TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12401 | Hàn Thị Huệ | 001404/TH-CCHN;1105/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh Vật lí trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Y học cổ truyền |
12402 | Hoàng Thị Hương | 015136/TH-CCHN;907/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Thăm dò chức năng |
12403 | Thiều Thị Nga | 004895/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Huyết học- truyền máu, vi sinh, Giải phẩu bệnh,Hóa sinh | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Xét nghiệm |
12404 | Đặng Đình Anh | 002718/TH-CCHND | Doanh nghiệp sản xuất thuốc; sản xuất vắc xin, sinh phẩm; Bán buôn thuốc; dịch vụ bảo quản thuốc; xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Kiểm nghiệm thuốc; Bán buôn vắc xin, sinh phẩm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Dược |
12405 | Phạm Đình Bớ | 010123/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa nội chung | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Nội tổng hợp 2 |
12406 | Nguyễn Duy Khánh | 007161/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12407 | Lê Thị Châu | 004614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12408 | Lê Thanh Bình | 004710/TH-CCHN;118-QLHN/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Phẫu thuật nội soi ổ bụng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12409 | Hoàng Tuấn Anh | 014659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12410 | Đoàn Anh Sơn | 006457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12411 | Trịnh Thị Hoan | 016363/TH-CCHN;1087/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12412 | Lê Văn Chung | 016979/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Trưởng phòng KHTH, Bác sĩ khoa Liên chuyên khoa |
12413 | Ngô Ngọc Tài | 015325/TH-CCHN;882/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Bổ sung phạm vị hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12414 | Lê Đình Hoàng | 004778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12415 | Trịnh Trung Thực | 017794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12416 | Đào Hồng Quyết | 001458/TH-CCHN;128/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm răng hàm giả;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 17/7/2023 | BVĐK Đại An |
12417 | Đỗ Thị Thúy | 017691/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12418 | Lê Thị Trang | 017184/TH-CCHN;909/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12419 | Trần Thị Thảo | 011507/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12420 | Nguyễn Bá Trung | 011504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12421 | Trịnh Thị Hòa | 003534/QNG-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12422 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 014475/TH-CCHN;1439/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Khám bệnh, chữa bện phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12423 | Trương Thị Thảo | 015200/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12424 | Lê Văn Tâm | 015150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12425 | Phạm Thị Bốn | 016896/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 18/11/2023 | BVĐK Đại An |
12426 | Nguyễn Quang Phú | 011146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12427 | Phùng Thị Hoa | 014626/TH-CCHN;950/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn điện não, Lưu huyết não chẩn đoán. | Nghỉ việc từ 31/05/2023 | BVĐK Đại An |
12428 | Trần Thị Huyền Trang | 015650/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XN |
12429 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 007764/ĐNAI-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XN |
12430 | Lê Thị Lan Dung | 013899/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |
12431 | Hà Thị Thắm | 019812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12432 | Phạm Văn Tường | 006599/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XQ |
12433 | Nguyễn Việt Cường | 003788/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp MRI | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên trưởng |
12434 | Nguyễn Trọng Thuần | 012793/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X Quang;Phụ giúp bác sĩ Tai Mũi Họng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12435 | Trần Thị Trang | 014846/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XN |
12436 | Trần Văn Dương | 013837/HNO-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XN |
12437 | Phạm Thị Hiền | 016919/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12438 | Nghiêm Xuân Toản | 017114/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XQ |
12439 | Bùi Bá Cường | 008461/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XQ |
12440 | Dương Thị Linh | 023913/HCM-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XN |