TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10881 | Hoàng Thị Linh | 13913/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10882 | Nguyễn Thị Hằng | 14103/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10883 | Phạm Văn Hiệp | 001116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, y sỹ gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, y sỹ gây mê hồi sức |
10884 | Trần Thị Ngọc Loan | 008143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, KTV GMHS |
10885 | Lê Trường Sơn | 003002/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ KCB nội khoa |
10886 | Lê Văn Cơ | 005168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại tiêu hóa; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán-can thiệp; khám bệnh, chữa bệnh về trĩ-hậu môn- trực tràng, phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo,ZZ 500D,
Doppler triệt mạch; Phẫu thuật tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ KCB ngoại khoa, Phẫu thuật, phẫu thuật nội soi, nội soi can thiệp; Giám đốc bệnh viện |
10887 | Lê Văn Quỳnh | 003007/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, phẫu thuật trĩ công nghệ cao; khám bệnh,
chữa bệnh phẫu thuật nội soi | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ KCB ngoại khoa, phẫu thuật, phẫu thuật nội
soi. |
10888 | Nguyễn Mạnh Nhâm | 003989/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Từ thứ 7 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 | Bác sĩ KCB ngoại khoa, phẫu thuật, PT nội soi |
10889 | Hoàng Huy Hội | 001115/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Bác sĩ KCB nội khoa |
10890 | Phạm Thanh Đạt | 001117/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa;
Phẫu thuật trĩ bằng công nghệ Longo, Doppler triệt mạch | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Ngoại khoa |
10891 | Bùi Duy Thành | 003005/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, gây mê hồi sức; Điện tim lâm sàng; chụp đọc
phim xquang cơ bản | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ KCB ngoại khoa, Gây mê HS, Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức
năng |
10892 | Nguyễn Thanh Tùng | 001124/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Bác sĩ KCB đa khoa |
10893 | Nguyễn Đình Lợi | 002999/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Bác sĩ KCB đa khoa |
10894 | Lê Thị Linh | 001111/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10895 | Lê Kiên Hưng | 15107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Kỹ thuật nội soi chẩn đoán và can thiệp
đường tiêu hóa; Điện tâm đồ | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ KCB ngoại khoa, nội soi can thiệp, thăm dò
chức năng |
10896 | Lê Xuân Huệ | 14611/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Bác sĩ KCB ngoại khoa, phẫu thuật nội soi |
10897 | Dương Thị Tuyết | 15354/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y; Gây mê hồi sức; Chuẩn bị dụng cụ và phụ
giúp trong nội soi đường tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, KTV phụ nội soi tiêu hoá, gây mê hồi sức |
10898 | Trần Thị Gấm | 005798/TG-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10899 | Phạm Thị Tuyết | 012459/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
10900 | Lê Đình Thái | 009338/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10901 | Trần Thị Thùy | 14101/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10902 | Trần Thị Huệ | 3109/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
10903 | Nguyễn Thị Chung | 006378/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát | "Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ" | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát |
10904 | Vi Công Tuấn | 15108/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV x-quang |
10905 | Lang Thị Dung | 13889/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10906 | Nguyễn Hà | 018416/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10907 | Phạm Ngọc Dong | 000268/TH-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Bác sĩ gây mê hồi sức |
10908 | Trần Như Tung | 000188/TH-CCHN | khám chữa bệnh ngoại khoa, GMHS | Nghỉ từ 17/11/2023 | Bệnh viện Tâm An |
10909 | Nguyễn Thị Hà | 018507/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y; Gây
mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
10910 | Vi Thị Thùy Linh | 5818/CCHN-D- SYT-TH | bán buôn, bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ ngày 11/07/2023 | Bệnh viện Tâm An |
10911 | Lê Thị Tươi | 6812/CCHN-D- SYT-TH | bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sĩ đại học |
10912 | Đoàn Thị Như Ý | 019475/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ ngày 22/12/2023 | Bệnh viện Tâm An |
10913 | Ngô Thị Thu | 017308/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ ngày 11/07/2023 | BV Tâm An |
10914 | Bùi Hoàng Hải | 019533/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 | Nghỉ việc từ ngày 01/01/2024 | Bệnh viện Tâm An |
10915 | Lê Thái Cương | 019740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa |
10916 | Lê Thị Hương | 019862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10917 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019624/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức
danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10918 | Hoàng Văn Việt | 005583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Giám đốc |
10919 | Nguyễn Thị Thắm | 006434/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình, nội soi trong phụ khoa, siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó Giám đốc |
10920 | Trần Văn Chung | 005579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa xét nghiệm hóa sinh, vi sinh, huyết học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, trưởng khoa -Khoa Xét nghiệm |