TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16921 | Mai Thị Thủy | 004263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
16922 | Mai Thị Thúy | 011020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Nhi |
16923 | Mai Thị Yên | 003515/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
16924 | Mai Văn Cừ | 13940/TH-CCHN | KHám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa tai mũi họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Tai - Mũi - Họng |
16925 | Mai Văn Đoàn | 14771/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16926 | Mai Văn Lê | 003459/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, phụ gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16927 | Mai Văn Toản | 018501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét nghiệm; Kỹ thuật viên xét nghiệm SARS-CoV2 | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16928 | Mai Văn Trí | 14146/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm, kỹ thuật viên xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV2 | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16929 | Mai Việt Phương | 14136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
16930 | Mai Xuân Trường | 003505/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; Khám, chữa bệnh Đái tháo đường | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng khoa nội/bác sĩ điều trị Khoa Nội tổng hợp |
16931 | Nghiêm Thị Quý | 14135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Tiếp dụng cụ mổ Phaco | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
16932 | Ngô Thị Hà | 006175/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; chăm sóc sơ sinh; Kỹ thuật đỡ đẻ | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16933 | Nguyễn Bá Hải | 15026/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16934 | Nguyễn Duy Chinh | 009507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó giám đốc/Bác sĩ điều trị Khoa Phụ sản |
16935 | Nguyễn Hữu Doanh | 017860/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
16936 | Nguyễn Hữu Quyến | 003473/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; Khám chữa bệnh Nhi khoa; Đọc kết quả lưu huyết não | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng khoa/bác sĩ điều trị Khoa Nhi |
16937 | Nguyễn Tài Đức | 017734/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
16938 | Nguyễn Tiến Thành | 011078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
16939 | Nguyễn Thanh Thảo | 011055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội tổng hợp |
16940 | Nguyễn Thị Bích | 011097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16941 | Nguyễn Thị Bích Toàn | 013403/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa truyền nhiễm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Truyền nhiễm |
16942 | Nguyễn Thị Diệp | 011029/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16943 | Nguyễn Thị Diệp | 011091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Răng-Hàm-Mặt | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
16944 | Nguyễn Thị Dung | 010952/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16945 | Nguyễn Thị Duyên | 011030/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nhi khoa cơ bản | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16946 | Nguyễn Thị Định | 14233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng; Siêu âm sản phụ khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
16947 | Nguyễn Thị Đoan | 011085/TH-CCHN | Điều dưỡng; Chăm sóc sơ sinh; Kỹ thuật dụng cụ phẫu thuật | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
16948 | Nguyễn Thị Hiền | 14144/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
16949 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 011059/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên/ Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16950 | Nguyễn Thị Huyên | 14234/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16951 | Nguyễn Thị Huyền | 003479/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16952 | Nguyễn Thị Hương | 003518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Khám bệnh |
16953 | Nguyễn Thị Hường | 011058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16954 | Nguyễn Thị Hường | 011072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
16955 | Nguyễn Thị Hướng | 011053/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt; Phẫu thuật Phaco | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/bác sĩ điều trị Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
16956 | Nguyễn Thị Kim Duyên | 011101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nhi khoa cơ bản | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chống nhiễm khuẩn |
16957 | Nguyễn Thị Mơ | 003516/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
16958 | Nguyễn Thị Ngoan | 14130/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
16959 | Nguyễn Thị Nhung | 011094/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng truyền nhiễm; Điều dưỡng Nội | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
16960 | Nguyễn Thị Tuyền | 011082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |