/2023"Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 7,CN)" | Bác sĩ phòng khám Nội |
17267 | Mã Thị Hằng | 020246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ ngày 26/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
17268 | Trần Quốc Dương | 004249/NB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh về Xquang. Chứng chỉ kiến thức và thực hành cơ bản Răng miệng | Từ 13/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bác sĩ Răng hàm mặt |
17269 | Mai Thị Hồng | 004586/NB-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. | Từ 13/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Điều dưỡng viên khoa YHCT-PHCN |
17270 | Nguyễn Văn Nguyên | 007306/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
17271 | Vũ Đức Dũng | 009916/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00 hứ 7, chủ nhật | Bác sỹ |
17272 | Trịnh Tứ Thu | 005887/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa;Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi,Xét nghiệm giải phẫu, Chẩn đoán hình ảnh | Từ ngày 03/01/2024; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bác sĩ PT Phòng CĐHA (từ 1.6.2024) |
17273 | Trần Minh Phong | 000661/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường, KCB chuyên khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
17274 | Trần Thị Yến | 0005203/BD-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
17275 | Phạm Hữu Vệ | 000981/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | từ 01/01/2024;07h00-17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Khám chữa bệnh YHCT |
17276 | Lê Quang Tân | 010385/TH-CCHN | KCB đa khoa, Siêu âm | Từ 01/01/2024; 07h00-17h00 Chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Siêu âm |
17277 | Trương Lê Minh Nhàn | 020381/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Từ 01/01/2024; 07h00-17h00 Từ thứ 7 đến Chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Khám chữa bệnh YHCT |
17278 | Vũ Văn Chính | 002194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; CC số 410/ĐT-VĐ Phẫu thuật nội soi;CC số 3256/CĐT-BVBM Siêu âm bụng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Giám đốc; Khoa Ngoại tổng hợp |
17279 | Nguyễn Thị Hà | 002223/TH-CCHN;369/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa; khám chữa bệnh siêu âm tổng quát chẩn đoán; bằng CK cấp I số 5483/QĐ-BYT Hồi sức cấp cứu;CC số 45/2016/CĐT-C19.01 Gây mê hồi sức | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó Giám đốc; Khoa HSCC |
17280 | Dương Công Chính | 002210/TH-CCHN;140/QĐ-SYT;1946/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng, phẫu thuật nội soi ổ bụng;
Siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chẩn đoán; CC số 668/2019-B52 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn;CC số 186/2006-BVTWH Nội soi - Điện tim;CC Số 715/2018-B52 Phẫu Thuật nội soi can thiệp qua đường niệu đạo | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó Giám đốc; Khoa Ngoại tổng hợp |