TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12961 | Lê Thị Kiên | 004067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ
(Có chứng chỉ đào tạo định hướng chuyên nghành Sản phụ khoa số 200060/ĐH-ĐHYHN-ĐTDV ngày 20/02/2020 đào tạo 08 tháng Sản phụ khoa.)
(Có chứng chỉ đào tạo Soi cổ tử cung, sàng lọc chẩn đoán và điều trị tiền ung thư cổ tử cung số 100/C19.12-KSBT ngày 13/10/2020 của Trung tâm kiểm soát bệnh tật) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12962 | Nguyễn Thị Tâm | 004139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có giấy chứng nhận đào tạo liên tục Điều dưỡng định hướng sản phụ khoa số 06/2018/C19-02 ngày 17/12/2018 của Bệnh viện Phụ sản Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12963 | Lê Thị Quỳnh Nga | 004116/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
12964 | Lê Thị Mỵ | 0002344/QNI-CCHN | Hộ sinh viên hạng VI | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
12965 | Vũ Thị Nhung | 012659/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2014 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12966 | Lê Thị Thủy | 012406/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
12967 | Thiều Thị Hiền | 004118/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chăm sóc sơ sinh thiết yếu và hồi sức sơ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |
12968 | Lê Thị Thương | 004123/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
12969 | Lê Thị Hằng | 004068/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chăm sóc sức khỏe sinh sản | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên, điều dưỡng sản phụ khoa |
12970 | Đỗ Thị Ngọc | 004120/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
12971 | Hà Thị Thanh | 004151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12972 | Lê Thị Xuân | 004066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12973 | Nguyễn Thu Hương | 018692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có giấy chứng nhận đào tạo liên tục Điều dưỡng định hướng sản phụ khoa số 356/2021/C19-02 ngày 05/07/2021 của Bệnh viện Phụ sản Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12974 | Lê Thị Xoan | 018688/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
12975 | Trần Viết Khải | 000788/TH-CCHN; QĐ 46/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường bắng phương pháp YHCT
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa; Điện tim lâm sàng); KCB CK PHCN | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoaBác sĩ CKI |
12976 | Lê Thị Thiện | 012705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền, điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Phục hồi chức năng, vật lý trị liệu) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ YHCT |
12977 | Nguyễn Thị Như | 019325/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền
(Có chứng chỉ Phục hồ chức năng cơ bản số 220024/CC-ĐHYHN ngày 31/12/2021 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12978 | Nguyễn Thị Phương | 004676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 313/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12979 | Đỗ Thị Thảo | 004101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 216-QLHN/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng)
(Có Bằng tốt nghiệp Y sỹ định hướng Y học cổ truyền số 0323543/GD-ĐT ngày 18/06/2004 của Trường Trung học Y tế Bình Phước)
(QĐ 602/QĐ/BVĐK ngày 31/12/2018 của BVĐK Triệu Sơn Được thực hiện và chịu trách nhiệm về Kỹ thuật Y học cổ truyền tại Bệnh viện đa khoa Triệu Sơn) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12980 | Lê Thị Thảo Phương | 004055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng y học dân tộc, phục hồi chức năng - vật lý trị liệu | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12981 | Lê Thị Hương | 004105/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 875/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12982 | Nguyễn Văn Dũng | 012403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 312/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12983 | Bùi Xuân Bắc | 012381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12984 | Lê Thị Thắm | 012399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12985 | Nguyễn Văn Cảnh | 012662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 278/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12986 | Nguyễn Thị Loan | 004091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 604/QĐ-BVĐK V/v cho phép người hành nghề thực hiện các kỹ thuật chuyên khoa khác ghi trong CCHN: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12987 | Nguyễn Thị Dung | 004136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa xương khớp - Nội tiết; Điện tim lâm sàng)
(Có chứng chỉ Kỹ thuật tiêm khớp cơ bản số 25/604-KC-BM-18-B24 ngày 15/11/2018 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Siêu âm tổng quát số 25-TL-BM-CĐHA-14-17-B24 ngày 11/01/2018 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Hồi sức tích cực số 195/2020/CĐT-C19.01 ngày 13/10/2020 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa
Thạc sĩ y học |
12988 | Lê Đức Tuấn | 013387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12989 | Quách Thị Thu | 018957/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có Chứng chỉ đào tạo Cấp cứu – Hồi Sức – Chống độc cơ bán số 220108/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 29/4/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12990 | Hoàng Thuỳ Linh | 004090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12991 | Hà Thị Sim | 009540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12992 | Lê Thị Hiệp | 012663/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12993 | Hà Thị Lan Anh | 019754/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12994 | Hà Minh Lương | 018359/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12995 | Nguyễn Linh Trang | 017362/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12996 | Lê Thị Hà | 012383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12997 | Lê Thị Hằng | 018177/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12998 | Trịnh Quốc Mạnh | 004089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12999 | Lê Trọng Dũng | 012397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
13000 | Nguyễn Khắc La | 000238/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh nội khoa thông thường. | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Giám đốc |