TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10561 | Lê Chí Thành | 006200/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10562 | Lê Thị Loan | 006203/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10563 | Nguyễn Công Tùng | 006204/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10564 | Trương Văn Hoà | 006205/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10565 | Quách Thị Thuý | 000285/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Từ 27/5/2024; thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật y |
10566 | Lương Thị Hạnh | 006933/TH-CCHN | Xét nghệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III - Phó trưởng khoa |
10567 | Dương Thị Hoa | 016994/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III |
10568 | Đào Thị Thịnh | 016995/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III |
10569 | Ngô Thị Thương | 017049/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | nghỉ từ 1/9/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10570 | Lê Thị Hồng | 017777/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ từ 1/9/2023 | BVĐKKV Ngọc Lặc |
10571 | Trần Thị Hải | 018208/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III |
10572 | Đào Thị Ngọc | 13600/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10573 | Hồ Sỹ Hồng | 13617/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10574 | Phùng Xuân Tuấn | 14301/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên hạng III |
10575 | Nguyễn Thị Bình | 14868/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10576 | Đỗ Tất Dũng | 15655/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10577 | Trần Thị Huệ Phương | 15807/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, Vật lý trị liệu - PHCN cơ bản, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10578 | Hoàng Văn Thịnh | 005095/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10579 | Hoàng Cao Cường | 005161/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang; chụp cắt lớp vi tính | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10580 | Lê Ngọc Sơn | 005164/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10581 | Bùi Văn Thành | 009932/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang; chụp cắt lớp vi tính; chụp Ctscanner, Chụp CTscanner, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10582 | Lê Quốc Cường | 13599/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh; Chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, Chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10583 | Bùi Ngọc Tân | 15074/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh; Chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, Chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10584 | Lê Đình Lâm | 15322/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Kỹ thuật viên |
10585 | Triệu Văn Tuấn | 2058/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III - Trưởng khoa Dược |
10586 | Đặng Huyền Trang | 2059/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
10587 | Đặng Thị Thu Hương | 4806/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
10588 | Hà Thị Tuyết | 7111/CCHN-D-SYT_TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
10589 | Lê Nhị Trang | 2060/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
10590 | Lê Khả Hải | 2061/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III - Trưởng phòng Vật tư y tế |
10591 | Hoàng Văn Mạnh | 2062/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III - PhóTrưởng khoa |
10592 | Lê Thị Dung | 2063/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
10593 | Bùi Thị Giang | 2064/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
10594 | Đoàn Thị Hường | 2065/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
10595 | Hà Thị Huyền | 2066/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
10596 | Hoàng Thị Yến | 2067/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
10597 | Lê Thị Hương | 2068/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
10598 | Lê Thu Hà | 2069/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
10599 | Lê Văn Hiệp | 2070/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
10600 | Lương Thị Bích Ngọc | 7889/CCHN- D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Dược sĩ cao đẳng |