TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10641 | Lê Thị Minh | 002432/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
10642 | Nguyễn Thị Quyên | 004622/TNG-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ y tế và Bộ Nội quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
10643 | Lê Thị Hiền | 14520/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10644 | Hoàng Thị Mai | 009337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10645 | Đỗ Thị Thắm | 009307/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Nữ Hộ Sinh |
10646 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 14973/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10647 | Lê Thị Nhung | 14970/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10648 | Lê Thị Lập | 2418/TH-CCHND | Quầy thuốc | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
10649 | Thiều Thị Hảo | 3833/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
10650 | Lê Thị yến | 14969/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 04 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
10651 | Lê Kim Dũng | 14888/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Tăng từ 19/01/2024;06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | KTV X - quang |
10652 | Lê Hùng Cường | 000811/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
10653 | Đỗ Thị Nương | 006349/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
10654 | Hoàng Thị Phượng | 006369/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ ngày 12/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10655 | Phạm Văn Năm | 14220/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Lương Y |
10656 | Nguyễn Dũng Quang | 005156/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Lương Y |
10657 | Lê Xuân Nghĩa | 016105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ |
10658 | Lê Thị Thảo | 026763/HNO-CCHN | Điều dưỡng có chứng chỉ đào tạo phục hồi chức năng | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ |
10659 | Nguyễn Dụng Sang | 017239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ ngày 01/03/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10660 | Nguyễn Công Thành | 002570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Lương Y |
10661 | Lê Thị Loan | 034592/HNO-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bênh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10662 | Nguyễn Văn Sỹ | 028641/HNO-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bênh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
10663 | Ngô Văn Đồng | 011916/TH-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bênh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
10664 | Bùi Thị Thùy Dung | 018972/TH-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bênh bằng Y học cổ truyền, PHCN | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
10665 | Lê Văn Hùng | 019000/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ ngày 20/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10666 | Cầm Thị Phương Oanh | 012761/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ Nghỉ từ 01/9/2023 | Y sỹ |
10667 | Lê Huy Thành | 015927/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 theo quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ YHCT- PHCN | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
10668 | Đỗ Thị Duyên | 016662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10669 | Đỗ Xuân Đạt | 009988/ĐNAI-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ Nghỉ từ 01/9/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10670 | Cao Thị Thùy | 019613/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | NGhỉ từ 01/4/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10671 | Lê Duy Đạt | 019562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ |
10672 | Lê Đăng Diệp | 019570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 25/05/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10673 | Lê Đôn Thắng | 019568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ 19/01/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10674 | Nguyễn Thị Miền | 019576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10675 | Trịnh Văn Thịnh | 017579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ |
10676 | Lê Văn Đảm | 019401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ |
10677 | Đoàn Minh Hùng | 008446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10678 | Trương Thị Vân | 017823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ 19/01/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10679 | Đỗ Thị Quyên | 001107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
10680 | Trịnh Minh Quân | 017421/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | CĐHA |