TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12241 | Đoàn Thị Oanh | 13780/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12242 | Lê Bá Chiến | 009322/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12243 | Lê Duy Nhất | 012802/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12244 | Lê Khánh Linh | 018509/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12245 | Lê Thị Hoa | 14879/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12246 | Lê Thị Linh | 009332/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12247 | Lưu Thị Thu | 13840/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12248 | Nguyễn Thị Hương | 009353/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12249 | Nguyễn Thị Loan | 15622/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12250 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 14861/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12251 | Nguyễn Thị Thương | 13849/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12252 | Trần Thị Mai | 15192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12253 | Võ Thị Thùy Chi | 9032/NA-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12254 | Ngọ Thị Tú Linh | 019722/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12255 | Nguyễn Thị Hạnh | 007617/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12256 | Lê Tuấn Nghĩa | 15645/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
12257 | Dương Thị Tình | 007268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12258 | Hoàng Thị Huệ | 016350/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12259 | Lê Thị Hồng | 15626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12260 | Lê Thị Loan | 13841/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Chứng chỉ chuyên khoa mắt | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12261 | Lê Văn Tùng | 005101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12262 | Nguyễn Thị Hạnh | 012952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12263 | Nguyễn Thị Hương | 016352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12264 | Nguyễn Thị Liên | 009199/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12265 | Nguyễn Thị Nga | 007506/TH-CCHN ; 990/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; chuyên khoa Tai mũi họng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12266 | Nguyễn Thị Thủy | 008003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Liên chuyên khoa |
12267 | Trương Văn Dương | 018018/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng; CCĐT: Chứng chỉ Nội soi Tai mũi họng | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12268 | Lê Thị Duyên | 009331/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12269 | Lê Thị Loan | 14678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12270 | Phạm Thị Nguyên | 009195/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12271 | Lê Thị Mai Linh | 019718/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Mắt |
12272 | Đàm Thị Trình | 009316/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12273 | Đặng Quỳnh Anh | 017164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12274 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 017162/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12275 | Đỗ Xuân An | 017215/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12276 | Lê Thị Ánh Tuyết | 018799/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12277 | Nguyễn Thị Hương | 14546/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12278 | Trần Đức Anh | 018039/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12279 | Vũ Thị Tuyết | 14624/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |
12280 | Hoàng Thị Thu Trang | 13689/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 06h45 - 16h45 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại tổng hợp |