TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12481 | Đinh Thị Hà | 016726/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12482 | Trịnh Văn Luận | 003380/HNO-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12483 | Phạm Thị Dung | 016817/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12484 | Đinh Quang Trường | 016808/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12485 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 016814/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12486 | Đào Thị Hồng | 016956/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12487 | Hoàng Thị Huế | 016954/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12488 | Bùi Thị Tuyết | 017026/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12489 | Doãn Thị Oanh | 017025/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12490 | Lê Thị Hà | 017088/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng |
12491 | Lê Thị Linh | 017090/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12492 | Lê Thị Tuyết | 017089/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12493 | Nguyễn Thị Giang | 017134/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12494 | Lê Thị Nương | 017154/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12495 | Lưu Thị Ngân | 017155/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 10/5/2023 | BVĐK Đại An |
12496 | Trần Thị Hằng | 017173/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12497 | Thiều Thị Hương | 015993/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12498 | Trần Thị Mai Anh | 003775/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng Phòng điều dưỡng |
12499 | Nguyễn Thị Đào | 017338/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12500 | Lê Thị Vân | 004963/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12501 | Lê Thị Tấn | 017591/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12502 | Nguyễn Thị Thảo | 017713/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12503 | Nguyễn Văn Ngoan | 013019/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12504 | Lê Thị Hằng | 005637/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12505 | Nguyễn Thị Bình | 015084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12506 | Lê Thị Dung | 001170/ĐNAI-CCHN | Thay băng, tiêm chích | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12507 | Hoàng Văn Đông | 008212/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12508 | Nguyễn Xuân Toàn | 015278/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12509 | Ngô Khắc Tuấn | 017044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 15/03/2023 | BVĐK Đại An |
12510 | Trần Thị Hải Yến | 030455/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12511 | Nguyễn Thị Trang | 004461/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12512 | Đỗ Thị Yến | 004460/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12513 | Nguyễn Thị Liên | 001394/TH-CCHN | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của TYT | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12514 | Nguyễn Thị Hoà | 004335/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12515 | Phạm Thị Nga | 004794/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |
12516 | Phạm Thị Hoa | 004966/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12517 | Lê Văn Nội | 007263/ĐNA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |
12518 | Nguyễn Thị Hằng | 000342/TH-CCHN | Khám chữa các bệnh về Mắt | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12519 | Trịnh Thị Quyên | 017839/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12520 | Lê Thị Chinh | 017843/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |