TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11921 | Nguyễn Văn Hoài | 001686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11922 | Dương Thị Loan | 001695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
11923 | Hồ Thị Huế | 001594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11924 | Lê Thị Lệ Chi | 009087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11925 | Lê Văn Ngọc | 005117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11926 | Tô Thị Quỳnh | 001701/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11927 | Vũ Thị Hường | 001586/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11928 | Hoàng Liên Hương | 008963/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11929 | Đào Ngọc Phúc | 018902/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11930 | Dương Thanh Hưng | 001611/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Trưởng Khoa |
11931 | Trần Thị Hương | 001715/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11932 | Đậu Thị Nhung | 14656/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11933 | Lê Thùy Linh | 001671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11934 | Lưu Thị Thương | 001704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11935 | Hoàng Thị Dung | 001697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11936 | Nguyễn Thị Duyên | 001706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11937 | Nguyễn Văn Hiếu | 001858/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11938 | Phan Thị Thu Thủy | 001711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11939 | Lê Viết Đức | 009181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11940 | Nguyễn Văn An | 009085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11941 | Nguyễn Trọng Phạm Hải | 001676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11942 | Hoàng Thị Yến | 001672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11943 | Trịnh Văn Huy | 012564/TH-CCHN | Siêu âm mắt, xquang chẩn đoán, Chuyên khoa xét nghiệm, điện tâm đồ | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11944 | Dương Thị Nhung | 020763/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11945 | Đậu Xuân Vương | 001859/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV trưởng khoa |
11946 | Chu Thị Hồng | 001590/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11947 | Lê Phước Nga | 005111/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11948 | Dương Thị Bích Phượng | 001679/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11949 | Nguyễn Vũ Diệu Thêu | 002115/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
11950 | Ngô Thanh Bình | 001682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11951 | Lê Thị Dung | 001699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11952 | Nguyễn Thị Phương | 020899/TH-CCHN | Ktv Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV Xét nghiệm |
11953 | Ngô Thanh An | 001714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
11954 | Lê Đình Chính | 009095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11955 | Lê Thanh Bình | 001617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó trưởng phòng |
11956 | Đặng Thị Tuyến | 009086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11957 | Nguyễn Thị Hằng | 007740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11958 | Trịnh Thị Thanh | 005140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11959 | Trịnh Thị Thủy | 007376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
11960 | Hoàng Quốc Đạt | 14785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |