TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16881 | Lê Thị Anh | 011061/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
16882 | Lê Thị Hạnh | 011065/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16883 | Lê Thị Hiền | 011098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16884 | Lê Thị Là | 011034/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chăm sóc bệnh nhân Tai Mũi Họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16885 | Lê Thị Quỳnh | 15083/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16886 | Lê Văn Khoa | 003443/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, chấn thương | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
16887 | Lê Văn Tân | 14145/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm; kỹ thuật viên xét nghiệm real time RT-PCR | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16888 | Lê Văn Toản | 020215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
Nội khoa; Khám bệnh
chữa bệnh nội tiết | Từ 6h45-17h Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Khoa Lão khoa |
16889 | Lê Văn Vui | 011036/TH-CCHN | Điều dưỡng; KTV gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16890 | Luyện Văn Thái | 000960/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường; Gây mê hồi sức; | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó giám đốc/Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
16891 | Lưu Thị Hằng | 003449/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Truyền nhiễm |
16892 | Lưu Thị Quý | 13941/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Kiểm soát nhiễm khuẩn | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
16893 | Lưu Văn Huy | 003497/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, răng hàm mặt, siêu âm chẩn đoán; Siêu âm Doppler | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16894 | Mã Thu Huyền | 016391/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16895 | Mai Huy Sơn | 14138/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16896 | Mai Hữu Tiến | 14127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
16897 | Mai Kim Ngân | 15097/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; phục hồi chức năng-vật lý trị liệu, cấy chỉ-thủy châm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
16898 | Mai Như Hưng | 003461/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng Khoa Ngoại tổng hợp |
16899 | Mai Sỹ Hiền | 006489/TB-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16900 | Mai Thanh Hùng | 14147/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; KTV thiết bị đo kiểm, chẩn đoán tật khúc xạ; xn spk | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
16901 | Mai Thanh Tỉnh | 14140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; KTVxương bột, tiếp dụng cụ phẫu thuật nội soi,tiếp dụng cụ tán sỏi ngược dòng, tán sỏi qua da | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16902 | Mai Thanh Tuấn | 011038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X Quang | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
16903 | Mai Thế Ánh | 003501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, phụ kỹ thuật nội soi tiêu hóa, điện tim, điện não; Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
16904 | Mai Thế Thức | 002158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện não đồ, kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
16905 | Mai Thị Hằng | 003466/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16906 | Mai Thị Hoài | 011099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
16907 | Mai Thị Hồng | 011033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
16908 | Mai Thị Huyền | 003464/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
16909 | Mai Thị Huyền | 013401/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa da liễu; Khám và điều trị bệnh đái tháo đường type2 | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó khoa/bác sĩ điều trị Khoa Khám bệnh |
16910 | Mai Thị Lan | 010888/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nhi khoa cơ bản; Điều dưỡng Nội | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
16911 | Mai Thị Loan | 14121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; điều dưỡng Nhi khoa cơ bản; Chăm sóc bệnh nội tiết; Điều dưỡng Nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16912 | Mai Thị Loan | 14120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16913 | Mai Thị Lộc | 15070/TH-CCHN | Khám chữa bênh đa khoa; Khám và điều trị Nội tiết-Đái tháo đường; Siêu âm tổng quát; Điện tâm đồ; Chẩn đoán hình ảnh cơ xương khớp và mô mềm. | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Lão khoa |
16914 | Mai Thị Mai | 011050/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16915 | Mai Thị Mùi | 14132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật phụ soi cổ tử cung; chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16916 | Mai Thị Nga | 011054/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nội | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
16917 | Mai Thị Phương | 0001718/HNA-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
16918 | Mai Thị Thắm | 14787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16919 | Mai Thị Thơm | 011092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16920 | Mai Thị Thuý | 003450/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội truyền nhiễm |