TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10681 | Nguyễn Thị Hà Linh | 018883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng-Hàm-Mặt | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Răng hàm mặt |
10682 | Lê Thanh Hương | 019869/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Bác sỹ |
10683 | Hoàng Phương Thúy | 019974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
10684 | Trần Thị Thúy Nga | 019975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Nghi Sơn |
10685 | Phạm Lê Hoàng | 020021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Cẩm thủy |
10686 | Trịnh Xuân Khuyến | 020019/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
10687 | Mai Hồng Hà | 020020/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga Sơn |
10688 | Hoàng Tiến Lợi | 001754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | BV Nhi |
10689 | Vũ Thị Xuân | 019978/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hậu lộc |
10690 | Bàng Thị Thanh Trang | 020018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
10691 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 020016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga Sơn |
10692 | Vi Thị Thu | 020009/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thg xuân |
10693 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 019990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
10694 | Bùi Văn Thành | 018299/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | tự do |
10695 | Trần Thu Ngân | 019993/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | đã có XM |
10696 | Nguyễn Thị Hường | 019984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
10697 | Nguyễn Viết Thức | 020003/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV nhi |
10698 | Hà Thị Hương | 019994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
10699 | Quách Văn Đức | 019995/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
10700 | Lê Thị Minh Phương | 019981/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | xem lại |
10701 | Nguyễn Sỹ Tùng | 020000/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | | BV Ung Bướu |
10702 | Lại Văn Trung | 019973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
10703 | Mai Thị Ngọc Ánh | 016894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | | BV DL |
10704 | Nguyễn Thảo Dương | 020004/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐT |
10705 | Lê Thị Linh | 020005/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
10706 | Nguyễn Thanh Trung | 029661/BYT/2017 | KCB Nội thần kính-> BS Chuyên ngành Ung Thư | | BV Ung bướu |
10707 | Nguyễn Ngọc Minh | 020006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV ACA |
10708 | Lê Thị Hà | 020007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
10709 | Nguyễn Thị Thảo | 007019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | BV Thiệu Hóa |
10710 | Nguyễn Thị Linh Giang | 019996/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
10711 | Phạm Hà Phương | 019997/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Nhi |
10712 | Bùi Thanh Lụa | 019976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
10713 | Trần Thị Minh | 020001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
10714 | Đỗ Thị Thiện | 020002/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Q.Văn |
10715 | Nguyễn Hữu Tú | 020008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TT Pháp Y |
10716 | Phạm Thị Hồng | 019999/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
10717 | Văn Thị Hải | 004781/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phổi |
10718 | Trịnh Phương Tú | 004521/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nội tiết |
10719 | Nguyễn Thị Phương | 019983/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 18th | BV Nghi Sơn |
10720 | Đào Thị Giang | 020010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | PKDK Lam sơn |