TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10721 | Nguyễn Văn Mạnh | 020011/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | chưa |
10722 | Trịnh Thị Quyền | 020012/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK An Việt |
10723 | Vũ Thị Hiền | 020013/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK An Việt |
10724 | Phạm Thị Dung | 020014/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Mai Thanh |
10725 | Nguyễn Thị Trang | 020015/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK CĐY |
10726 | Vũ Thị Huyền | 019982/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV Nghi sơn |
10727 | Hoàng Thị Oanh | 020017/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | PKDK Đàn Hường |
10728 | Trịnh Thị Ngoan | 019980/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
10729 | Lê Phương Thúy | 004451/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nội tiết |
10730 | Nguyễn Minh Khang | 020022/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV TPTH |
10731 | Nguyễn Thị Dung | 019977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV tại BV nghi sơn |
10732 | Trần Thị Nhung | 019979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV PS |
10733 | Nguyễn Văn Lương | 019985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Thử việc BVNgh.sơn |
10734 | Đỗ Quỳnh Anh | 019986/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BV Nghi sơn |
10735 | Hà Thị Bình | 019987/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi sơn |
10736 | Nguyễn Thị Linh | 019988/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi sơn |
10737 | Phạm Thị Ngân | 019989/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi sơn |
10738 | Phạm Thị Khanh | 019991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
10739 | Trần Lê Tân | 002152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | BV Hà Trung |
10740 | Lê Thị Én | 019992/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
10741 | Nguyễn Thị Dung | 011177/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | chưa |
10742 | Nguyễn Phương Hảo | 019998/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10 th | chờ xin việc |
10743 | Lữ Thị Lượng | 2261/2013 | KCB Nội->BS KCB Nhi khoa | | BV Quan Sơn |
10744 | Vi Văn Tuấn | 2001/2013 | kcb Nội, GMHS-> KCB Ngoại khoa | | BV Quan Sơn |
10745 | Nguyễn Ngọc Linh | 17856/2021 | KCB GMHS-BS KCB Nội | | BV Ung Bướu |
10746 | Trịnh Thị Thúy | 019922/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Chứng chỉ Sản phụ khoa cơ bản. | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Khoa sản phụ khoa |
10747 | Lê Thị Thương | 019921/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Khoa khám bệnh |
10748 | Dương Thị Hà Mi | 019919/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa. Chứng chỉ gây mê hồi sức cơ bản | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa Ngoại |
10749 | Trương Thị Dung | 019817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
10750 | Lê Thảo Phương | 019886/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
10751 | Lê Thị Quỳnh Anh | 019656/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 01/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
10752 | Lê Thị Đào | 019958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
10753 | Đỗ Thị Linh | 018156/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10754 | La Văn Thành | 019825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10755 | Lê Ngọc Phong | 019826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10756 | Vũ Thị Diệu Hoài | 019939/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa TMLN |
10757 | Mai Trọng Nghĩa | 019917/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |
10758 | Lê Chí Thanh | 006978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10759 | Nguyễn Thị Huyền | 019954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
10760 | Bùi Thị Quế | 018234/TH-CCHN;331/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |