TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16721 | Bùi Huy Bình | 020931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
16722 | Trần Thị Mai | 020932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
16723 | Nguyễn Thị Vân Hà | 020934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
16724 | Ngô Thanh Diện | 020936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | BV TĐT |
16725 | Lưu Đình Hải | 020941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV TĐT |
16726 | Nghiêm Thị Nhung | 020943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
16727 | Lê Thị Nga | 020944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | 18th | BV TĐT |
16728 | Lê Thị Liên | 020947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
16729 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 020956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
16730 | Nguyễn Thị Hoa | 020957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
16731 | Trần Anh Đào | 020933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
16732 | Đỗ Xuân Hiếu | 020962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
16733 | Lê Minh Tuấn | 020963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
16734 | Nguyễn Thị Hường | 020964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
16735 | Nguyễn Thị Liên | 020965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
16736 | Nguyễn Thị Phương | 020967/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Bỉm Sơn |
16737 | Nguyễn Quỳnh Trang | 020968/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Bỉm Sơn |
16738 | Lê Phương Linh | 020972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
16739 | Hoàng Thị Chiến | 007644/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16740 | Phạm Thị Minh Tâm | 011079/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
16741 | Lê Thị Hảo | 012097/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16742 | Nguyễn Thế Hưng | 001731/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16743 | Lê Thị Loan | 006913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16744 | Hà Văn Ngân | 001878/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16745 | Bùi Thị Luyến | 001703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Mắt |
16746 | Thiều Thị Luyến | 001887/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16747 | Hoàng Trọng Sơn | 007582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16748 | Nguyễn Thị Sâm | 007571/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16749 | Mai Thị Tươi | 007572/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16750 | Bùi Thị Dịu | 007700/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16751 | Trần Thị Hà | 020922/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV Nhi |
16752 | Triệu Thị Tình | 020923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV Nhi |
16753 | Lê Thị Kiều Trang | 005129/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TP |
16754 | Hoàng Thị Phương | 007581/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16755 | Đào Thị Xuân Mai | 012041/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16756 | Đinh Thị Yên | 007575/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16757 | Trịnh Thị Hương | 010182/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV CAT |
16758 | Lưu Thị Dung | 007576/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16759 | Lê Thị Hường | 007574/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
16760 | Nguyễn Thị Lan | 007663/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |