TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17481 | Hoàng Minh Thắng | 14281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét Phục hồi chức năng-Vật lý trị liệu | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17482 | Nguyễn Xuân Chiến | 14264/TH-CCHN;466/QĐ-SYT | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17483 | Phạm Ngọc Long | 13557/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 5-TL-BM-TTPHCN-02-20-B24 Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17484 | Nguyễn Thị Huệ | 002488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17485 | Hoàng Thị Ngọc | 000132/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, khoa YDCT |
17486 | Nguyễn Hữu Luận | 002013/TH-CCHN | Kĩ thuật viên Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17487 | Mai Thị Hà | 14638/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17488 | Nguyễn Ngọc Hà | 14303/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số /2020-C19.03 Cấp cứu nhi khoa cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa PHCN |
17489 | Nguyễn Đông Dương | 002225/TH-CCHN;354/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm, chẩn đoán giải phẫu bệnh - tế bào | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa Xét nghiệm |
17490 | Lê Thị Thế | 007774/TH-CCHN; QĐ 1049 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa;Xét nghiệm Y học | 06h30-17h00Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Phó khoa, Khoa Xét nghiệm-GPB |
17491 | Nguyễn Văn Thủy | 002178/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Kỹ thuật viên trưởng khoa, Khoa Xét nghiệm |
17492 | Lê Thị Ngọc Anh | 002555/TH-CCHN;364/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên xét nghiệm huyết học, sinh hóa, vi sinh | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17493 | Phùng Thị Thúy | 002146/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17494 | Nguyễn Thị Hà | 002147/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17495 | Phạm Thị Liên | 002138/TH-CCHN;363/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên;Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên xét nghiệm giải phẫu bệnh - tế bào học | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17496 | Phùng Văn Hưng | 002137/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17497 | Trịnh Văn Hai | 002136/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17498 | Ngô Xuân Hiền | 14538/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17499 | Trịnh Thị An | 15253/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17500 | Cù Thị Kiều Trang | 017395/TH-CCHN | Kĩ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17501 | Trịnh Thùy Linh | 017366/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17502 | Tống Thị Thu Hoài | 018341/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 06h30-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa Xét nghiệm |
17503 | Trịnh Văn Lục | 002224/TH-CCHN;116/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Y học cổ truyền;CC 241/2019-B40 Cấy chỉ-Thủy châm | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Trưởng khoa, Khoa YDCT |
17504 | Nguyễn Thị Xuân | 016082/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 131/2017-B27 Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng Cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17505 | Bùi Thu Phương | 017867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17506 | Lại Thị Thu | 016652/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17507 | Nguyễn Hữu Ái | 009441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền;CC 242/2019-B40 Cấy chỉ-Thủy châm | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17508 | Lê Văn Thư | 002201/TH-CCHN; 358/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh trĩ bằng ngoại khoa;CC số 1414/2023/A001.03 Tiêm khớp cơ bản | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17509 | Hoàng Anh Cường | 15581/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17510 | Phạm Ngọc Lê | 000190/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | ĐD trưởng khoa, Khoa YDCT |
17511 | Mai Văn Hùng | 14304/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;CC số 03/2023-C19.09 Y dược cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17512 | Trần Quốc Tuấn | 002499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17513 | Lê Văn Do | 002497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17514 | Đặng Thị Lài | 002494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17515 | Lê Thị Phượng | 002127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;CC số 14/2018-C19.09 Y học cổ truyền | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17516 | Trịnh Đình Duyệt | 002498/TH-CCHN;444/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền;Khám bệnh, chữa bệnh Kĩ thuật viên Vật lỹ trị liệu-phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên, Khoa YDCT |
17517 | Hoàng Thị Phương Giang | 000192/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h00-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa Khám bệnh |
17518 | Cao Tuấn Anh | 15586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
17519 | Mai Thế Minh | 020535/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |
17520 | Trần Văn Sơn | 020536/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ. Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. |