TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10761 | Lê Thị Tuyết Mai | 004356/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Hô hấp |
10762 | Nguyễn Văn Hoàng | 019144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10763 | Lê Huy Phan | 019323/TH-CCHN;332/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Răng Hàm Mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Răng hàm mặt |
10764 | Lê Thị Hồng Nhung | 013171/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
10765 | Nguyễn Trọng Thắng | 018857/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10766 | Lê Thị Vân | 012672/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Sơ sinh |
10767 | Lê Thị Hiền | 011621/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10768 | Lê Thị Hà | 002930/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Nghỉ việc từ 01/6/2023 | BV YDCT |
10769 | Trần Thị Hương | 018657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT YHCT | Chuyển công tác từ 01/8/2023 | BV YDCT |
10770 | Đoàn Thị Loan | 016751/TH-CCHN | Y học cổ truyền;Phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
10771 | Trương Thị Thanh Nga | 000608/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Dịch vụ CSSKSS | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Khám Sản - phụ khoa; chịu trách nhiệm chuyên môn |
10772 | Ngô Thế Hà | 016093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
10773 | Nguyễn Thị Phượng | 008229/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Chẩn đoán hình ảnh; CCĐT khám và điều trị bệnh lao | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Trưởng phòng khám; Chẩn đoán HA; Khám điều trị bệnh nhân Lao |
10774 | Nguyễn Bá Ngọc | 000381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm chẩn đoán; Chứng chỉ chuyên khoa Ngoại chung | Nghỉ hưu từ 01/5/2024 | PK đa khoa- Trung tâm y tế Như Xuân |
10775 | Bùi Thị Khoa | 016438/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ xét nghiệm y học cơ bản | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Xét nghiệm |
10776 | Phạm Thị Trang | 019469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Khám chuyên khoa Tai - Mũi - Họng |
10777 | Nguyễn Thị Thành | 018536/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Xét nghiệm |
10778 | Hà Thị Thảo | 018537/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Hộ sinh |
10779 | Hồ Thị Huyền Trang | 011927/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Điều dưỡng viên Nội khoa |
10780 | Đào Xuân Đãng | 018535/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Điều dưỡng viên Ngoại khoa |
10781 | Đinh Thị Ngọc Hà | 018538/TH-CCNH | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Điều dưỡng viên Tai Mũi Họng |
10782 | Nguyễn Thị Vân Trình | 6075/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Quầy dược |
10783 | Lê Thị Quyên | 018535/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Điều dưỡng viên Nội khoa |
10784 | Đoàn văn Tài | 010156/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
10785 | Ngô Thị Ngọc | 005228/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10786 | Lê Thị Nguyệt | 005328/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh bằng y học dân tộc | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh bằng y học dân tộc, thực hiện y lệnh |
10787 | Đào Thị Nhân | 005327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
10788 | Lê Thị Sen | 005235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
10789 | Lê Đình Thông | 010144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10790 | Lê Phúc Hùng | 005370/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10791 | Đàm Thị Oanh | 005374/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
10792 | Quách Thị Tiên | 005854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
10793 | Trần Hải Lý | 005969/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10794 | Lê Phú Úy | 010124/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng TYT xã , KCB và điều trị, siêu âm |
10795 | Lê Văn Giáp | 005823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chịu trách nhiệm chuyên môn, thực hiện y lệnh |
10796 | Trần Thị Nguyệt | 005872/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10797 | Lê Thị Luận | 005835/TH-CCHND | Điều dưỡng | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10798 | Lê Thị Thảo | 14401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10799 | Lê Phú Trình | 010142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
10800 | Quách Thị Huệ | 005847/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |