TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12321 | Lê Thị Tươi | 14333/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
12322 | Lê Thị Tuyết | 3958/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12323 | Lê Thị Hương | 4919/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12324 | Lê Thị Thủy | 4928/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12325 | Lê Thị Xuân | 004348/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
12326 | Lê Thị Xuân | 008569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
12327 | Lê Thị Thương | 4994/CCHND/SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12328 | Lê Thùy Dung | 004045/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
12329 | Lê Thị Vân | 4921/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12330 | Lê Thiều Quân | 019805/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Y học cổ truyền |
12331 | Lê Tiến Phúc | 003823/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12332 | Lê Tiến Dũng | 003777/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
12333 | Lê Tiến Trường | 003316/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK nội thận tiết niệu |
12334 | Lê Trần Quỳnh | 003370/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12335 | Lê Trọng An | 001279/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa thông thường và Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PHCN |
12336 | Lê Trung Kiên | 003760/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
12337 | Lê Trung Thành | 003204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12338 | Lê Tuấn Anh | 003894/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
12339 | Lê Tuấn Đạt | 15364/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
12340 | Lê Văn Chinh | 003327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa KB |
12341 | Lê Tiến Tuấn | 003400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội TM |
12342 | Lê Văn Đại | 003676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12343 | Lê Văn Cường | 000631/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Tim mạch; Siêu âm tim, tim mạch can thiệp | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
12344 | Lê Văn Đông | 003345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa RHM |
12345 | Lê Văn Dũng | 0028267/BYT-CCHN | Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Phục hồi chức năng |
12346 | Lê Văn Huy | 003953/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Gây mê hồi sức |
12347 | Lê Văn Hưng | 003273/TH-CCHN | chữa bệnh ngoại khoa, ngoại thần kinh; phẫu thuật tim mạch - lồng ngực | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
12348 | Lê Văn Sơn | 015888/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
12349 | Lê Văn Sơn | 008577/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Điện tim, điện não, siêu âm tim - mạch, siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa chẩn đoán - can thiệp; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn điều trị hóa chất trong ung thư | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TDCN |
12350 | Lê Văn Sỹ | 000521/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường; Nội Nhi; KCB chuyên khoa Tim mạch, siêu âm ổ bụng, siêu âm tim mạch, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa KB |
12351 | Lê Văn Tâm | 011879/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
12352 | Lê Văn Trường | 14439/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, điện tim | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
12353 | Lê Văn Tứ | 008575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh về Bỏng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
12354 | Lê Văn Tưởng | 008557/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
12355 | Lê Viết Dũng | 003361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
12356 | Lê Thị Vân Thuyên | 2131/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
12357 | Lê Viết Linh | 003732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12358 | Lê Viết Thống | 011949/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên ngành Chấn thương - Chỉnh hình | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Chấn thương |
12359 | Lê Xuân Cương | 003153/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
12360 | Lê Văn Tâm | 002414/BRVT-CCHN | Thực hiện theo quy định hiện hành của Bộ Y Tế- Bộ Nội Vụ ban hành tiêu chuẩn, chức trách nhiệm vụ các ngạch viên chức điều dưỡng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |