TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10841 | Cao Thị Thanh | 005932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, đỡ đẻ, thực hiện y lệnh |
10842 | Bùi Thị Tuyết | 005392/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10843 | Lò Văn Dũng | 010123/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
10844 | Mai Thị Hằng | 005834/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám chữa bệnh sản nhi |
10845 | Phạm Thị Hạnh | 005216/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám chữa bệnh sản nhi |
10846 | Lê Thị Hà | 005316./TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăn sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10847 | Võ Thị Duyên | 014406/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10848 | Nguyễn Thế Thắng | 0101157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10849 | Vũ Thị Huệ | 005219/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10850 | Trịnh Thị Hồng Lê | 005821/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
10851 | Lê Thị Quế | 010126/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10852 | Lê Thị Vân | 005824/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10853 | Lê Thị Đào | 005380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10854 | Nguyễn Thị Tươi | 005382/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10855 | Mai Văn Chiến | 001125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội tiết;chụp Xquang chẩn đoán; Điện tim lâm sàng; | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ nội khoa; Nội tiết;chiếu, chụp Xquang chẩn đoán; Điện tim lâm sàng -Trưởng khoa. |
10856 | Lê Xuân Cường | 002483/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, y học cổ truyền; nội tiết
đái tháo đường | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ nội khoa, y học cổ truyền; nội tiết đái tháo đường |
10857 | Phạm Thị Lựu | 012457/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10858 | Nguyễn Thị Thảo | 13867/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10859 | Lê Thị Hương Giang | 012460/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Xét nghiệm; Huyết học truyền máu- Hóa sinh | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ
Xét nghiệm; Huyết học truyền máu- Hóa sinh |
10860 | Lê Thị Hiền | 423/TH-CCHND | Dược sĩ | nghỉ việc từ 10/6/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
10861 | Nguyễn Viết Thành | 14507/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10862 | Hoàng Thị Phương | 018379/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều độngngoài giờ | Y sĩ Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
10863 | Lê Xuân Thảo | 000333/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường về tai mũi họng; Kỹ thuật nội soi tai mũi họng. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ tai mũi họng; nội soi tai mũi họng. |
10864 | Bùi Thị Thu Thủy | 017066/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Định hướng chuyên khoa nội tiết đái tháo đường; Cấp cứu tim mạch | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa; nội tiết đái tháo đường;
Cấp cứu tim mạch |
10865 | Lang Văn Chinh | 019547/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ y học cổ truyền; Phục hồi chức năng |
10866 | Trần Văn Huân | 018560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ y học cổ truyền; Phục hồi chức năng |
10867 | Cao Quốc Trị | 002860/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu chụp X-Quang | Nghỉ việc từ 19/6/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
10868 | Lâm Ngọc Anh | 018869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ y học cổ truyền; Phục hồi chức năng |
10869 | Vũ Trọng Hòa | 000008/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ ngày 22/12/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
10870 | Ngô ngọc Tuấn | 000046/TH-CCHN | điều dưỡng viên; khám bệnh, chữa
bệnh kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + điều động ngoài giờ | điều dưỡng viên; kỹ thuật viên phục hồi chức năng |
10871 | Trịnh Thị Tân | 003218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh và Phục hồi chức năng |
10872 | Lê Nguyên Khanh | 005755/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, sản phụ khoa | Nghỉ việc từ tháng 2/2023 | PKĐK Tâm An |
10873 | Hà Thị Mai | 005455/TH-CCHN | Điều dưỡng viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên phục hồi chức năng |
10874 | Lê Thị Thảo | 2250/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
10875 | Cao Văn Thanh | 035499/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp; Siêu âm tổng quát;Chẩn đoán và điều trị Nội tiết - ĐTĐ; CCĐT Nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Nghỉ từ ngày 08/12/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
10876 | Lê Kiên Hưng | 15107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Kỹ thuật nội soi chẩn đoán và can thiệp đường tiêu hóa; Điện tâm đồ | nghỉ việc | Phòng khám đa khoa Tâm An |
10877 | Nguyễn Thị Nga | 001110/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10878 | Hồ Công Thiện | 010444/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khám bệnh, chữa bệnh nội
khoa, siêu âm ổ bụng chẩn đoán |
10879 | Lê Thị Trinh | 13549/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều | Điều dưỡng viên |
10880 | Nguyễn Thế Trung | 007098/TH-CCHN | điều dưỡng viên; hồi sức tích cực, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, KTV gây mê hồi sức |