TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12521 | Lê Thị Phương | 017841/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12522 | Trịnh Văn Đạt | 017866/TH-CCHN;1075/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bện phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12523 | Trịnh Thị Thương | 017865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12524 | Đặng Quốc Chính | 004950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 22/4/2024 | BVĐK Đại An |
12525 | Lê Thị Duyên | 014849/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12526 | Bùi Văn Hùng | 008182/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12527 | Lê Thị Bảy | 005628/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12528 | Nguyễn Thị Tâm | 017027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12529 | Nguyễn Thị Thu | 004188/BN-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12530 | Hoàng Thị Thu Trang | 013689/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 20/04/2023 | BVĐK Đại An |
12531 | Hoàng Thị Thủy | 018090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 31/05/2023 | BVĐK Đại An |
12532 | Lê Thị Thùy | 014592/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 10/7/2023 | BVĐK Đại An |
12533 | Nguyễn Thị Linh | 013475/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên trưởng |
12534 | Lưu Thị Phượng | 012798/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12535 | Vũ Thùy Linh | 017098/TH-CCHN;906/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12536 | Đỗ Đình Hoài | 002217/TH-CCHND | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của TYT; Đại lý bán thuốc của doanh nghiệp | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12537 | Nguyễn Thị Hà | 018222/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12538 | Nguyễn Thanh Thắng | 006250/TH-CCHND | Bán buôn, bán lẻ; Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ đại học |
12539 | Lê Thị Hoài | 018221/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 25/08/2023 | BVĐK Đại An |
12540 | Lê Thị Hân | 018225/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12541 | Đỗ Phương Hạnh | 012200/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |
12542 | Trần Đức Thắng | 000657/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12543 | Nguyễn Thị Hiền | 014159/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12544 | Bùi Văn Hùng | 013852/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12545 | Trần Thị Huệ | 018342/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XQ |
12546 | Phạm Thị Hằng | 015045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12547 | Hoàng Ngọc Thanh | 002661/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh hệ Nội - Lao | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12548 | Mai Thị Ngòi | 005054/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12549 | Lê Văn Thương | 018370/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12550 | Nguyễn Thị Quyên | 006334/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc; Quầy thuốc; Tủ thuốc TYT | Nghỉ việc tư 15/03/2023 | BVĐK Đại An |
12551 | Trịnh Văn Tiến | 014245/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12552 | Phạm Văn Duyệt | 018500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | nghỉ việc từ 31/05/2023 | BVĐK Đại An |
12553 | Phạm Ngọc Nam | 017855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | nghỉ việc từ 31/08/2023 | BVĐK Đại An |
12554 | Nguyễn Bá Thịnh | 018153/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12555 | Trịnh Thị Dung | 009166/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XN |
12556 | Đặng Thị Liên | 004330/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12557 | Trịnh Hùng Trường | 004526/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội khoa | Thứ 7CN và ngày lễ:Từ 0630-1700 | Bác sỹ |
12558 | Nguyễn Ngọc Thanh | 004514/TH-CCHN;40/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên Ngoại khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Phẫu thuật tuyến giáp | Thứ 7CN và ngày lễ:Từ 0630-1700 | Bác sỹ |
12559 | Lê Thị Hiền | 014848/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12560 | Lê Xuân Tiến | 008276/ĐNAI-CCHN | Thực hiện việc thay băng, tiêm chích, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |