TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17361 | Nguyễn Thị Minh | 004246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Chuyên khoa Mắt;CC số 01-C19.05 Siêu âm+Javal | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
17362 | Hoàng Thị Minh Phương | 020303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
17363 | Lê Thị Nguyệt | 007766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Mắt |
17364 | Vũ Thị Vân | 004311/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 166/2020/CĐT-C19.01 Mắt | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
17365 | Trần Thị Xuân | 010106/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
17366 | Mai Thị Bích Mùi | 002149/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Mắt |
17367 | Vũ Văn Chung | 002219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa và Siêu âm chẩn đoán; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán;CC số 130/2023/CĐT-C19.01 Nội soi can thiệp đường tiêu hóa trên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Nội tổng hợp |
17368 | Lê Văn Hưng | 017743/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 3385/C26.02 Tim mạch cơ bản;CC số 5-TL-BM-VTM-03-23-B24 Siêu âm Doppler tim | 07h00-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17369 | Lê Thị Quỳnh | 017744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 202/C19.04 Kỹ thuật nội soi phế quản;CC số 03/2022-C19.04 Kỹ thuật thăm dò chức năng hô hấp | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Nội tổng hợp |
17370 | Tạ Thu Hồng | 019048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 10-TL-BM-TTHH-18-22-B24 Đọc kết quả đo chức năng hô hấp;CC số 1412/2023/A001.03 Tiêm khớp cơ bản | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17371 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17372 | Mai Thị Thương | 000188/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Nội tổng hợp |
17373 | Trần Mạnh Cường | 002187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 05/2022-C19.04 Kỹ thuật thăm dò chức năng hô hấp;CC số 25/2022-C19.04 Nội soi phế quản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17374 | Nguyễn Thị Dung | 010965/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 79/2014/CĐT-C19.01 Điều dưỡng Ngoại cấp cứu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17375 | Bùi Thị Thu Thủy | 14744/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17376 | Nguyễn Kiều Trang | 015886/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17377 | Ngô Thị Thu Huyền | 017257/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17378 | Hoàng Thị Hồng | 007745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17379 | Phạm Đức Thọ | 003224/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 254/2019/CĐT-C19.01 Phụ giúp bác sỹ nội soi thực quản, dạ dày, hành tá tràng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17380 | Nguyễn Thị Mận | 000137/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17381 | Hoàng Thị Anh | 007763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17382 | Phạm Văn Tâm | 14397/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CC số 82 (QĐ 759/2022) Kỹ thuật phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17383 | Tống Thu Hương | 13723/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17384 | Trương Thị Lê | 015944/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kĩ thuật y; CC số 82/2020/CĐT-C19.01 Kỹ thuật ghi điện tim;CC số 02/2022-C19.04 Kỹ thuật thăm dò chức năng hô hấp | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17385 | Mai Thị Lụa | 14305/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17386 | Lê Thị Kim Anh | 002169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17387 | Tống Thị Phượng | 002155/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17388 | Vũ Thị Hằng | 14743/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17389 | Nguyễn Thị Hảo | 018476/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17390 | Nguyễn Tiến Lâm | 000139/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa VLTL-PHCN |
17391 | Trịnh Thị Thúy Châm | 017706/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Nội tổng hợp |
17392 | Nguyễn Đình Tuấn | 002211/TH-CCHN;349/QĐ-SYT;309/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại;Phẫu thuật nội soi;CC số 219-2010/CĐT-BVHNVĐ PT thần kinh;CC920/2017-B52 PT nội soi can thiệp qua đường niệu đạo | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Ngoại tổng hợp |
17393 | Đỗ Ngọc Dũng | 018877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa;CC số 353/2020-B52 Phẫu thuật nội soi cơ bản-K61 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
17394 | Nguyễn Thái Dương | 017746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;CC số 210034/CB-ĐHYHN-TTDT Ngoại khoa cơ bản khóa 2 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
17395 | Vũ Thị Liên | 002192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa Ngoại tổng hợp |
17396 | Nguyễn Thanh Nga | 002143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 15/2017/CĐT-C19.01 Kỹ thuật viên điện tim | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
17397 | Tống Đức Tuấn | 002150/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC 59/2017/-B52 Kỹ thuật viên xương bột-K20 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
17398 | Hoàng Nguyên Huy | 14259/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 540/2019-B52 Kỹ thuật viên xương bột | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
17399 | Mai Văn Dưỡng | 007760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |
17400 | Lý Công Hải | 018980/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC 636/2021/CC-B52 Kỹ thuật xương bột -K34 | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Ngoại tổng hợp |