TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17281 | Hoàng Văn Viện | 001442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh;CC số 91/CĐT-C19.01 Điện tim lâm sàng | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa Khoa CĐHA |
17282 | Nguyễn Thái Huyền | 002221/TH-CCHN; 365/QĐ-SYT | Khám chữa, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh,chữa bệnh siêu âm tổng quát, siêu âm tim mạch, điện não, lưu huyết não chẩn đoán; CC số 303/2016/CĐT-C19.01 Đọc kết quả loãng xương;CC số 180864/NH-ĐHYHN-ĐTDV Cắt lớp vi tính tổng quát chấn đoán các bệnh lý thường gặp; CC 234/2019/CĐT-C19.01 Điện tim lâm sàng;CC 2192/2023/B45 Chuẩn đoán hình ảnh XQuang ngực cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên Khoa CĐHA |
17283 | Bùi Như Quyển | 002623/HB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nhi khoa; CC số 210239/CB-ĐHYHN-TTĐT Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17284 | Đậu Thị Hương | 017714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số CC0149 (QĐ số 925/QĐ-HVQY ngày 28/3/2019) Chẩn đoán hình ảnh;CC số 200596/NH-ĐHYHN-TTĐT Siêu âm trong sản phụ khoa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17285 | Phùng Thị Huyền Anh | 020138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17286 | Tống Trần Phú | 020302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 6-
TL-BM-TTTHGM-06-23-B24 Nội soi
tiếu hóa chẩn đoán | 06h30-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17287 | Đặng Thị Huệ | 020751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17288 | Đỗ Thị Lân | 005301/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 349/2017/CĐT-C19.01 Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu; CC số 233/Mã GCN C19,08 Kỹ thuật đọc lưu huyết não | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa CĐHA |
17289 | Vũ Thị Mai Hương | 13558/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 147/2020/CĐT-C19.01 Phụ giúp bác sỹ nội soi tiêu hóa | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17290 | Phạm Văn Thực | 002131/TH-CCHN;352/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kĩ thuật viên chụp CT Scanner; CC số 302/2016/CĐT-C19.01 Kỹ thuật đo loãng xương | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17291 | Quách Thị Nhung | 002492/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 14/2017/CĐT-C19.01 Kỹ thuật kỹ ghi điện tim; CC 004/Mã GCN C19.01 Kỹ thuật vận hành Điện não đồ | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17292 | Nguyễn Quốc Khánh | 002190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 124/CĐT-C19.01 Kỹ thuật viên Xquang | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17293 | Bùi Thị Hải | 14284/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 212/MÃ GCN C19.08 Kỹ thuật ghi Lưu huyết não và Điện não | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17294 | Lê Thị Vân | 002122/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 204/C19.04 Kỹ thuật nội soi phế quản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17295 | Nguyễn Ngọc Ánh | 017229/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y; CC số 253/2019/CĐT-C19.01 Phụ giúp bác sỹ nội soi thực quản, dạ dày, hành tá tràng; CC số 203/C19.04 Kỹ thuật nội soi phế quản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17296 | Đặng Văn Thắng | 15656/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17297 | Ngô Hùng Quang | 002189/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên Xquang | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17298 | Trần Lê Tân | 002152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC số 109/Mã GCN C19.01 Kỹ thuật ghi, đọc điện não và lưu huyết não | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17299 | Vũ Ngọc Bảo | 002134/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17300 | Mai Văn Lương | 14509/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa CĐHA |
17301 | Tống Khắc Chấn | 2472/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Dược |
17302 | Vũ Thị Quỳnh | 8194/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; PT Dược lâm sàng | 07h00-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Dược |
17303 | Bùi Thị Thanh Hương | 5713/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
17304 | Nguyễn Thị Như Phượng | 10/CCHN-D-SYT-GL | Cơ sở bán lẻ thuốc | Nghỉ từ 1/3/2025 | BVĐK Hà Trung |
17305 | Trịnh Thị Thu Thủy | 3804/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
17306 | Lại Thị Duyên | 6888/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
17307 | Hoàng Thị Long | 5306/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Dược |
17308 | Ngọ Chí Khâm | 007776/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức; CC số 108/2021/CĐT-C19.01 Hồi sức cơ bản;CC số 1447/2023/A001.03 Sử dụng thuốc chống đông trong hồi sức cấp cứu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa HSCC |
17309 | Trần Văn Thành | 007775/TH-CCHN;357/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh thận nhân tạo | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa HSCC |
17310 | Mai Thị Thảo | 016580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;CC số 06/2022-C19.04 Nội soi phế quản;CC số 144/2020/CĐT-C19.01 Hồi sức cấp cứu cơ bản;CC số 112/2023/CĐT-C19.01 Thận lọc máu;CC số 180/2023/CĐT-C19.01 Nội soi đường tiêu hóa trên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17311 | Nguyễn Trần Minh | 016649/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17312 | Trương Thị Huệ | 002185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 355/2017/CĐT-C19.01 Thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa HSCC |
17313 | Phạm Huy Hoàng | 019370/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 559/2022/A001.03 kỹ thuật viên dụng cụ mổ nội soi | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17314 | Phạm Thị Huyền | 019371/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 113/2023/CĐT-C19.01 Thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17315 | Phạm Văn Kỳ | 14539/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17316 | Phùng Văn Thanh | 14536/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17317 | Lưu Tiến Thành | 002125/TH-CCHN;497/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17318 | Lương Thế Lợi | 002132/TH-CCHN;360/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên thận lọc máu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17319 | Vũ Thị Lan | 000174/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa HSCC |
17320 | Nguyễn Duy Khánh | 000136/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa Cấp cứu, Hồi sức tích cực và Chống độc |